theme-sticky-logo-alt
theme-logo-alt
Từ vựng Tiếng Trung chủ đề cảm xúc, tâm trạng

Từ vựng Tiếng Trung chủ đề cảm xúc, tâm trạng

Từ vựng Tiếng Trung chủ đề cảm xúc, tâm trạng 兴奋 xīngfèn: Phấn khởi 反抗 fǎnkàng: Phản kháng, chống lại 喜欢 xǐhuān: Thích 困惑 kùnhuò: Bối rối 好奇 Hàoqí: Tò mò 孤独 Gūdú: Cô đơn 害怕 Hàipà: Sợ sệt 害羞 Hàixiū: Xấu hổ 尴尬 Gāngà: Lúng túng 平静 píngjìng: Bình tĩnh, thanh thản 忧郁 Yōuyù:...Xem
Từ vựng Tiếng Trung chủ đề cơ thể

Từ vựng Tiếng Trung chủ đề cơ thể

1.手臂 shǒubì: cánh tay 2.后背 hòu bèi: lưng 3.秃头 tūtóu: đầu hói 4.胡须 húxū: râu 5.血液 xiěyè: máu 6.骨 gǔ: xương 7.屁股 pìgu: mông 8.辫子 biànzi: bím tóc 9.大脑 dànǎo: não bộ 10.乳房 rǔfáng: ngực (vú) 11.耳朵 ěrduǒ: tai 12.眼睛 yǎnjīng: mắt 13.脸 liǎn: khuôn mặt 14.手指 shǒuzhǐ: ngón tay 15.指纹 zhǐwén: vân tay 16.拳头...Xem
Từ vựng Tiếng Trung về các thành phố ở Việt Nam

Từ vựng Tiếng Trung về các thành phố ở Việt Nam

河内市–Hénèi shì – Thành phố Hà Nội 岘港市– Xiàn gǎng shì -Thành phố Đà Nẵng 胡志明市- Húzhìmíng shì -Tp Hồ Chí Minh 承天 – 顺化省- Chéng tiān-shùn huà shěng – Tinh Thừa Thiên Huế 海防市 Hǎifáng shì -Thành phố Hải Phòng 北宁省 Běiníng shěng -Tỉnh Bắc Ninh 广南省 Guǎng nán shěng -Tỉnh Quảng Nam 北江省...Xem
Từ vựng Tiếng Trung chủ đề dụng cụ y tế

Từ vựng Tiếng Trung chủ đề dụng cụ y tế

Dụng cụ y tế: 医疗用品器具 yīliáo yòngpǐn qìjù Bông sát trùng: 消毒脱脂棉花 xiāodú tuōzhīmián huā Băng gạc sát trùng: 消毒脱脂纱布 xiāodú tuōzhī shābù Nồi hấp cao áp diệt trùng: 高压蒸气灭菌器 gāoyā zhēngqì miè jùn qì Nồi đun diệt trùng, nồi hấp: 煮沸灭菌器 zhǔfèi miè jùn qì Băng keo: 胶布 jiāobù Băng: 绷带 bēngdài Cái nẹp,...Xem
Từ vựng Tiếng Trung chủ đề thực phẩm

Từ vựng Tiếng Trung chủ đề thực phẩm

Đồ ăn ngọt 甜食 (tiánshí) Kem 冰淇淋 (bīngqílín) Kem có tinh dầu thơm 香草冰淇淋 (xiāngcǎobīngqílín) Kem ốc quế 蛋卷冰淇淋 (dànjuǎnbīngqílín) Mạch nha 麦乳精 (màirǔjīng) Trà cô ca 可可茶 (kěkěchá) Bột cô ca 可可粉 (kěkěfěn) Tinh bột hoa cúc 菊花精 (júhuājīng) Cà phê 咖啡 (kāfēi) Cà phê tan 速溶咖啡 (sùróngkāfēi) Tinh dầu cà phê 咖啡精 (kāfēijīng)...Xem
Từ vựng Tiếng Trung chủ đề du lịch

Từ vựng Tiếng Trung chủ đề du lịch

Ngành du lịch: 旅游业 Lǚyóu yè Đại lý du lịch: 旅行代理人 lǚxíng dàilǐ rén Dịch vụ du lịch: 旅游服务 lǚyóu fúwù Hướng dẫn viên du lịch: 导游 dǎoyóu Người hướng dẫn du lịch chuyên trách: 专职旅游向导 zhuānzhí lǚyóu xiàngdǎo Hướng dẫn viên du lịch: 生活导游 shēnghuó dǎoyóu Hướng dẫn viên du lịch quốc tế: 国际导游...Xem
Từ vựng Tiếng Trung chủ đề đơn xin việc

Từ vựng Tiếng Trung chủ đề đơn xin việc

Thế Giới Tiếng Trung xin cung cấp cho bạn 143 từ vựng tiếng Trung chủ đề xin việc, giúp bạn ôn tập, tự tin giao tiếp tiếng Trung và tự tin ghi điểm với nhà tuyển dụng. Ngành du lịch: 旅游业 Lǚyóu yè Đại lý du lịch: 旅行代理人 lǚxíng dàilǐ rén Dịch vụ du lịch: 旅游服务 lǚyóu fúwù Hướng dẫn...Xem
15 49.0138 8.38624 1 0 4000 1 https://thegioitiengtrung.net 300 0