theme-sticky-logo-alt
theme-logo-alt
Từ vựng Tiếng Trung chủ đề vui chơi giải trí

Từ vựng Tiếng Trung chủ đề vui chơi giải trí

Nơi vui chơi giải trí: 娱乐场  Yúlè chǎng Phòng giải trí: 娱乐厅  yúlè tīng Câu lạc bộ vui chơi giải trí: 游乐宫  yóulè gōng Nơi giải trí: 游乐场  yóulè chǎng Vũ trường: 舞厅  wǔtīng Vũ hội: 舞会  wǔhuì Khiêu vũ: 跳舞  tiàowǔ Người khiêu vũ: 跳舞者  tiàowǔ zhě Vũ nữ: 舞女  wǔnǚ Sàn nhảy: 舞池...Xem
Học như người bản xứ với phần mềm học Tiếng Trung

Học như người bản xứ với phần mềm học Tiếng Trung

Mục lục Phần mềm học Tiếng Trung tổng hợp Hello Chinese – Learn Chinese Mandarin Chinese Skill Poro Zhongwen Phần mềm luyện nghe Tiếng Trung Ứng dụng ChinesePod Ứng dụng Hello talk Học Tiếng Trung – Luyện Nghe Nói  企鹅 FM Từ điển Tiếng Trung Pleco Chinese Dictionary Từ điển Trung Việt Chinese Vietnamese Dictionary...Xem
15 49.0138 8.38624 1 0 4000 1 https://thegioitiengtrung.net 300 0