Từ vựng tiếng Trung chủ đề quần áo
Quần áo: 服装 Fúzhuāng Đồ lót, nội y: 内衣 nèiyī Áo lót của nữ: 女式内衣 nǚshì nèiyī Áo lót viền đăng ten ren của nữ: 女式花边胸衣 nǚ shì huābiān xiōng yī Áo yếm, áo lót của nữ: 金胸女衬衣 jīn xiōng nǚ chènyī Áo lót rộng không có tay của nữ: 女式无袖宽内衣 nǚ shì wú xiù...Xem