Từ vựng Tiếng Trung chủ đề văn phòng
Thẻ ATM 自动提款卡Zì dòng tí kuǎn kǎ Máy ATM 自动提款机 Zì dòng tí kuǎn jī Văn phòng 办公室 bàn gōng shì Nhân viên văn phòng 文员 Wén yuán Lễ Tân 柜台 Guì tái Ông chủ 老板 Lǎo bǎn Bà chủ 老板娘 Lǎo bǎn niáng Máy in 打印机 dǎ yìn jī Máy fax 传真机 chuán zhēn...Xem