theme-sticky-logo-alt
theme-logo-alt

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ TRANG PHỤC

Cùng chúng mình tìm hiểu từ vựng tiếng trung chủ đề trang phục thông qua bài viết này nhé! 1. 衣服/yīfu/: quần áo 2. T恤/T xù/: áo phông 3. 短袖T恤/duǎnxiù T xù/: áo phông cộc tay 4.长袖T恤/chángxiù T xu/: áo phông dài tay 5. 衬衫/chènshān/: áo sơ mi 6. 短袖衬衫/duǎnxiùchènshān/: áo sơ mi tay ngắn...Xem
15 49.0138 8.38624 1 0 4000 1 https://thegioitiengtrung.net 300 0