Từ vựng về Tết Trung Thu
中秋节 /Zhōngqiū jié/: tết Tung thu 灯笼 /dēnglong/: đèn lồng 月饼 /yuèbǐng/: bánh trung thu 赏月 /shǎng yuè/: ngắm trăng 传统节日 /chuántǒng jiérì/: ngày lễ truyền thống ——————— Xem lịch khải giảng mới nhất của Tiếng Trung Cầm Xu tại đây Youtube Facebook