Từ vựng về câu hỏi
1.在哪里 /Zài nǎlǐ/ : ở đâu? 2.什么时候 /Shénme shíhòu/ : khi nào? 3.什么 /Shénme/ : cái gì 4. 那是谁 /Nà shì shuí/ : đó là ai? 5. 多少 /Duōshǎo/ : bao nhiêu? 6.对吗 /Duì ma/ : đúng không? 7. 为什么 / Wèishéme/ : tại sao? 8.这叫什么 / Zhè jiào shénme/ : cái này là cái...Xem