theme-sticky-logo-alt
theme-logo-alt
Từ vựng về câu hỏi

Từ vựng về câu hỏi

1.在哪里 /Zài nǎlǐ/ : ở đâu? 2.什么时候 /Shénme shíhòu/ : khi nào? 3.什么 /Shénme/ : cái gì 4. 那是谁 /Nà shì shuí/ : đó là ai? 5. 多少 /Duōshǎo/ : bao nhiêu? 6.对吗 /Duì ma/ : đúng không? 7. 为什么 / Wèishéme/ : tại sao? 8.这叫什么 / Zhè jiào shénme/ : cái này là cái...Xem
TỪ VỰNG VỀ 12 CUNG HOÀNG ĐẠO

TỪ VỰNG VỀ 12 CUNG HOÀNG ĐẠO

黄道十二宫/huángdào shí’èrgōng/ 摩羯 /Mójié/: Ma Kết 宝瓶 /Bǎopíng/: Bảo Bình 双鱼/Shuāngyú/: Song Ngư 白羊 /Báiyáng/: Bạch Dương 金牛 /Jìnniú/: Kim Ngưu 双子 /Shuāngzǐ/: Song Tử 巨蟹 /Jùxiè/: Cự Giải 狮子 /Shīzǐ/: Sư Tử 室女 /Shìnǚ/: Xử Nữ 天秤 /Tiānchèng/: Thiên Bình 天蝎 /Tiānxiē/: Thiên Yết 人马 /Rénmǎ/: Nhân mã _____________________________ Xem lịch khải giảng mới...Xem
TỪ VỰNG CHO NHÂN VIÊN VĂN PHÒNG

TỪ VỰNG CHO NHÂN VIÊN VĂN PHÒNG

展览 /Zhǎn lǎn/ : triển lãm, cuộc triển lãm 产品 /chǎnpǐn/ : sản phẩm 传真机 /chuánzhēn jī/ : máy fax 复印机 /fù yìn jī/ : máy in 举行 /jǔxíng/ : tổ chức 招待会 /zhāodài huì/ : buổi họp báo 招贴画 /zhāo tiē huà/ : áp phích quảng cáo _____________________________ Xem lịch khải giảng mới nhất...Xem
OFFLINE THÁNG 4/2016

OFFLINE THÁNG 4/2016

Thứ 4 ngày 06/04/2016 vừa qua tập thể học viên từ trung tâm Tiếng Trung Cầm Xu đã có buổi offline đầy ý nghĩa, cùng nhau lưu lại những kỉ niệm  đáng nhớ khi đang theo học Tiếng Trung tại trung tâm Tiếng Trung Cầm Xu. Đúng 18 giờ các học viên đã có mặt...Xem
15 49.0138 8.38624 1 0 4000 1 https://thegioitiengtrung.net 300 0