theme-sticky-logo-alt
theme-logo-alt
Từ vựng: ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG TRONG TIẾNG TRUNG

Từ vựng: ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG TRONG TIẾNG TRUNG

/gōnglǐ/qiān mǐ/ : kilômét 米 /mǐ/ : mét 厘米 /límǐ/ : centimet 毫米 /háomǐ/ : milimét 吨 /dūn/ : tấn 千克 /qiānkè/ :kilôgam 克 /kè/ :gam 毫克 /háokè/ : miligam 升 /sheng/ : lit 毫升 /háoshēng/ : mililit 千瓦/qiānwǎ/ : kilôvoát 千瓦时 /qiānwǎ shí/ : kilooats giờ 千伏 /qiān fú/ : kilôvôn _____________________________ Xem lịch...Xem
Nói giờ như thế nào?

Nói giờ như thế nào?

8: 00 :八点 /Bā diǎn / 8: 05 :八点零 五分 /Bā diǎn líng wǔ fēn/ 8: 15 :八点十五 (分)/ 八点一刻 /bā diǎn shíwǔ (fēn)/ bā diǎn yīkè/ 8: 30 :八点三十 (分)/ 八点半 /bā diǎn sānshí (fēn)/ bā diǎn bàn/ 8: 45 :八点四十五 (分)/ 八点三刻 / 差一刻九点 /bā diǎn sì shí wǔ (fēn)/ bā diǎn sān...Xem
Châm ngôn về cuộc sống

Châm ngôn về cuộc sống

Người hạnh phúc nhất không nhất thiết phải có được mọi thứ, họ chỉ đơn giản trân trọng mọi thứ họ tìm được trên đường đời. 最快乐的人不是一定要拥有最好的一切,他们只是简单地珍惜着他们一路走来所寻找到的东西。 Zuì kuàilè de rén bùshì yīdìng yào yōngyǒu zuì hǎo de yīqiè, tāmen zhǐshì jiǎndān de zhēnxīzhe tāmen yīlù zǒu lái suǒ xúnzhǎo dào de dōngxī. Từ mới...Xem
15 49.0138 8.38624 1 0 4000 1 https://thegioitiengtrung.net 300 0