DANH TỪ CHỈ THỜI GIAN
时 间 名 词 /shíjiān míng cí/ – 今天 /jīn tiān/ : Hôm nay – 明天 /míng tiān/ : Ngày mai – 后天 /hòu tiān/: Ngày kia – 大后天 /dà hòu tiān/: Ba ngày tới – 昨天 /zuó tiān/: Hôm qua – 前天 /qián tiān/: Hôm kia – 大前天 /dà qián tiān/: Ba hôm trước...Xem