theme-sticky-logo-alt
theme-logo-alt
DANH TỪ CHỈ THỜI GIAN

DANH TỪ CHỈ THỜI GIAN

时 间 名 词 /shíjiān míng cí/ – 今天 /jīn tiān/ : Hôm nay – 明天 /míng tiān/ : Ngày mai – 后天 /hòu tiān/: Ngày kia – 大后天 /dà hòu tiān/: Ba ngày tới – 昨天 /zuó tiān/: Hôm qua – 前天 /qián tiān/: Hôm kia – 大前天 /dà qián tiān/: Ba hôm trước...Xem
Cách dùng từ 爱

Cách dùng từ 爱

Cùng nhau ôn tập ngữ pháp của từ “爱” trong tiếng Trung nhé! Khi là động từ, biểu thị: + Yêu thích: Biểu thị cảm tình với người nào đó, hoặc vật nào đó, hoặc tích một hành động, hoạt động nào đó, phải có tân ngữ (Tân ngữ có thể là động từ, tính...Xem
FULL BỘ TỪ VỰNG VỀ ĐỒ UỐNG

FULL BỘ TỪ VỰNG VỀ ĐỒ UỐNG

1. 水 – Shuǐ -nước 2. 咖 啡- Kāfēi -cà phê 3. 冷冻咖啡- Lěngdòng kāfēi- cà phê đá 4. 红茶- Hóngchá-hồng trà 5. 绿茶- Lǜchá -trà xanh 6.黑茶– Hēi chá-trà đen 7. 花茶 – Huāchá – trà hoa 8. 菊花茶-Júhuāchá – trà hoa cúc 9. 奶茶 – Nǎichá- trà sữa 10. 柠檬茶 – Níngméngchá –...Xem
TỪ VỰNG VỀ CÁC THỂ LOẠI PHIM

TỪ VỰNG VỀ CÁC THỂ LOẠI PHIM

1.古装片 /Gǔzhuāng piàn/ : phim cổ trang 2.武侠片 /Wǔxiá piàn/ : phim kiếm hiệp 3. 动作片 /Dòngzuò piàn/ :phim hành động 4.纪录片 /Jìlùpiàn/ :phim tài liệu 5. 恐怖片 /Kǒngbù piàn/ :phim kinh dị 6. 科幻片 /Kēhuàn piàn/ :phim khoa học viễn tưởng 7.卡通片 /Kǎtōng piàn/ : phim hoạt hình 8. 功夫片 /Gōngfū piàn/ :phim kungfu...Xem
MƯA: 雨 /yǔ/

MƯA: 雨 /yǔ/

Đây là một trong những từ tiếng Trung được tạo thành đúng với nghĩa “tượng hình”, tức là chuyển thể từ một bức tranh. Một số ví dụ với từ 雨: – 下雨 /xià yǔ/: mưa, trời mưa – 暴雨 /bào yǔ/: mưa bão – 避雨 /bì yǔ/: trú mưa – 雨衣 /yǔyī/: áo mưa...Xem
15 49.0138 8.38624 1 0 4000 1 https://thegioitiengtrung.net 300 0