theme-sticky-logo-alt
theme-logo-alt
Châm ngôn cuộc đời

Châm ngôn cuộc đời

你走,我不送你;你来,无论多大风多大雨,我都会去接你。 Nǐ zǒu, wǒ bù sòng nǐ; nǐ lái, wúlùn duō dàfēng duō dàyǔ, wǒ duōhuì qù jiē nǐ. Bạn đi, tôi không tiễn. Bạn đến, cho dù mưa to gió lớn cỡ nào tôi cũng đi đón bạn. Từ mới 1. 送 /sòng/ : tiễn 2. 无论 /wúlùn/ : bất kể, bất luận 3....Xem
NGÔN NGỮ TEEN CỦA GIỚI TRẺ TRUNG QUỐC

NGÔN NGỮ TEEN CỦA GIỚI TRẺ TRUNG QUỐC

Cùng nhau khám phá ngôn ngữ Teen của giới trẻ Trung Quốc nha cả nhà, rất bổ ích đó! 1. 拍砖 /Pāi zhuān / ném đá, ném gạch ( bình luận trên mạng) Ví dụ: 你挺不错啊!敢发这样的说说难道你不怕网友拍拍砖吗? /Nǐ tǐng bùcuò a! Gǎn fā zhèyàng de shuōshuo nándào nǐ bùpà wǎngyǒu pāi pāi zhuān ma?/ Không tồi...Xem
Từ vựng về chủ đề hôn lễ

Từ vựng về chủ đề hôn lễ

  hứa hôn lúc còn trong bụng mẹ Zhǐ fù wéi hūn 指腹为婚 2 hướng dẫn hôn nhân Hūnyīn zhǐdǎo 婚姻指导 3 kết hôn Jiéhūn 结婚 4 khách đến chúc mừng Hè kè 贺客 5 khăn đội đầu của cô dâu Hóng gàitou 红盖头 6 kiểm tra sức khỏe trước khi cưới Hūnqián tǐjiǎn 婚前体检...Xem
Từ vựng về tính cách con người

Từ vựng về tính cách con người

1. 开朗 Kāilǎng:Vui tính, cởi mở 2. 乐观 Lèguān: Lạc quan 3. 悲观 Bēiguān: Bi quan 4. 外向 Wàixiàng: Hướng ngoại 5. 内向 Nèixiàng: Hướng nội 6. 果断 Guǒduàn; Quả quyết, quyết đoán 7. 犹豫 Yóuyù: Ngập ngừng, do dự, phân vân 8. 温和 Wēnhé: Hòa nhã, ôn hòa 9. 暴躁 Bàozào: Nóng nảy 10....Xem
Thành ngữ Việt- Trung

Thành ngữ Việt- Trung

Nhiều lúc các bạn muốn diễn đạt 1 câu thành ngữ hay tục ngữ quen thuộc Việt Nam sang tiếng Hán mà không biết diễn đạt như thế nào thì cùng xem bài học về Thành ngữ Việt sang Trung này nhé! 1 先礼后兵 Xiān lǐ hòu bīn Tiên lễ hậu binh 2 不可救药 Bùkě...Xem
15 49.0138 8.38624 1 0 4000 1 https://thegioitiengtrung.net 300 0