TỪ VỰNG CHỈ ĐỊA ĐIỂM
1. shāngdiàn: 商店: cửa hàng 2. shūdiàn: 书店: hiệu sách 3. yīyuàn: 医院: bệnh viện 4. yàodiàn: 药店: hiệu thuốc 5. cháyèdiàn: 茶叶店: tiệm trà 6. yóujú: 邮局: bưu điện 7. fànguǎnr: 饭馆: nhà hàng 8. yínháng: 银行: ngân hàng 9. sùshè: 宿舍: kí túc xá 10. shítáng: 食堂: nhà ăn 11. xiédiàn: 鞋店: hiệu...Xem