theme-sticky-logo-alt
theme-logo-alt

PHÂN BIỆT BAOQIAN VÀ DAOQIAN (抱歉 VÀ 道歉)

   Cả hai từ 抱歉 – bàoqiàn và 道歉 – dàoqiàn đều có nghĩa là “xin lỗi” trong tiếng Trung, tuy nhiên có một số điểm khác biệt trong cách sử dụng. Hôm nay hãy cùng Hệ thống Hoa ngữ Học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) tìm hiểu kỹ hơn về cách sử dụng của hai từ này nhé!

1. Điểm giống nhau

  • Cả hai đều có nghĩa là “xin lỗi”.
  • Có thể được sử dụng để thể hiện sự hối lỗi, hối tiếc về một hành động hoặc lời nói nào đó.

2.抱歉 – bàoqiàn

抱歉 (bàoqiàn) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “xin lỗi”. Đây là một từ phổ biến được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

2.1. Cách dùng:

抱歉 (bàoqiàn) có thể được dùng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác.

抱歉 (bàoqiàn) có thể được dùng để thể hiện sự hối lỗi, hối tiếc về một hành động hoặc lời nói nào đó.

抱歉 (bàoqiàn) có thể được dùng trong văn nói và văn viết.

2.2. Ví dụ:

Xin lỗi vì đến muộn:

抱歉,我迟到了。 (Bàoqiàn, wǒ chídào le. – Xin lỗi, tôi đến muộn.)

真抱歉,让你久等了。 (Zhēn bàoqiàn, ràng nǐ jiǔ děng le. – Xin lỗi thật, đã để bạn chờ lâu.)

Xin lỗi vì làm phiền:

抱歉,打扰你了。 (Bàoqiàn, dǎnrǎo le nǐ. – Xin lỗi, đã làm phiền bạn.)

真抱歉,占用你的时间了。 (Zhēn bàoqiàn, zhàn yòng le nǐ de shíjiān le. – Xin lỗi thật, đã chiếm dụng thời gian của bạn.)

Xem  TÌM HIỂU TỪ VỰNG VỀ HOA QUẢ TIẾNG TRUNG

Xin lỗi vì mắc lỗi:

抱歉,我犯了个错误。 (Bàoqiàn, wǒ fàn le yīgè cuòwù. – Xin lỗi, tôi đã mắc lỗi.)

真抱歉,造成你的困扰。 (Zhēn bàoqiàn, zào chéng le nǐ de kùnrǎo. – Xin lỗi thật, đã gây ra sự phiền toái cho bạn.)

Xin lỗi vì sự bất tiện:

抱歉,给你带来不便了。 (Bàoqiàn, gěi nǐ dài lái bùbiàn le. – Xin lỗi, đã mang lại sự bất tiện cho bạn.)

真抱歉,让您失望了。 (Zhēn bàoqiàn, ràng nín shīwàng le. – Xin lỗi thật, đã làm bạn thất vọng.)

Xin lỗi vì sự hiểu lầm:

抱歉,我误会你了。 (Bàoqiàn, wǒ wùhuì le nǐ. – Xin lỗi, tôi đã hiểu lầm bạn.)

真抱歉,造成误会。 (Zhēn bàoqiàn, zào chéng wùhuì. – Xin lỗi thật, đã gây ra sự hiểu lầm.)

2.3. Mức độ trang trọng:

抱歉 (bàoqiàn) có thể được dùng trong cả văn nói và văn viết.

抱歉 (bàoqiàn) thường được dùng trong các trường hợp không quá trang trọng.

 

3.  道歉 – dàoqiàn

道 (dào) có nghĩa là “nói” và 歉 (qiàn) có nghĩa là “lỗi lầm”. Do đó, 道歉 (dàoqiàn) có nghĩa là “nói lời xin lỗi”.

3.1. Cách dùng:

道歉 (dàoqiàn) là động từ.

道歉 (dàoqiàn) thường được dùng với đối tượng.

道歉 (dàoqiàn) có thể được dùng để thể hiện sự hối lỗi, hối tiếc về một hành động hoặc lời nói nào đó.

道歉 (dàoqiàn) thường được dùng trong văn viết và trong các trường hợp trang trọng hơn.

3.2. Ví dụ:

Xin lỗi vì đến muộn:

我向你道歉,我迟到了。 (Wǒ xiàng nǐ dàoqiàn, wǒ chídào le. – Tôi xin lỗi bạn, tôi đến muộn.)

请原谅我,让您久等了。 (Qǐng yuánliàng wǒ, ràng nín jiǔ děng le. – Xin hãy tha thứ cho tôi, đã để bạn chờ lâu.)

Xin lỗi vì làm phiền:

我向你道歉,打扰你了。 (Wǒ xiàng nǐ dàoqiàn, dǎnrǎo le nǐ. – Tôi xin lỗi bạn, đã làm phiền bạn.)

Xem  PHÂN BIỆT “YOU” & “ZAI”

很抱歉,占用你的时间了。 (Hěn bàoqiàn, zhàn yòng le nǐ de shíjiān le. – Rất xin lỗi, đã chiếm dụng thời gian của bạn.)

Xin lỗi vì mắc lỗi:

我向你道歉,我犯了个错误。 (Wǒ xiàng nǐ dàoqiàn, wǒ fàn le yīgè cuòwù. – Tôi xin lỗi bạn, tôi đã mắc lỗi.)

对于我的错误,我深表歉意。 (Duìyú wǒ de cuòwù, wǒ shēn biǎo qiànyì. – Đối với lỗi lầm của tôi, tôi vô cùng hối lỗi.)

Xin lỗi vì sự bất tiện:

对于给你带来的不便,我深表歉意。 (Duìyú gěi nǐ dài lái de bùbiàn, wǒ shēn biǎo qiànyì. – Đối với sự bất tiện mà tôi đã mang lại cho bạn, tôi vô cùng hối lỗi.)

我向你道歉,让你失望了。 (Wǒ xiàng nǐ dàoqiàn, ràng nín shīwàng le. – Tôi xin lỗi bạn, đã làm bạn thất vọng.)

Xin lỗi vì sự hiểu lầm:

我向你道歉,我误会你了。 (Wǒ xiàng nǐ dàoqiàn, wǒ wùhuì le nǐ. – Tôi xin lỗi bạn, tôi đã hiểu lầm bạn.)

对于造成误会,我深表歉意。 (Duìyú zào chéng wùhuì, wǒ shēn biǎo qiànyì. – Đối với sự hiểu lầm mà tôi đã gây ra, tôi vô cùng hối lỗi.)

3.3. Mức độ trang trọng:

道歉 (dàoqiàn) thường được dùng trong văn viết và trong các trường hợp trang trọng hơn.

 

4. Nên dùng từ nào?

  • Dùng 抱歉 (bàoqiàn) khi:

Bạn muốn thể hiện sự hối lỗi một cách đơn giản.

Bạn đang nói chuyện với người thân hoặc bạn bè.

  • Dùng 道歉 (dàoqiàn) khi:

Bạn muốn thể hiện sự hối lỗi một cách trang trọng.

Bạn đang mắc lỗi nghiêm trọng.

Bạn đang nói chuyện với người lớn tuổi hoặc cấp trên.

5. Lưu ý:

Đây chỉ là những hướng dẫn chung, bạn có thể linh hoạt sử dụng tùy theo tình huống cụ thể.

Điều quan trọng nhất là bạn thể hiện được sự chân thành khi xin lỗi.

Xem  TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CÁC ĐỒ DÙNG VĂN PHÒNG

6. Bảng so sánh

 

Đặc điểm抱歉 (bàoqiàn)道歉 (dàoqiàn)
Loại từTính từ, danh từĐộng từ
Cách dùngĐộc lập hoặc kết hợp với các từ khácThường dùng với đối tượng
Mức độ trang trọngThườngTrang trọng
Nên dùng khiThể hiện sự hối lỗi đơn giảnThể hiện sự hối lỗi trang trọng

Phân biệt baoqian và daoqianPhân biệt baoqian và daoqian

Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn sử dụng 道歉 (dàoqiàn) một cách chính xác. Hi vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.

 

Bài trước
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CÁC VẬT DỤNG TRONG NHÀ
Bài sau
CÁCH ĐẶT CÂU HỎI TRONG TIẾNG TRUNG?
Biên tập viên:
Dũng Cá Xinh

Nông dân nghèo một vợ bốn con!

15 49.0138 8.38624 1 0 4000 1 https://thegioitiengtrung.net 300 0