PHÂN BIỆT CÁCH DÙNG CÁC TỪ MASHANG, DUNSHI, LIKE
马上 /mǎshàng/, 顿时 /dùnshí/, và 立刻 /lìkè/ đều là phó từ chỉ thời gian, diễn tả sự việc diễn ra trong khoảng thời gian ngắn. Tuy nhiên, giữa ba từ này có một số điểm khác biệt về nghĩa và cách dùng. Hôm nay hãy cùng Hệ thống Hoa ngữ Học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) tìm hiểu kỹ hơn về 3 phó từ này nhé!
1.马上 /mǎshàng/
马上 /mǎshàng/ là một phó từ chỉ thời gian trong tiếng Trung, có nghĩa là “ngay lập tức”, “sắp”, “sắp sửa”. Nó thường đứng trước động từ hoặc tính từ để làm trạng ngữ.
Ví dụ:
- 他马上就来了。
/Tā mǎshàng jiù láile./
Anh ấy sẽ đến ngay.
- 我马上就明白了。
/Wǒ mǎshàng jiù míngbáile. /
Tôi đã hiểu ngay.
- 会议马上就要开始了。
/Huìyì mǎshàng jiù yào kāishǐle./
Hội nghị sắp bắt đầu.
Một số lưu ý khi sử dụng 马上 /mǎshàng/:
- 马上 /mǎshàng/ thường được dùng trong các câu mang tính khẩn cấp hoặc nhấn mạnh sự việc diễn ra ngay lập tức.
- 马上 /mǎshàng/ không thể được dùng để nói về sự việc trong tương lai xa.
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng 马上 /mǎshàng/:
- 请大家马上就座。
/Qǐng dàjiā mǎshàng jiù zuò./
Mọi người hãy ngồi xuống ngay.
- 他马上就回来了。
/Tā mǎshàng jiù huíláile./
Anh ấy sẽ về ngay.
- 会议马上就要开始了。
/Huìyì mǎshàng jiù yào kāishǐle./
Hội nghị sắp bắt đầu.
- 我马上就给你打电话。
/Wǒ mǎshàng jiù gěi nǐ dǎ diànhuà./
Tôi sẽ gọi điện cho bạn ngay.
- 他马上就明白了我的意思。
/Tā mǎshàng jiù míngbáile wǒ de yìsi./
Anh ấy đã hiểu ý tôi ngay lập tức.
- 风暴马上就来了。
/Fēngbào mǎshàng jiù láile./
Cơn bão sắp đến.
2. 顿时 /dùnshí/
顿时 /dùnshí/ là một phó từ chỉ thời gian, có nghĩa là “ngay lập tức”, “trong phút chốc”, “bỗng nhiên”. Nó thường đứng trước động từ hoặc tính từ để làm trạng ngữ.
Ví dụ:
- 他顿时就明白了。
/Tā dùnshí jiù míngbáile. /
Anh ấy đã hiểu ngay.
- 风暴顿时就来临了。
/Tā dùnshí jiù míngbáile. /
Cơn bão bỗng nhiên đến.
- 她顿时就哭了起来。
/Tā dùnshí jiù míngbáile. /
Cô ấy bỗng nhiên khóc lên.
Cách dùng 顿时 /dùnshí/
- 顿时 /dùnshí/ thường được dùng để diễn tả một hành động, sự việc xảy ra trong một khoảng thời gian rất ngắn, thường là trong vòng vài giây hoặc vài phút.
- 顿时 /dùnshí/ cũng có thể được dùng để diễn tả một trạng thái, cảm xúc thay đổi đột ngột.
Lưu ý khi sử dụng 顿时 /dùnshí/
- 顿时 /dùnshí/ không được dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra trong quá khứ.
- 顿时 /dùnshí/ không được dùng để diễn tả một hành động, sự việc có thể xảy ra trong tương lai xa.
- 顿时 /dùnshí/ có thể được dùng như một câu độc lập để nhấn mạnh một sự việc xảy ra đột ngột.
3.立刻 /lìkè/
立刻 /lìkè/ là một phó từ chỉ thời gian, có nghĩa là “ngay lập tức”, “tức khắc”. Nó thường đứng trước động từ hoặc tính từ để làm trạng ngữ.
Ví dụ:
- 他立刻就走了。
/Tā lìkè jiù zǒule./
Anh ấy lập tức đi.
- 会议立刻就要开始了。
/Huìyì lìkè jiù yào kāishǐle./
Hội nghị sắp bắt đầu.
- 我立刻就给你打电话。
/Huìyì lìkè jiù yào kāishǐle./
Tôi sẽ gọi điện cho bạn ngay.
Cách dùng 立刻 /lìkè/
- 立刻 /lìkè/ thường được dùng để diễn tả một hành động, sự việc xảy ra ngay lập tức, ngay tức khắc, không có bất kỳ sự trì hoãn nào.
- 立刻 /lìkè/ cũng có thể được dùng để diễn tả một mệnh lệnh hoặc yêu cầu phải được thực hiện ngay lập tức.
Lưu ý khi sử dụng 立刻 /lìkè/
- 立刻 /lìkè/ không được dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra trong quá khứ.
- 立刻 /lìkè/ không được dùng để diễn tả một hành động, sự việc có thể xảy ra trong tương lai xa.
4.So sánh 马上 /mǎshàng/, 顿时 /dùnshí/ và 立刻 /lìkè/
马上 /mǎshàng/, 顿时 /dùnshí/ và 立刻 /lìkè/ đều là phó từ chỉ thời gian, diễn tả sự việc diễn ra trong khoảng thời gian ngắn. Tuy nhiên, giữa ba từ này có một số điểm khác biệt sau:
- 马上 /mǎshàng/ thường được dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ xảy ra trong thời gian rất ngắn, thường là trong vòng vài phút, vài giờ, hoặc vài ngày.
- 顿时 /dùnshí/ thường được dùng để diễn tả một hành động, sự việc xảy ra rất nhanh chóng, trong một thời gian ngắn, thường là trong vòng vài giây, vài phút, hoặc vài giờ.
- 马上 /mǎshàng/ có thể được dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã được lên kế hoạch và sẽ xảy ra trong tương lai gần.
- 顿时 /dùnshí/ không được dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra trong quá khứ.
- 马上 /mǎshàng/ có thể được dùng như một câu độc lập để thể hiện sự khẩn cấp hoặc nhấn mạnh.
- 顿时 /dùnshí/ có thể được dùng trong câu nghi vấn hoặc mệnh lệnh để thể hiện sự nhấn mạnh.
- 立刻 /lìkè/ thường được dùng để diễn tả một hành động, sự việc xảy ra ngay lập tức, ngay tức khắc, không có bất kỳ sự trì hoãn nào.
马上 /mǎshàng/, 顿时 /dùnshí/ và 立刻 /lìkè/ đều là những từ quan trọng trong tiếng Trung, được sử dụng để diễn tả sự việc diễn ra trong khoảng thời gian ngắn. Người học tiếng Trung cần nắm rõ những điểm khác biệt giữa ba từ này để sử dụng chúng một cách chính xác.
Hi vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.
Biên tập viên
Bài mới nhất
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 202410 quy tắc vàng giúp bạn phát âm Tiếng Trung như người bản xứ
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 2024Tổng hợp từ vựng và mẫu câu Tiếng Trung giao tiếp trong công việc
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 2024Phương pháp luyện nghe Tiếng Trung hiệu quả cho người mới bắt đầu
- Kiến thức tiếng Trung19 Tháng mười một, 20247 quy tắc viết chữ Hán và 8 nét cơ bản trong Tiếng Trung – Hướng dẫn chi tiết cho người mới bắt đầu