PHÂN BIỆT “SHUOMING” & “JIESHI”
Trong tiếng Trung, 说明 /Shuōmíng/ và 解释 /Jiěshì/ đều là có nghĩa là “làm cho người nghe hiểu rõ”. Hai từ này có thể dùng như động từ hoặc danh từ, nhưng cách dùng của chúng có thực sự giống nhau? Hãy cùng Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) phân tích sự khác biệt giữa 说明 và 解释 qua bài viết dưới đây nhé!
Về nghĩa
说明 và 解释 đều có nghĩa là làm cho người nghe hiểu rõ hơn về một sự vật nào đó. Tuy nhiên, hai từ này có sắc thái khác nhau về mục đích và đối tượng của việc nói.
说明 mang nghĩa tổng quát hơn, bao hàm cả nghĩa của từ 解释. 说明 có nghĩa là thuyết minh, làm rõ, làm sáng tỏ . Mục đích của 说明 là để người nghe hiểu được chân tướng, bản chất, hàm ý của đối tượng . Đối tượng của 说明 thường là những sự vật khách quan, không liên quan đến cá nhân hoặc tình cảm của người nói . Ví dụ:
– 这个公式是用来说明两个变量之间的关系的。
/Zhège gōngshì shì yòng lái shuōmíng liǎng gè biànliàng zhī jiān de guānxì de./
Công thức này được dùng để thuyết minh mối quan hệ giữa hai biến số.
– 这个图表是用来说明我们的研究结果的。
/Zhège túbiǎo shì yòng lái shuōmíng wǒmen de yánjiū jiéguǒ de/
Bảng này được dùng để thuyết minh kết quả nghiên cứu của chúng tôi.
解释 mang nghĩa cụ thể hơn, thường được dùng để giải thích, loại bỏ trở ngại hoặc hiểu lầm. Mục đích của 解释 là để người nghe yên tâm, tin tưởng hoặc tha thứ cho người nói . Đối tượng của 解释 thường là những từ ngữ chủ quan, liên quan đến cá nhân hoặc tình cảm của người nói .
Ví dụ:
– 我爱你,这是我唯一的解释。
/Wǒ ài nǐ, zhè shì wǒ wéiyī de jiěshì./
Anh yêu em, đó là lý do duy nhất của anh.
– 我不需要你的解释,我已经知道你为什么迟到了。
/Wǒ bù xūyào nǐ de jiěshì, wǒ yǐjīng zhīdào nǐ wèishéme chídàole/
Tôi không cần giải thích của anh, tôi đã biết anh sao trễ rồi).
Về ngữ cảnh sử dụng
说明 và 解释 đều là động từ, có nghĩa là nói để làm cho người nghe hiểu rõ nguyên nhân, đạo lý, hàm ý của một sự vật nào đó . Tuy nhiên, hai từ này có sự khác nhau về ngữ cảnh sử dụng.
说明 thường dùng trong những trường hợp cần trình bày một cách chính thức, trang trọng, khoa học hoặc kỹ thuật về một sự vật, hiện tượng, quy luật, phương pháp, quá trình, tình hình, ý định…
Ví dụ:
– 请你说明一下这部机器的使用方法。
/Qǐng nǐ shuōmíng yīxià zhè bù jīqì de shǐyòng fāngfǎ/
Hãy nói một chút về cách sử dụng của cỗ máy này.
– 说明会 /Shuōmíng huì/: cuộc họp thuyết minh.
– 说明书 /Shuōmíngshū/: sách hướng dẫn.
– 说明文 /Shuōmíngwén/: văn bản thuyết minh.
解释 thường dùng trong những trường hợp giao tiếp thông thường, hoặc khi có sự hiểu lầm hoặc tranh chấp về một từ ngữ, lý do, nguyên nhân, quan điểm… .
Ví dụ:
– 你怎么能这样对我?你给我解释清楚!
/Nǐ zěnme néng zhèyàng duì wǒ? Nǐ gěi wǒ jiěshì qīngchǔ!/
Anh sao có thể làm thế với tôi? Anh phải giải thích rõ ràng cho tôi!.
– 解释一下 /Jiěshì yīxià/: Giải thích một chút
– 解释不清 /Jiěshì bù qīng/: Giải thích không rõ
– 没有解释 /Méiyǒu jiěshì/: Không có giải thích
Về sắc thái
说明 mang sắc thái trung lập, không mang tính chất cá nhân.
Ví dụ:
根据调查,今年经济增长率为7.8%。
/Gēnjù diàochá, jīnnián jīngjì zēngzhǎng lǜ wèi 7.8%/
Theo khảo sát, tỉ lệ tăng trưởng kinh tế năm nay là 7.8%.
解释 mang sắc thái chủ quan, thể hiện quan điểm của người nói.
Ví dụ:
我认为,今年经济增长率为7.8%的原因是政府的经济政策。
/Wǒ rèn wéi, jīn nián jīng jì zēng zhǎng lǜ wèi 7.8% de yuán yīn shì zhèng fǔ de jīng jì zhèng cè/
Tôi cho rằng, nguyên nhân tỷ lệ tăng trưởng kinh tế năm nay là 7.8% là do chính sách kinh tế của chính phủ.
Về ngữ pháp
说明 và 解释 đều có thể dùng như danh từ hoặc động từ.
Ví dụ:
– 我再说明一下,免得引起误会。
/Wǒ zài shuōmíng yīxià, miǎndé yǐnqǐ wùhuì/
Tôi xin nói rõ thêm một chút để đỡ bị hiểu lầm. => 说明 ở đây là động từ.
– 你有没有看过这个产品的说明?
/Nǐ yǒu méiyǒu kànguò zhège chǎnpǐn de shuōmíng?/
Bạn đã xem qua hướng dẫn của sản phẩm này chưa? => 说明 ở đây là danh từ.
– 师傅可以给解释这个问题吗?
/Shīfù kěyǐ gěi jiěshì zhège wèntí ma?/
Thầy có thể giải thích cho con vấn đề này không? => 解释 ở đây là động từ.
– 他给我一个很牵强的解释,我不相信他。
/Tā gěi wǒ yīgè hěn qiānqiǎng de jiěshì, wǒ bù xiāngxìn tā/
Anh ấy đưa cho tôi một lý do rất vớ vẩn, tôi không tin anh ấy. => 解释 ở đây là danh từ.
Tuy nhiên, hai từ này có sự khác nhau về cách kết hợp với các từ khác. Ví dụ:
– 说明 không thể dùng với từ 清楚 /qīngchǔ/ (rõ ràng), vì 清楚 là kết quả của 说明 .
Ví dụ:
说明清楚 (sai).
– 解释 có thể dùng với từ 清楚 /qīngchǔ/ (rõ ràng), hoặc lặp lại để nhấn mạnh .
Ví dụ:
– 解释清楚 /jiěshì qīngchǔ/: giải thích rõ ràng
– 解释解释 /jiěshì jiěshì/: giải thích một chút
Như vậy là chúng ta đã biết cách phân biệt 说明 và 解释 trong tiếng Trung rồi đúng không nào? Hãy thường xuyên đặt câu với 说明 và 解释 trong quá trình giao tiếp để nắm rõ cấu trúc này hơn nhé. Hy vọng bài viết có thể giúp các bạn có thêm nền tảng ngữ pháp vững chắc. Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.
Biên tập viên
Bài mới nhất
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 202410 quy tắc vàng giúp bạn phát âm Tiếng Trung như người bản xứ
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 2024Tổng hợp từ vựng và mẫu câu Tiếng Trung giao tiếp trong công việc
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 2024Phương pháp luyện nghe Tiếng Trung hiệu quả cho người mới bắt đầu
- Kiến thức tiếng Trung19 Tháng mười một, 20247 quy tắc viết chữ Hán và 8 nét cơ bản trong Tiếng Trung – Hướng dẫn chi tiết cho người mới bắt đầu