TÊN TIẾNG TRUNG CỦA CÁC IDOL KPOP – PHẦN 1
Cùng tìm hiểu tên gọi bằng tiếng của các idol KPOP trong bài viết dưới đây nhé!
1. BLACKPINK
Jisoo: 金智秀/Jīn Zhì Xiù/
Jennie: 金珍妮/Jīn Zhēn Nī/
Rosé: 朴彩瑛/Pǔ Cǎi Yīng/
Lisa: 拉莉莎‧馬諾芭/Lā Lì Shā‧mǎ Nuò Bā/
2. EXO
Xiumin: 秀敏/Xiù Mǐn/
Suho: 守護/Shǒu Hù/
Lay: 张艺兴/Zhāng Yì Xìng/
Baekhyun: 伯贤/Bó Xián/
Chen: 晨/Chén/
Chanyeol: 灿烈/Càn Liè/
D.O.: 都暻秀/Dōu Jǐng Xiù/
Kai: 金鍾仁/Jīn Zhōng Rén/
Sehun: 世勋/Shì Xūn/
3. SNSD
Taeyeon: 金泰妍/Jīn Tài Yán/
Yoona: 林允儿/Lín Yǔn Er/
Sooyoung: 崔秀英/Cuī Xiù Yīng/
Sunny: 李顺圭/Lǐ Shùn Guī/
Seohyun: 徐珠贤/Xú Zhū Xián/
Yuri: 权俞利/Quán Yú Lì/
Tiffany: 黄美英/Huáng Měi Yīng/
Hyoyeon: 金孝渊/Jīn Xiào Yuān/
4. Red Velvet
Irene: 裴珠泫/Péi Zhū Xuàn/
Seulgi: 姜涩琪/Jiāng Sè Qí/
Wendy: 孙承完/Sūn Chéng Wán/
Joy: 朴秀荣/Pǔ Xiù Róng/
Yeri: 金艺琳/Jīn Yì Lín/
5. Wanna One
Yoon Jisung: 尹智聖/Yǐn Zhì Shèng/
Ha Sungwoon: 河成雲/Hé Chéng Yún/
Hwang Minhyun: 黃旼炫/Huáng Mín Xuàn/
Ong Seongwoo: 邕聖祐/Yōng Shèng Yòu/
Kim Jaehwan: 金在煥/Jīn Zài Huàn/
Kang Daniel: 姜丹尼尔/Jiāng Dān Ní Ěr/
Park Jihoon: 朴志訓/Pǔ Zhì Xùn/
Park Woojin: 朴佑鎭/Pǔ Yòu Zhèn/
Bae Jinyoung: 裴珍映/Péi Zhēn Yìng/
Lee Daehwi: 李大輝/Lǐ Dà Huī/
Lai Kuanlin: 賴冠霖/Lài Guān Lín/
Hi vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Trung tâm Học Tiếng Trung Quốc Mỗi ngày nhé!
Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin dưới đây nhé!
Biên tập viên
Bài mới nhất
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 202410 quy tắc vàng giúp bạn phát âm Tiếng Trung như người bản xứ
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 2024Tổng hợp từ vựng và mẫu câu Tiếng Trung giao tiếp trong công việc
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 2024Phương pháp luyện nghe Tiếng Trung hiệu quả cho người mới bắt đầu
- Kiến thức tiếng Trung19 Tháng mười một, 20247 quy tắc viết chữ Hán và 8 nét cơ bản trong Tiếng Trung – Hướng dẫn chi tiết cho người mới bắt đầu