Tiếng Trung là một trong những ngôn ngữ phổ biến nhất thế giới, được sử dụng bởi hơn 1,1 tỷ người trên toàn cầu. Nếu bạn đang muốn học tiếng Trung, việc nắm vững những mẫu câu giao tiếp hàng ngày cơ bản là điều vô cùng cần thiết. Dưới đây là tổng hợp những mẫu câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày cơ bản nhất, giúp bạn có thể tự tin giao tiếp với người bản ngữ trong các tình huống thường gặp:
Chào hỏi
Chào hỏi là một trong những kỹ năng giao tiếp cơ bản nhất, giúp bạn tạo thiện cảm và duy trì mối quan hệ với người khác. Dưới đây là một số mẫu câu chào hỏi phổ biến trong tiếng Trung:
你好! | Nǐhǎo | Xin chào! |
---|
哈喽! | Hālóu | Hello! |
---|
早上好! | Zǎoshang hǎo | Chào buổi sáng! |
---|
下午好! | Xiàwǔ hǎo | Chào buổi chiều! |
---|
晚上好! | Wǎnshang hǎo | Chào buổi tối! |
---|
再见! | Zàijiàn | Tạm biệt! |
---|
拜拜! | Bāibāi | Bye bye! |
---|
见到你! | Jiàn dào nǐ | Hẹn gặp lại! |
---|
你叫什么名字? | Nǐ jiào shénme míngzi | Bạn tên là gì? |
---|
我叫… | Wǒ jiào | Tôi tên là… |
---|
很高兴见到你 | Hěn gāo xìng jiàn dào nǐ | Rất vui được gặp bạn |
---|
很高兴再见 | Hěn gāo xìng zài jiàn | Rất vui được gặp lại bạn |
---|
Hỏi thăm
Khi giao tiếp với người Trung Quốc, bạn có thể hỏi thăm về một số thông tin cá nhân của họ, như tuổi, quê quán, nghề nghiệp, sở thích… Đây là cách để bạn tìm hiểu thêm về người đối diện và tạo cảm giác gần gũi hơn. Sau đây là một số mẫu câu hỏi thăm thông dụng trong tiếng Trung:
你好吗? | Nǐ hǎo ma? | Bạn khỏe không? |
你最近怎么样? | Nǐ zuìjìn zěnmeyàng? | Dạo này bạn thế nào? |
我很好,谢谢,你呢? | Wǒ hěn hǎo, xièxie, nǐ ne? | Tôi rất khỏe, cảm ơn, còn bạn? |
你多大了? | Nǐ duōdà le? | Bạn bao nhiêu tuổi? |
我…岁了。 | Wǒ…suì le. | Tôi…tuổi rồi. |
你是哪国人? | Nǐ shì nǎ guó rén? | Bạn là người nước nào? |
我是越南人。 | Wǒ shì Yuènán rén. | Tôi là người Việt Nam. |
你来自哪里? | Nǐ láizì nǎlǐ? | Bạn đến từ đâu? |
你住在哪里? | Nǐ zhù zài nǎlǐ? | Bạn ở đâu? |
我住….。 | Wǒ zhù…. | Tôi ở…. |
你做什么工作? | Nǐ zuò shénme gōngzuò? | Bạn làm nghề gì? |
你有什么爱好? | Nǐ yǒu shénme àihào? | Bạn có sở thích gì? |
Hỏi giờ
Hỏi giờ là một kỹ năng giao tiếp cơ bản và thường xuyên được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Để hỏi giờ trong tiếng Trung, bạn cần biết cách đọc các số từ 1 đến 12, cách nói giờ, phút và giây, cũng như các từ chỉ buổi sáng, trưa, chiều và tối. Dưới đây là một số mẫu câu hỏi giờ phổ biến trong tiếng Trung:
现在几点了? | Xiànzài jǐ diǎn le? | Bây giờ là mấy giờ rồi? |
现在几点钟? | Xiànzài jǐ diǎn zhōng? | Bây giờ là mấy giờ? |
现在是… | Xiànzài shì… | Bây giờ là… |
4. Xin lỗi/ Cảm ơn
Xin lỗi và cảm ơn là hai lời nói rất quan trọng trong giao tiếp xã hội, giúp bạn thể hiện sự tôn trọng, lịch sự và văn hóa với người khác. Dưới đây là một số mẫu câu nói xin lỗi và cảm ơn phổ biến trong tiếng Trung:
对不起! | Duìbùqǐ! | Tôi xin lỗi |
Bàoqiàn! | Bàoqiàn! | Xin lỗi |
真/实在对不起! | Zhēn/shízài duìbùqǐ! | Thật sự xin lỗi! |
没关系 | méi guānxi | Không có gì |
谢谢你! | Xièxiè nǐ! | Cảm ơn bạn! |
不用客气 | bú yòng kèqì | Bạn không cần khách sáo |
Yêu cầu
请 | qǐng | Xin vui lòng |
拜托 | bài tuō | Làm ơn |
可以帮我吗? | kěyǐ bāng wǒ ma? | Có thể giúp tôi được không? |
我要买… | wǒ yào mǎi… | Tôi muốn mua… |
我要问路? | wǒ yào wèn lù? | Tôi muốn hỏi đường |
Từ chối
不行 | bú xíng | Không được |
我没有时间 | wǒ méi yǒu shíjiān | Tôi không có thời gian |
我不知道 | wǒ bù zhī dào | Tôi không biết |
Mua sắm
多少钱? | Duōshǎo qián? | Bao nhiêu tiền? |
给我看… | Gěi wǒ kàn… | Cho tôi xem… |
我要买… | Wǒ yào mǎi… | Tôi muốn mua… |
我付钱 | Wǒ fù qián | Tôi trả tiền |
我不买了 | Wǒ bù mǎi le | Tôi không mua nữa |
9. Ăn uống
我要点菜 | Wǒ yào diǎn cài | Tôi muốn gọi món |
你要点些什么菜? | Nǐ yàodiǎn xiē shénme cài? | Bạn muốn gọi muốn gì? |
请你推荐一些好菜好吗? | Qǐng nǐ tuījiàn yīxiē hǎo cài hǎo ma? | Bạn có thể gợi ý một vài món ăn ngon được không? |
Hỏi đường
我要去… | Wǒ yào qù… | Tôi muốn đi đến… |
这是哪里? | Zhè shì nǎlǐ? | Đây là đâu? |
一直走 | Yīzhí zǒu | Đi thẳng |
左转 | Zuǒ zhuǎn | Rẽ trái |
右转 | Yòu zhuǎn | Rẽ phải |
在附近 | zài fùjìn | Gần đây |
很远 | Hěn yuǎn | Xa |
Đi du lịch
我要订酒店 | wǒ yào dìng jiǔdiàn | Tôi muốn đặt phòng khách sạn |
我要租车 | wǒ yào zū chē | Tôi muốn thuê xe |
我要买机票 | wǒ yào mǎi jīpiào | Tôi muốn mua vé máy bay |
我要看名胜古迹 | wǒ yào kàn míngshèng gǔjì | Tôi muốn xem danh lam thắng cảnh |
我要买纪念品 | wǒ yào mǎi jìniànpǐn | Tôi muốn mua quà lưu niệm |
Bên cạnh các mẫu câu cơ bản trên, bạn cũng cần học thêm các mẫu câu chuyên ngành khác, tùy theo nhu cầu của mình. Để ghi nhớ các mẫu câu một cách nhanh chóng và hiệu quả, bạn có thể áp dụng các phương pháp học tập như:
- Luyện tập thường xuyên: Bạn có thể luyện tập giao tiếp tiếng Trung với bạn bè, người thân hoặc tham gia các khóa học tiếng Trung.
- Sử dụng các ứng dụng học tập: Hiện nay có rất nhiều ứng dụng học tập tiếng Trung hiệu quả, giúp bạn luyện tập các mẫu câu giao tiếp một cách dễ dàng.
- Tìm kiếm các tài liệu học tập phù hợp: Bạn có thể tìm kiếm các tài liệu học tập tiếng Trung phù hợp với trình độ của mình, giúp bạn nắm vững kiến thức về ngữ pháp và từ vựng.
Hy vọng những mẫu câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày cơ bản này sẽ giúp bạn học tiếng Trung một cách hiệu quả và vui vẻ. Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.