23 Tháng mười một, 2024
Tổng hợp từ vựng và mẫu câu Tiếng Trung giao tiếp trong công việc
Mục lục
- 1. Từ vựng Tiếng Trung giao tiếp trong công việc
- 1.1. Từ vựng về chức vụ trong công ty
- 1.2. Từ vựng về các bộ phận trong công ty
- 1.3. Từ vựng về văn phòng và thiết bị
- 1.4. Từ vựng về công việc hàng ngày
- 1.5. Từ vựng về thái độ làm việc
- 1.6. Từ vựng về các hoạt động nơi công sở
- 2. Mẫu câu giao tiếp Tiếng Trung trong công việc
- 2.1. Mẫu câu chào hỏi và giới thiệu
- 2.2. Mẫu câu giao tiếp với khách hàng
- 2.3. Mẫu câu giao tiếp với đồng nghiệp
- 2.4. Mẫu câu giao tiếp với cấp trên và cấp dưới
- 2.4.1 Giao tiếp với cấp trên
- 2.4.2 Giao tiếp với cấp dưới
- 2.5. Mẫu câu giao tiếp trong cuộc họp
- 2.6. Mẫu câu báo cáo tiến độ công việc
- 3. Mẹo học từ vựng và mẫu câu Tiếng Trung giao tiếp
Thành thạo giao tiếp Tiếng Trung trong công việc không chỉ giúp bạn tự tin hơn mà còn mở ra nhiều cơ hội thăng tiến. Bài viết này tổng hợp từ vựng Tiếng Trung công sở và mẫu câu giao tiếp cần thiết, giúp bạn dễ dàng xử lý mọi tình huống từ chào hỏi, báo cáo tiến độ đến giao tiếp với cấp trên và khách hàng.
1. Từ vựng Tiếng Trung giao tiếp trong công việc
1.1. Từ vựng về chức vụ trong công ty
Từ vựng Tiếng Trung | Phiên âm (Pinyin) | Nghĩa tiếng Việt |
老板 | lǎobǎn | Sếp |
总经理 | zǒng jīnglǐ | Tổng giám đốc |
经理 | jīnglǐ | Giám đốc |
主管 | zhǔguǎn | Trưởng phòng |
部长 | bùzhǎng | Trưởng bộ phận |
销售经理 | xiāoshòu jīnglǐ | Giám đốc bán hàng |
财务经理 | cáiwù jīnglǐ | Giám đốc tài chính |
技术经理 | jìshù jīnglǐ | Giám đốc kỹ thuật |
人力资源经理 | rénlì zīyuán jīnglǐ | Giám đốc nhân sự |
实习生 | shíxíshēng | Thực tập sinh |
1.2. Từ vựng về các bộ phận trong công ty
Từ vựng Tiếng Trung | Phiên âm (Pinyin) | Nghĩa tiếng Việt |
销售部 | xiāoshòu bù | Phòng bán hàng |
财务部 | cáiwù bù | Phòng tài chính |
技术部 | jìshù bù | Phòng kỹ thuật |
人力资源部 | rénlì zīyuán bù | Phòng nhân sự |
市场部 | shìchǎng bù | Phòng marketing |
客户服务部 | kèhù fúwù bù | Phòng dịch vụ khách hàng |
研发部 | yánfā bù | Phòng nghiên cứu phát triển |
物流部 | wùliú bù | Phòng logistics |
采购部 | cǎigòu bù | Phòng mua hàng |
行政部 | xíngzhèng bù | Phòng hành chính |
1.3. Từ vựng về văn phòng và thiết bị
Từ vựng Tiếng Trung | Phiên âm (Pinyin) | Nghĩa tiếng Việt |
办公室 | bàngōngshì | Văn phòng |
会议室 | huìyìshì | Phòng họp |
打印机 | dǎyìnjī | Máy in |
投影仪 | tóuyǐngyí | Máy chiếu |
白板 | báibǎn | Bảng trắng |
文件柜 | wénjiànguì | Tủ tài liệu |
笔记本电脑 | bǐjìběn diànnǎo | Laptop |
名片 | míngpiàn | Danh thiếp |
空调 | kōngtiáo | Máy điều hòa |
办公桌 | bàngōngzhuō | Bàn làm việc |
1.4. Từ vựng về công việc hàng ngày
Từ vựng Tiếng Trung | Phiên âm (Pinyin) | Nghĩa tiếng Việt |
开会 | kāihuì | Họp |
商讨 | shāngtǎo | Thảo luận |
发送邮件 | fāsòng yóujiàn | Gửi email |
打印 | dǎyìn | In ấn |
签合同 | qiān hétóng | Ký hợp đồng |
提交计划 | tíjiāo jìhuà | Nộp kế hoạch |
跟进项目 | gēnjìn xiàngmù | Theo dõi dự án |
整理文件 | zhěnglǐ wénjiàn | Sắp xếp tài liệu |
做报告 | zuò bàogào | Làm báo cáo |
处理问题 | chǔlǐ wèntí | Xử lý vấn đề |
1.5. Từ vựng về thái độ làm việc
Từ vựng Tiếng Trung | Phiên âm (Pinyin) | Nghĩa tiếng Việt |
敬业 | jìngyè | Tận tâm |
专业 | zhuānyè | Chuyên nghiệp |
积极 | jījí | Tích cực |
负责 | fùzé | Trách nhiệm |
认真 | rènzhēn | Nghiêm túc |
团队精神 | tuánduì jīngshén | Tinh thần đồng đội |
创新 | chuàngxīn | Sáng tạo |
灵活 | línghuó | Linh hoạt |
1.6. Từ vựng về các hoạt động nơi công sở
Từ vựng Tiếng Trung | Phiên âm (Pinyin) | Nghĩa tiếng Việt |
开会 | kāihuì | Họp |
讨论 | tǎolùn | Thảo luận |
安排日程 | ānpái rìchéng | Sắp xếp lịch trình |
培训 | péixùn | Đào tạo |
评估 | pínggū | Đánh giá |
协作 | xiézuò | Hợp tác |
汇报 | huìbào | Báo cáo |
商议 | shāngyì | Thương lượng |
审核 | shěnhé | Phê duyệt |
记录会议 | jìlù huìyì | Ghi chép cuộc họp |
2. Mẫu câu giao tiếp Tiếng Trung trong công việc
2.1. Mẫu câu chào hỏi và giới thiệu
- 您好,我是公司的新员工。
(Nǐn hǎo, wǒ shì gōngsī de xīn yuángōng.)
Xin chào, tôi là nhân viên mới của công ty. - 很高兴认识您!
(Hěn gāoxìng rènshí nín!)
Rất vui được gặp anh/chị! - 请问您负责哪方面的工作?
(Qǐngwèn nín fùzé nǎ fāngmiàn de gōngzuò?)
Xin hỏi anh/chị phụ trách mảng công việc nào? - 这是我的名片,请多关照。
(Zhè shì wǒ de míngpiàn, qǐng duō guānzhào.)
Đây là danh thiếp của tôi, mong anh/chị giúp đỡ. - 您是哪个部门的?
(Nín shì nǎge bùmén de?)
Anh/chị thuộc bộ phận nào? - 我来自市场部,主要负责宣传工作。
(Wǒ láizì shìchǎng bù, zhǔyào fùzé xuānchuán gōngzuò.)
Tôi đến từ phòng marketing, phụ trách công việc quảng bá. - 今天的会议谁主持?
(Jīntiān de huìyì shéi zhǔchí?)
Cuộc họp hôm nay ai chủ trì? - 我很荣幸成为贵公司的合作伙伴。
(Wǒ hěn róngxìng chéngwéi guì gōngsī de hézuò huǒbàn.)
Tôi rất vinh dự trở thành đối tác của quý công ty. - 以后请多指教!
(Yǐhòu qǐng duō zhǐjiào!)
Sau này mong được anh/chị chỉ dạy thêm! - 请多关照,我们会努力的。
(Qǐng duō guānzhào, wǒmen huì nǔlì de.)
Mong anh/chị giúp đỡ, chúng tôi sẽ cố gắng hết mình.
2.2. Mẫu câu giao tiếp với khách hàng
- 您好!欢迎光临我们公司。
(Nǐn hǎo! Huānyíng guānglín wǒmen gōngsī.)
Xin chào! Chào mừng anh/chị đến với công ty chúng tôi. - 我们的产品质量绝对可靠,请您放心使用。
(Wǒmen de chǎnpǐn zhìliàng juéduì kěkào, qǐng nín fàngxīn shǐyòng.)
Sản phẩm của chúng tôi đảm bảo chất lượng, xin anh/chị yên tâm sử dụng. - 如果有任何问题,请随时联系我。
(Rúguǒ yǒu rènhé wèntí, qǐng suíshí liánxì wǒ.)
Nếu có bất kỳ vấn đề gì, xin hãy liên hệ với tôi. - 您对这个方案满意吗?
(Nín duì zhège fāng’àn mǎnyì ma?)
Anh/chị có hài lòng với phương án này không? - 感谢您的支持和合作!
(Gǎnxiè nín de zhīchí hé hézuò!)
Cảm ơn sự ủng hộ và hợp tác của anh/chị! - 这个产品有两种版本,您更喜欢哪一个?
(Zhège chǎnpǐn yǒu liǎng zhǒng bǎnběn, nín gèng xǐhuān nǎ yīgè?)
Sản phẩm này có hai phiên bản, anh/chị thích cái nào hơn? - 如果您需要更多详细资料,请告诉我们。
(Rúguǒ nín xūyào gèng duō xiángxì zīliào, qǐng gàosù wǒmen.)
Nếu anh/chị cần thêm tài liệu chi tiết, xin hãy báo cho chúng tôi. - 我们希望能长期合作。
(Wǒmen xīwàng néng chángqí hézuò.)
Chúng tôi hy vọng có thể hợp tác lâu dài. - 合同的条款您还有什么需要修改的吗?
(Hétóng de tiáokuǎn nín hái yǒu shénme xūyào xiūgǎi de ma?)
Điều khoản hợp đồng anh/chị còn cần chỉnh sửa gì không? - 合作愉快!
(Hézuò yúkuài!)
Hợp tác vui vẻ!
2.3. Mẫu câu giao tiếp với đồng nghiệp
- 我们一起来讨论一下这个问题吧!
(Wǒmen yīqǐ lái tǎolùn yīxià zhège wèntí ba!)
Chúng ta cùng thảo luận vấn đề này nhé! - 你怎么看这个方案?
(Nǐ zěnme kàn zhège fāng’àn?)
Bạn nghĩ sao về phương án này? - 如果需要帮助,请随时告诉我。
(Rúguǒ xūyào bāngzhù, qǐng suíshí gàosù wǒ.)
Nếu cần giúp đỡ, hãy cho tôi biết bất cứ lúc nào. - 谢谢你的帮助!我很感激。
(Xièxiè nǐ de bāngzhù! Wǒ hěn gǎnjī.)
Cảm ơn bạn đã giúp đỡ! Tôi rất cảm kích. - 我们可以分工合作,这样会更高效。
(Wǒmen kěyǐ fēngōng hézuò, zhèyàng huì gèng gāoxiào.)
Chúng ta có thể phân công hợp tác, như vậy sẽ hiệu quả hơn. - 项目进展得怎么样了?
(Xiàngmù jìnzhǎn de zěnme yàng le?)
Tiến độ dự án thế nào rồi? - 请问这个部分由谁负责?
(Qǐngwèn zhège bùfèn yóu shéi fùzé?)
Phần này do ai phụ trách? - 大家一起努力,我们一定能完成!
(Dàjiā yīqǐ nǔlì, wǒmen yīdìng néng wánchéng!)
Mọi người cùng cố gắng, chúng ta chắc chắn sẽ hoàn thành! - 如果有新的想法,请随时告诉我。
(Rúguǒ yǒu xīn de xiǎngfǎ, qǐng suíshí gàosù wǒ.)
Nếu có ý tưởng mới, hãy báo với tôi ngay nhé! - 下班后我们一起整理一下报告。
(Xiàbān hòu wǒmen yīqǐ zhěnglǐ yīxià bàogào.)
Sau giờ làm chúng ta cùng sắp xếp lại báo cáo nhé.
2.4. Mẫu câu giao tiếp với cấp trên và cấp dưới
2.4.1 Giao tiếp với cấp trên
- 老板,我可以请教您一个问题吗?
(Lǎobǎn, wǒ kěyǐ qǐngjiào nín yīgè wèntí ma?)
Sếp, tôi có thể hỏi anh/chị một câu hỏi được không? - 我有一些建议,想跟您讨论一下。
(Wǒ yǒu yīxiē jiànyì, xiǎng gēn nín tǎolùn yīxià.)
Tôi có một vài đề xuất, muốn thảo luận với anh/chị. - 这是目前的项目进展,请您过目。
(Zhè shì mùqián de xiàngmù jìnjìn, qǐng nín guòmù.)
Đây là tiến độ dự án hiện tại, xin anh/chị xem qua. - 我会尽快完成这项任务,请放心。
(Wǒ huì jǐnkuài wánchéng zhè xiàng rènwù, qǐng fàngxīn.)
Tôi sẽ hoàn thành nhiệm vụ này sớm nhất, xin anh/chị yên tâm. - 这个部分我还不太明白,可以请您再解释一下吗?
(Zhège bùfèn wǒ hái bù tài míngbái, kěyǐ qǐng nín zài jiěshì yīxià ma?)
Phần này tôi chưa rõ lắm, anh/chị có thể giải thích thêm được không? - 请问您对这个方案还有什么补充意见吗?
(Qǐngwèn nín duì zhège fāng’àn hái yǒu shénme bǔchōng yìjiàn ma?)
Xin hỏi anh/chị có ý kiến bổ sung gì cho phương án này không? - 需要我提供更多信息吗?
(Xūyào wǒ tígōng gèng duō xìnxī ma?)
Anh/chị có cần tôi cung cấp thêm thông tin không? - 如果还有其他要求,请随时告诉我。
(Rúguǒ hái yǒu qítā yāoqiú, qǐng suíshí gàosù wǒ.)
Nếu còn yêu cầu khác, xin hãy báo với tôi.
2.4.2 Giao tiếp với cấp dưới
- 请按照计划完成任务。
(Qǐng ànzhào jìhuà wánchéng rènwù.)
Hãy hoàn thành nhiệm vụ theo kế hoạch. - 如果有问题,请随时告诉我。
(Rúguǒ yǒu wèntí, qǐng suíshí gàosù wǒ.)
Nếu có vấn đề gì, hãy báo cho tôi ngay. - 这个部分需要再完善一下。
(Zhège bùfèn xūyào zài wánshàn yīxià.)
Phần này cần được hoàn thiện thêm. - 这个任务由你负责,有什么需要帮助的吗?
(Zhège rènwù yóu nǐ fùzé, yǒu shénme xūyào bāngzhù de ma?)
Nhiệm vụ này do bạn phụ trách, bạn cần hỗ trợ gì không? - 大家辛苦了!做得很好!
(Dàjiā xīnkǔle! Zuò de hěn hǎo!)
Mọi người vất vả rồi! Làm rất tốt! - 下周我们需要总结一下本周的工作成果。
(Xià zhōu wǒmen xūyào zǒngjié yīxià běn zhōu de gōngzuò chéngguǒ.)
Tuần sau chúng ta cần tổng kết lại kết quả công việc của tuần này. - 今天加班的任务请大家优先完成。
(Jīntiān jiābān de rènwù qǐng dàjiā yōuxiān wánchéng.)
Nhiệm vụ làm thêm hôm nay, mọi người hãy ưu tiên hoàn thành. - 请在下班前完成这个文件的整理。
(Qǐng zài xiàbān qián wánchéng zhège wénjiàn de zhěnglǐ.)
Hãy hoàn thiện tài liệu này trước khi hết giờ làm.
2.5. Mẫu câu giao tiếp trong cuộc họp
- 我们开始开会吧。
(Wǒmen kāishǐ kāihuì ba.)
Chúng ta bắt đầu họp thôi. - 今天的会议主要讨论项目进度。
(Jīntiān de huìyì zhǔyào tǎolùn xiàngmù jìndù.)
Cuộc họp hôm nay chủ yếu bàn về tiến độ dự án. - 请记录会议的主要内容。
(Qǐng jìlù huìyì de zhǔyào nèiróng.)
Xin hãy ghi lại các nội dung chính của cuộc họp. - 大家对这个提案还有什么意见吗?
(Dàjiā duì zhège tí’àn hái yǒu shénme yìjiàn ma?)
Mọi người có ý kiến gì về đề xuất này không? - 如果没有问题,我们进入下一个议题。
(Rúguǒ méiyǒu wèntí, wǒmen jìnrù xià yīgè yìtí.)
Nếu không có vấn đề gì, chúng ta chuyển sang chủ đề tiếp theo. - 请在会议后发一份会议记录给大家。
(Qǐng zài huìyì hòu fā yī fèn huìyì jìlù gěi dàjiā.)
Xin hãy gửi biên bản cuộc họp cho mọi người sau buổi họp. - 这个项目需要更多预算支持。
(Zhège xiàngmù xūyào gèng duō yùsuàn zhīchí.)
Dự án này cần thêm hỗ trợ ngân sách. - 下次开会时间定在什么时候?
(Xià cì kāihuì shíjiān dìng zài shénme shíhòu?)
Lần họp tiếp theo dự kiến vào thời gian nào?
2.6. Mẫu câu báo cáo tiến độ công việc
- 目前的工作进度如下:
(Mùqián de gōngzuò jìndù rúxià:)
Tiến độ công việc hiện tại như sau: - 这个部分预计下周完成。
(Zhège bùfèn yùjì xià zhōu wánchéng.)
Phần này dự kiến sẽ hoàn thành vào tuần tới. - 如果有变化,我会及时通知您。
(Rúguǒ yǒu biànhuà, wǒ huì jíshí tōngzhī nín.)
Nếu có thay đổi, tôi sẽ thông báo ngay. - 这个问题我们已经找到了解决办法。
(Zhège wèntí wǒmen yǐjīng zhǎodào le jiějué bànfǎ.)
Vấn đề này, chúng tôi đã tìm được giải pháp. - 整体项目按计划进行中。
(Zhěngtǐ xiàngmù àn jìhuà jìnxíng zhōng.)
Toàn bộ dự án đang tiến hành theo kế hoạch. - 这里是详细的工作报告,请您过目。
(Zhèlǐ shì xiángxì de gōngzuò bàogào, qǐng nín guòmù.)
Đây là báo cáo chi tiết về công việc, xin anh/chị xem qua.
3. Mẹo học từ vựng và mẫu câu Tiếng Trung giao tiếp
- Học theo tình huống thực tế: Áp dụng từ vựng và mẫu câu ngay vào công việc hàng ngày.
- Sử dụng các ứng dụng học tiếng Trung: Tận dụng các ứng dụng học từ vựng để cải thiện khả năng ghi nhớ.
- Luyện tập qua hội thoại: Thực hành giao tiếp với đồng nghiệp hoặc tham gia các nhóm học Tiếng Trung.
Hy vọng danh sách từ vựng và mẫu câu Tiếng Trung giao tiếp trong công việc trên sẽ hỗ trợ bạn làm việc hiệu quả hơn. Luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và chuyên nghiệp hơn trong môi trường công sở!
Biên tập viên
Bài mới nhất
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 202410 quy tắc vàng giúp bạn phát âm Tiếng Trung như người bản xứ
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 2024Tổng hợp từ vựng và mẫu câu Tiếng Trung giao tiếp trong công việc
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 2024Phương pháp luyện nghe Tiếng Trung hiệu quả cho người mới bắt đầu
- Kiến thức tiếng Trung19 Tháng mười một, 20247 quy tắc viết chữ Hán và 8 nét cơ bản trong Tiếng Trung – Hướng dẫn chi tiết cho người mới bắt đầu