theme-sticky-logo-alt
theme-logo-alt

Trọn bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Logistics

3.6/5(29
bình chọn
)

Trong bối cảnh nền kinh tế hàng hóa ngày càng phát triển mạnh mẽ thì sự ra đời của ngành Logistics đã giải quyết được nhu cầu sản xuất và phân phối sản phẩm đến tay người tiêu dùng. Logistics hay còn gọi là ngành Xuất Nhập Khẩu. Để có thể hiểu rõ hơn về chuyên mục này, hãy cùng THANHMAIHSK đi tìm hiểu “Các từ vựng tiếng Trung ngành Logistics ” nhé.

Trọn bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Logistics
Trọn bộ từ vựng tiếng Trung ngành Logistics (Xuất nhập khẩu)

1. Từ vựng thương mại về logistics trong tiếng Trung

buôn lậu và gian lận thương mại商业欺诈, 走私shāngyè qīzhà, zǒusī
các lô hàng có độ rủi ro cao高风险货物gāo fēngxiǎn huòwù
chịu phí tổn, chịu chi phí支付费用zhīfù fèiyòng
chịu rủi ro承担风险chéngdān fēngxiǎn
chịu tổn thất蒙受损失méngshòu sǔnshī
chịu trách nhiệm承担责任chéngdān zérèn
cước chuyên chở hàng hóa实载货吨位shí zài huò dùnwèi
đại lý tàu biển运货代理商yùn huò dàilǐ shāng
hóa đơn tạm thời估价单

估价发票

gūjià dān

gūjià fāpiào

khoản cho vay không có đảm bảo信用贷款

信用借款

xìnyòng dàikuǎn, xìnyòng jièkuǎn
khoản vay dài hạn长期贷款chángqí dàikuǎn
khoản vay không kỳ hạn活期借款huóqí jièkuǎn
khoản vay ngắn hạn短期借款duǎnqí jièkuǎn
khu vực sát bến cảng停泊处tíngbó chù
mậu dịch chuyển khẩu转口贸易zhuǎnkǒu màoyì
mua bán ngoại tệ套汇tàohuì
thuế nhập khẩu进口税jìnkǒu shuì
thuế xuất khẩu出口税chūkǒu shuì
thương mại biên giới边境贸易biānjìng màoyì
thương mại đa phương多边贸易duōbiān màoyì
thương mại đường biển海运贸易hǎiyùn màoyì
thương mại song phương双边贸易shuāngbiān màoyì
thương mại tự do自由贸易zìyóu màoyì
tiền mặt现金xiànjīn
tổ chức thương mại thế giới世界贸易组织shìjiè màoyì zǔzhī
tổng giá trị nhập khẩu进口总值jìnkǒu zǒng zhí
tổng giá trị sản phẩm quốc nội国内生产总值guónèi shēngchǎn zǒng zhí

 

2. Tiếng Trung về vận tải, vận chuyển

Tiếng Trung về vận tải, vận chuyển
Tiếng Trung ngành Logistics:  vận tải, vận chuyển
bảng kê khai hàng hóa舱单cāng dān
bến cảng埠头bùtóu
cảng công-ten-nơ货柜港口huòguì gǎngkǒu
chi phí vận chuyển đến cảng船边交货chuán biān jiāo huòKhông gồm chi phí chất hàng lên tàu
cước chuyên chở hàng hóa实载货吨位shí zài huò dùnwèi
đại lý tàu biển运货代理商yùn huò dàilǐ shāng
địa điểm giao hàng交货地点jiāo huò dìdiǎn
giá hàng hóa và cước phí成本加运费chéngběn jiā yùnfèiKhông gồm bảo hiểm
giá hàng hóa, bảo hiểm và cước到岸价dào àn jià
giao cho người vận tải货交承运人huò jiāo chéngyùn rén
giao dọc mạn tàu船边交货chuán biān jiāo huò
giao hàng định kỳ定期交货dìngqí jiāo huò
giao hàng tại kho仓库交货cāngkù jiāo huò
giao hàng tại xưởng工厂交货gōngchǎng jiāo huò
giao hàng trên tàu船上交货chuánshàng jiāo huò
giao hàng vào thời gian gần ;giao hạn gần近期交货jìnqí jiāo huò
giao hàng về sau ;giao sau远期交货yuǎn qí jiāo huò
giao tại biên giới边境交货biānjìng jiāo huò
hàng hóa货物(船或飞机装载的)huòwù (chuán huò fēijī zhuāngzǎi de)Vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay
phí bảo quản hàng hóa货物保管费huòwù bǎoguǎn fèi
phí vận chuyển hàng hóa货物运费huòwù yùnfèi
phương thức giao hàng交货方式jiāo huò fāngshì
thời gian giao hàng交货时间jiāo huò shíjiān
vận chuyển hàng hóa bằng container集装箱货运jízhuāngxiāng huòyùn

3. Các từ tiếng Trung liên quan tới kho vận

Các từ tiếng Trung liên quan tới kho vận
Các từ tiếng Trung liên quan tới kho vận
cho hàng vào công-ten-nơ用集装箱装运yòngjízhuāngxiāng
chứng nhận bảo hiểm保险单

保单

bǎoxiǎn dān bǎodān
chứng nhận chất lượng( 货物) 品质证明书(huòwù) pǐnzhí zhèngmíng shū
chứng nhận xuất xứ产地证书

原产地证明书

chǎndì zhèngshū

yuán chǎndì zhèngmíng shū

danh sách đóng gói装箱单

包装清单

花色码单

zhuāng xiāng dān

bāozhuāng qīngdān

huāsè mǎ dān

hàng hóa được vận chuyển货运, 货物huòyùn, huòwù
khai báo hàng申报shēnbàoĐể đóng thuế
người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng đã được chất lên tàu离岸价lí àn jià
người bốc dỡ装载货物工人zhuāngzǎi huòwù gōngrén
phí bốc dỡ码头工人搬运费mǎtóu gōngrén bānyùn fè
phiếu vận chuyển发货通知书托运单fā huò tōngzhī shū

tuōyùn dān

thời gian giao hàng交货时间jiāo huò shíjiān
thời hạn (kỳ hạn)索赔期suǒpéi qí
thùng đựng hàng lớn容器

集装箱

货柜

róngqì

xiāng

xiá

jízhuāngxiāng

huòguì

tiền công theo từng đơn vị sản phẩm计件工资jìjiàn gōngzī
vận đơn运货单

路单

运单

货票

yùn huò dān

lù dān

yùndān

huòpiào

Cung cấp thông tin về hàng hóa được gửi đi
vận đơn đã nhận hàng已提货的提单yǐ tíhuò de tídān
vận đơn hàng không空运单kōngyùn dān
vận đơn liên hiệp联运提单liányùn tídān
vận đơn nhận hàng提货单tíhuò dānDanh sách chi tiết hàng hóa trên tàu chở hàng
việc bốc dỡ, hàng搬运bānyùn

 

4. Từ vựng tiếng Trung về các loại thủ tục hải quan

Các loại thủ tục hải quan
Các loại thủ tục hải quan
chính sách thuế税收政策shuìshōu zhèngcè
chứng nhận, chứng thực兹证明zīzhèngmíng
cơ quan thuế vụ税务机关shuìwù jīguān
cục thuế税务局shuìwùjú
cục thuế quan và thuế hàng tiêu dùng关税与消费税局guānshuì yǔ xiāofèi shuìjú
đăng kí hải quan海关登记hǎiguān dēngjì
đăng kí thị thực登记签证dēngjì qiānzhèng
danh mục thuế税目shuìmù
giấy chứng nhận hải quan海关证明书hǎiguān zhèngmíngshū
giấy chứng thông quan海关放行hǎiguān fàngxíng
giấy phép hải quan海关结关hǎiguān jiéguān
giấy thông hành hải quan海关通行证hǎiguān tōngxíngzhèng
khai báo hải quan海关报关hǎiguān bàoguān
kho lưu hải quan保税仓库bǎoshuì cāngkù
kiểm tra hải quan海关检查

海关验关

hǎiguān jiǎnchá

hǎiguān yànguān

người kiểm tra检验人jiǎnyànrén
nhân viên hải quan海关人员hǎiguān rényuán
nhân viên kiểm tra检查人员jiǎnchá rényuán
nhân viên thuế vụ税务员shuìwùyuán
nhân viên tính thuế估税员gūshuìyuán
quản lý xuất nhập cảnh出入境管理chūrùjìng guǎnlǐ
quy định thuế hải quan海关税则hǎiguān shuìzé
thị thực nhập cảnh入境签证rùjìng qiānzhèng
thời gian có hiệu lực của giấy xác nhận证书有效期zhèngshū yǒuxiàoqī
thủ tục nhập cảnh入境手续rùjìng shǒuxù
thuế nhập khẩu, hải quan关税

海关

guānshuì

hǎiguān

tờ khai báo ngoại tệ外币申报表wàibì shēnbàobiǎo
tờ khai hải quan通关申报表格tōngguān shēnbào biǎogé
tờ khai hải quan海关申报表hǎiguān shēnbàobiǎo
tờ khai hành lý行李申报表xínglǐ shēnbàobiǎo
tổng cục hải quan海关总署hǎiguān zǒngshǔ
trạm kiểm tra biên phòng边防检查站biānfáng jiǎncházhàn
visa quá cảnh过境签证guòjìng qiānzhèng
visa tái nhập cảnh再入境签证zàirùjìng qiānzhèng
visa xuất cảnh出境签证chūjìng qiānzhèng

Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Trung ngành Logistics, hy vọng bài viết sẽ giúp các độc giả tiếng Trung của THANHMAIHSK tích lũy thêm được nhiều từ vựng về chủ đề này, để có thể trao đổi, mua bán với bên vận chuyển như người bản địa. Các bạn đừng quên đón đọc các chuyên mục từ vựng tiếng Trung bổ ích khác nhé.

Xem thêm các chủ đề:

  • Tiếng Trung chuyên ngành xây dựng
  • Tiếng Trung chuyên ngành ngân hàng
  • Tiếng Trung ngành văn phòng

 

Bài trước
Từ vựng tiếng Trung ngành điện thông dụng nhất
Bài sau
Từ vựng tiếng Trung chủ đề nha khoa: răng – hàm mặt
Biên tập viên:
Dũng Cá Xinh

Nông dân nghèo một vợ bốn con!

15 49.0138 8.38624 1 0 4000 1 https://thegioitiengtrung.net 300 0