theme-sticky-logo-alt
theme-logo-alt
TỪ VỰNG CÁC PHONG CÁCH ÂM NHẠC – 音乐风格 /Yīnyuè fēnggé/

TỪ VỰNG CÁC PHONG CÁCH ÂM NHẠC – 音乐风格 /Yīnyuè fēnggé/

1, Pop: 流行 – liúxíng
2, Rock: 摇滚 – yáogǔn
3, Điện tử: 电子 – diànzǐ
4, Jazz: 爵士 – juéshì
5, Hip Hop: 嘻哈(说唱) – xīhā (shuōchàng)
6, Cổ điển: 古典 – gǔdiǎn
7, Latin: 拉丁 – lādīng
8, Đồng quê: 乡村 – xiāngcūn
9, R&B: 节奏布鲁斯 – jiézòu bùlǔsī
10, Nhạc dân gian: 民谣 – mínyáo

___________________________

Xem lịch khải giảng mới nhất của Tiếng Trung Cầm Xu tại đây

Youtube

Facebook

Xem  Từ vựng về đồ uống trong tiếng Trung
Bài trước
TỪ VỰNG VỀ NGÀY GIỖ TỔ HÙNG VƯƠNG
Bài sau
5 mẹo giúp nói tiếng Trung trôi chảy
Biên tập viên:
Dũng Cá Xinh

Nông dân nghèo một vợ bốn con!

15 49.0138 8.38624 1 0 4000 1 https://thegioitiengtrung.net 300 0