25 Tháng Một, 2024
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ “THỜI GIAN”
Hôm nay, chúng ta học thêm từ vựng chủ đề thời gian cùng admin Hệ Thồng Hoa Ngữ – Học Tiếng Trung Quốc Mỗi Ngày nhé!
1 .早上 /zǎoshang/ : buổi sáng
2. 中午 /zhōng wǔ/ : buổi trưa
3.下午 /xià wǔ/ : buổi chiều
4. 晚上 /wǎn shang/ : buổi tối
5. 秒钟 /miǎo zhōng/ : giây
6. 分钟 /fēn zhōng/: phút
7. 小时 /xiǎo shí/ : giờ
8. 天 /tiān/ : ngày
9. 月 /yuè/ : tháng
10. 年 /nián/ : năm
11. 季节 /jì jié/ : mùa
12. 世纪 /shì jì/ : thế kỉ
Hi vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống giáo dục Nhật Anh nhé!
Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin dưới đây nhé!
Biên tập viên
Bài mới nhất
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 202410 quy tắc vàng giúp bạn phát âm Tiếng Trung như người bản xứ
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 2024Tổng hợp từ vựng và mẫu câu Tiếng Trung giao tiếp trong công việc
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 2024Phương pháp luyện nghe Tiếng Trung hiệu quả cho người mới bắt đầu
- Kiến thức tiếng Trung19 Tháng mười một, 20247 quy tắc viết chữ Hán và 8 nét cơ bản trong Tiếng Trung – Hướng dẫn chi tiết cho người mới bắt đầu