theme-sticky-logo-alt
theme-logo-alt
Từ vựng: ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG TRONG TIẾNG TRUNG

Từ vựng: ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG TRONG TIẾNG TRUNG

/gōnglǐ/qiān mǐ/ : kilômét
米 /mǐ/ : mét
厘米 /límǐ/ : centimet
毫米 /háomǐ/ : milimét
吨 /dūn/ : tấn
千克 /qiānkè/ :kilôgam
克 /kè/ :gam
毫克 /háokè/ : miligam
升 /sheng/ : lit
毫升 /háoshēng/ : mililit
千瓦/qiānwǎ/ : kilôvoát
千瓦时 /qiānwǎ shí/ : kilooats giờ
千伏 /qiān fú/ : kilôvôn

_____________________________

Xem lịch khải giảng mới nhất của Tiếng Trung Cầm Xu tại đây

Youtube

Facebook

Xem  Tiếng Trung chủ đề 12 con giáp: Từ vựng – Hội thoại
Bài trước
Tiếng Trung Cầm xu dễ hiểu, dễ nhớ
Bài sau
Vẻ quyến rũ của Phượng Hoàng cổ trấn
Biên tập viên:
Dũng Cá Xinh

Nông dân nghèo một vợ bốn con!

15 49.0138 8.38624 1 0 4000 1 https://thegioitiengtrung.net 300 0