theme-sticky-logo-alt
theme-logo-alt
Từ vựng thời tiết

Từ vựng thời tiết

天气 /Tiānqì/ : thời tiết

天气预报 /tiānqì yùbào/ : dự báo thời tiết

气温 / qìwēn/ : nhiệt độ
低 /dī/ :thấp
高 /gāo/ : cao
度 /dù/ : độ
热 /rè/ : nóng
冷 /lěng/ : lạnh
 
Mọi người cùng dịch câu này nhé
 
我昨天晚上看了天气预报,明天会很冷.
wǒ zuótiān wǎnshàng kànle tiānqì yùbào, míngtiān huì hěn lěng.
Xem  Tiếng Trung ngành dệt may: từ vựng + hội thoại
Bài trước
Học từ vựng qua câu nói hay – Không có ai xứng đáng với nước mắt của bạn cả, người xứng đáng sẽ không bao giờ làm cho bạn khóc.
Bài sau
Lịch chiếu phim 26/9/2015
Biên tập viên:
Dũng Cá Xinh

Nông dân nghèo một vợ bốn con!

15 49.0138 8.38624 1 0 4000 1 https://thegioitiengtrung.net 300 0