11 Tháng 1, 2024
Từ vựng Tiếng Trung chủ đề cảm xúc, tâm trạng
Từ vựng Tiếng Trung chủ đề cảm xúc, tâm trạng
- 兴奋 xīngfèn: Phấn khởi
- 反抗 fǎnkàng: Phản kháng, chống lại
- 喜欢 xǐhuān: Thích
- 困惑 kùnhuò: Bối rối
- 好奇 Hàoqí: Tò mò
- 孤独 Gūdú: Cô đơn
- 害怕 Hàipà: Sợ sệt
- 害羞 Hàixiū: Xấu hổ
- 尴尬 Gāngà: Lúng túng
- 平静 píngjìng: Bình tĩnh, thanh thản
- 忧郁 Yōuyù: Buồn
- 快乐 Kuàilè: Vui vẻ
- 恨 hèn: Ghét
- 惊讶 Jīngyà: Ngạc nhiên
- 想家 xiǎng jiā: Nhớ nhà
- 担心 Dānxīn: Lo, lo lắng
- 支持 zhīchí: ủng hộ
- 无聊 Wúliáo: Chán ngắt
- 沮丧 Jǔsàng: Uể oải, nản lòng
- 爱 ài: Yêu
- 生气 shēngqì: Tức giận
- 疲惫 Píbèi: Mệt mỏi
- 紧张 jǐnzhāng: Căng thẳng, hồi hộp
- 讨厌 tǎoyàn: Ghét, chán
- 难过 Nánguò: Buồn bã
- 顺从 shùncóng: Nghe lời, nghe theo
- 骄傲 jiāo’ào: Tự hào
- 喜爱 xǐ’ài : thích
- 愤怒 fènnù : giận dữ, tức giận
- 难过: nánguò : khó chịu, buồn
- 烦心: fánxīn :buồn phiền, buồn rầu
- 难受: nánshòu : khó chịu, bực bội
- 烦闷: fánnǎo : buồn phiền, buồn rầu
- 失望:shīwàng : thất vọng
- 败兴:bàixìng : cụt hứng, thất vọng chán
- 懊丧:àosàng : buồn nản, thất vọng
- 丧气:sàngqì : tui nghỉu, thất vọng
- 寒心:hánxīn : thất vọng đau khổ
- 担心:dānxīn : lo lắng
- 担忧:dānyōu : lo lắng, lo nghĩ
- 担惊受怕:dānjīngshòupà : lo lắng hãi hùng
- 恐惧:kǒngjù : sợ hãi, hoảng hốt, hoảng sợ
- 忡忡:chōngchōng : lo lắng, lo buồn
- 心烦:xīnfán : phiền lòng, bực dọc
- 愤愤:fènfèn : căm giận, tức giận
- 生气:shēngqì : tức giận
- 光火 : guānghuǒ : nổi giận, nổi cáu
- 红眼:hóngyǎn : tức giận, phát cáu
- 吃力:chīlì : mệt rã rời
- 困乏:kūnfá : mệt mỏi, mệt nhọc
- 无力:wúlì : mệt mỏi, không có sức
- 疲劳:píláo : mệt nhoài, mệt lả
Biên tập viên

Bài mới nhất
Kiến thức tiếng Trung17 Tháng 7, 2025Top trang web và 30 bộ phim học Tiếng Trung cho người mới bắt đầu
Kiến thức tiếng Trung16 Tháng 7, 2025Từ vựng tên phường xã Hà Nội bằng tiếng Trung mới nhất năm 2025
Kiến thức tiếng Trung13 Tháng 7, 2025Cách đánh giá khả năng giao tiếp của bản thân sau khi học xong một khóa học Tiếng Trung
Kiến thức tiếng Trung9 Tháng 7, 2025Kỹ năng nói Tiếng Trung và kỹ năng đọc khác nhau như thế nào và có liên quan gì với nhau?