11 Tháng 1, 2024
Từ vựng Tiếng Trung chủ đề cơ thể
1.手臂 shǒubì: cánh tay
2.后背 hòu bèi: lưng
3.秃头 tūtóu: đầu hói
4.胡须 húxū: râu
5.血液 xiěyè: máu
6.骨 gǔ: xương
7.屁股 pìgu: mông
8.辫子 biànzi: bím tóc
9.大脑 dànǎo: não bộ
10.乳房 rǔfáng: ngực (vú)
11.耳朵 ěrduǒ: tai
12.眼睛 yǎnjīng: mắt
13.脸 liǎn: khuôn mặt
14.手指 shǒuzhǐ: ngón tay
15.指纹 zhǐwén: vân tay
16.拳头 quántóu: nắm tay
17.脚 jiǎo: bàn chân
18.头发 tóufā: tóc
19.发型 fāxíng: kiểu tóc
20.手 shǒu: bàn tay
21.头 tóu: đầu
22.心脏 xīnzàng: trái tim
23.食指 shízhǐ: ngón tay trỏ
24.肾脏 shènzàng: thận
25.膝盖 xīgài: đầu gối
26.腿 tuǐ: chân
27.唇 chún: môi
28.口 kǒu: miệng
29.长卷发 cháng juàn fā: tóc xoăn
30.骨架 gǔjià: bộ xương
31.皮肤 pífū: da
32.头骨 tóugǔ: hộp sọ
33.纹身 wénshēn: hình xăm
34.喉咙 hóulóng: cổ họng
35.拇指 mǔzhǐ: ngón tay cái
36.脚趾 jiǎozhǐ: ngón chân
37.舌头 shétou: lưỡi
38.牙齿 yáchǐ: răng
39.假发 jiǎfā: bộ tóc giả
Biên tập viên

Bài mới nhất
Kiến thức tiếng Trung17 Tháng 7, 2025Top trang web và 30 bộ phim học Tiếng Trung cho người mới bắt đầu
Kiến thức tiếng Trung16 Tháng 7, 2025Từ vựng tên phường xã Hà Nội bằng tiếng Trung mới nhất năm 2025
Kiến thức tiếng Trung13 Tháng 7, 2025Cách đánh giá khả năng giao tiếp của bản thân sau khi học xong một khóa học Tiếng Trung
Kiến thức tiếng Trung9 Tháng 7, 2025Kỹ năng nói Tiếng Trung và kỹ năng đọc khác nhau như thế nào và có liên quan gì với nhau?