11 Tháng Một, 2024
Từ vựng Tiếng Trung chủ đề dụng cụ y tế
Dụng cụ y tế: 医疗用品器具 yīliáo yòngpǐn qìjù
- Bông sát trùng: 消毒脱脂棉花 xiāodú tuōzhīmián huā
- Băng gạc sát trùng: 消毒脱脂纱布 xiāodú tuōzhī shābù
- Nồi hấp cao áp diệt trùng: 高压蒸气灭菌器 gāoyā zhēngqì miè jùn qì
- Nồi đun diệt trùng, nồi hấp: 煮沸灭菌器 zhǔfèi miè jùn qì
- Băng keo: 胶布 jiāobù
- Băng: 绷带 bēngdài
- Cái nẹp, cặp: 夹板 jiábǎn
- Nẹp cặp thạch cao, bó bột thạch cao: 石膏夹板 shígāo jiábǎn
- Khẩu trang y tế: 医用口罩 yīyòng kǒuzhào
- Búa gõ phản xạ thần kinh: 叩诊槌 kòuzhěn chuí
- Dụng cụ đè lưỡi khi khám họng (bằng inox hay gỗ): 压舌板 yā shé bǎn
- Ống nghe: 听诊器 tīngzhěnqì
- Máy đo huyết áp: 血压计 xiěyā jì
- Cái cặp nhiệt độ: 体温计 tǐwēnjì
- Máy đo lượng hô hấp: 肺活量计 fèihuóliàng jì
- Máy chụp x quang x: 光机 guāng jī
- Xilanh tiêm: 注射器 zhùshèqì
- Kim tiêm: 注射针头 zhùshè zhēntóu
- Cáng: 担架 dānjià
- Cái kẹp dùng khi mổ: 外科镊 wàikē niè
- Bàn mổ: 手术台 shǒushù tái
- Đèn mổ: 手术灯 shǒushù dēng
- Dao mổ: 手术刀 shǒushù dāo
- Dao mổ lade: 激光刀 jīguāngdāo
- Dao cấy da: 植皮刀 zhípí dāo
- Giường khám bệnh: 诊断床 zhěnduàn chuáng
- Bô đựng phân: 便盆 biànpén
- Chỉ khâu: 缝线 fèng xiàn
- Dây ruột mèo: 肠线 cháng xiàn
- Mỏ vịt: 扩张器 kuòzhāng qì
- Dụng cụ đưa chất thải ra ngoài: 牵开器 qiān kāi qì
- Ống thải nước tiểu: 导尿管 dǎo niào guǎn
- Ống truyền oxy: 氧气管 yǎngqìguǎn
- Máy truyền oxy: 氧气吸入器 yǎngqì xīrù qì
- Bảng đo thị lực: 视力表 shìlì biǎo
- Dụng cụ đo thị lực: 视力计 shìlì jì
- Kính kiểm tra mũi, gương soi kiểm tra mũi: 检鼻镜 jiǎn bí jìng
- Soi mắt: 检眼镜 jiǎn yǎnjìng
- Kính kiểm tra tai, soi tai: 检耳镜 jiǎn ěr jìng
- Kính hiển vi: 显微镜 xiǎnwéijìng
- Tử cung: 子宫 zǐgōng
- Bàng quang: 膀胱 pángguāng
- Kết tràng(đoạn giữa ruột già): 结肠 jiécháng
- Dạ dày: 胃 wèi
- Khí quản: 气管 qìguǎn
- Khoang ngực: 胸腔 xiōngqiāng
- Tủ thuốc, hộp thuốc: 医药箱 yīyào xiāng
- Thùng cấp cứu: 急救箱 jíjiù xiāng
- Máy trợ thính: 助听器 zhùtīngqì
- Ghế lăn: 轮椅 lúnyǐ
- Giường đẩy: 推病人用的床 tuī bìngrén yòng de chuáng
- Bàn đỡ đẻ: 分娩椅 fēnmiǎn yǐ
- Bàn đỡ đẻ: 分娩台 fēnmiǎn tái
- Đèn thủy ngân: 水银灯 shuǐyíndēng
- Máy vật lý trị liệu sóng ngắn: 短波电疗机 duǎnbō diànliáo jī
- Dụng cụ chẩn đoán bệnh bằng sóng siêu âm: 超声波诊断仪 chāoshēngbō zhěnduàn yí
Biên tập viên
Bài mới nhất
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 202410 quy tắc vàng giúp bạn phát âm Tiếng Trung như người bản xứ
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 2024Tổng hợp từ vựng và mẫu câu Tiếng Trung giao tiếp trong công việc
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 2024Phương pháp luyện nghe Tiếng Trung hiệu quả cho người mới bắt đầu
- Kiến thức tiếng Trung19 Tháng mười một, 20247 quy tắc viết chữ Hán và 8 nét cơ bản trong Tiếng Trung – Hướng dẫn chi tiết cho người mới bắt đầu