theme-sticky-logo-alt
theme-logo-alt

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Ngũ kim

3/5(1
bình chọn
)

Ngũ Kim gồm 5 loại chất liệu đồng, sắt, nhôm, inox, titan. Ngũ kim là vật chất chính cấu tạo nên nhiều sản phẩm, vật liệu xây dựng. Hôm nay Tiếng trung THANHMAIHSK chia sẻ về list từ vựng tiếng Trung về chủ đề ngũ kim.

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Ngũ kim
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Ngũ kim

Từ vựng tiếng trung chuyên ngành Ngũ Kim

Tiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
Vật liệu ngũ kim无尽耗材类

五金建材

wújìn hàocái lèi

wǔjīn jiàncái

Bản lề

Bản lề co giãn

Bản lề tháo lắp

铰链

伸缩铰链

拆卸式铰链

jiǎoliàn

shēnsuō jiǎoliàn

chāixièshì jiǎoliàn

Cửa sắt

Cửa sổ nhôm

铁门

铝窗

tiěmén

lǚchuāng

Kính pha sợi thép钢丝玻璃gāngsī bōli
Chông sắt có ba mũi

Đinh ba

三角钉sānjiǎo dīng
Chốt

Then

栓钉shuān dīng
Then cửa门闩ménshuān
Then cửa sổ窗闩chuāng shuān
Then sắt插销chāxiāo
Cái đinh钉子dīngzi
Đinh lớn, đinh đế giày大钉dà dīng
Đinh vít螺钉luódīng
Đinh tán铆钉mǎodīng
Mũ đinh vít钉帽dīngmào
Bù loong螺栓luóshuān
Bù loong đầu lục giác六角螺栓liùjiǎo luóshuān
Thân vít螺丝杆  luósī gǎn
Đinh ốc dài长螺丝钉cháng luósīdīng
Tua vít螺丝刀luósīdāo
Cờ lê板手bǎn shǒu
Mỏ lết活动扳手huódòng bānshǒu
Kìm钳子qiánzi
Kìm sắt:铁钳tiě qián
Cái cưa锯子jùzi
Cái cưa kim loại钢锯gāng jù
Cưa tròn圆锯yuán jù
Cưa điện电锯diàn jù
Cái giũa锉刀cuòdāo
Cái khoan钻子zuànzi
Cái khoan quay tay手摇钻shǒu yáo zuàn
Khoan điện电钻diànzuàn
Khoan gió风钻fēngzuàn
Mũi khoan钻头zuàntóu
Tay quay曲柄qūbǐng
Cái dùi

Mũi khoan

锥子zhuīzi
Máy đục lỗ大孔器dà kǒng qì
Cái xẻngchǎn
Cái xẻng sắt铁铲  tiě chǎn
Cái bừa sắt钉齿耙dīng chǐ bà
Cái cuốc锄头chútóu
Kìm nhổ đinh起顶钳qǐ dǐng qián
5 Da bò đầu giường5牛皮床头牛皮5 niúpí chuáng tóu niúpí
  5/0 Hoa sắt đầu giường5/0铁花床头铁花5/0 tiě huā chuáng tóu tiě huā
5/0 Hoa sắt đuôi giường5/0铁花床尾铁花5/0 tiě huā chuáng wěi tiě huā
6/6 Da bò đầu giường6/6 牛皮床头牛皮6/6 niú pí chuáng tóu niú pí
6/6 Hoa sắt đầu giường6/6 铁花床头铁花6/6 tiě huā chuáng tóu tiě huā
6/6 Hoa sắt đuôi giường6/6 铁花床尾铁花6/6 tiě huā chuáng wěi tiě huā
Amoniat 8氨水ānshuǐ
Khí AYGONAYGON气AYGON qì
  Dây ép kiếng 10玻璃压条(带齿)bōli yàtiáo (dài chǐ )
Keo dán kiếng玻璃胶bōli jiāo
Keo màu trắng白胶bái jiāo
Keo sữa白乳胶bái rǔ jiāo
Kính biên thuỷ ngân边境水银镜biān jìng shuǐ yínjìng
Long đền hình bán tròn半圆形垫片bàn yuán xíng diàn piàn
Màng PE保护膜bǎohù mó
Đệm lót kiếng玻璃垫bōli diàn
Nhựa hình U (màu trắng)白色U型胶套báisè U xíng jiāo tào
Định hình bán cầu半球形脚订bàn qiú xíng jiǎo dīng
Sáp白腊bái lā
Sơn nền màu trắng白色地板漆bái sè dì bǎn qī
Sơn màu trắng白色油漆báisè yóuqī
Hoa sắt tủ đầu giường床头柜铁花chuáng tóu guì tǐe huā
Tay kéo ngăn tủ抽屉拉手chōu tī lā shǒu
Tay kéo sắt大吊锤dà diào chuí
Hoa sắt tủ tivi dưới电视下柜铁花diànshì xià guì tiě huā
Tay kéo trang trí 1 lỗ单孔拉手饰片dān kǒng lāshǒu shì piàn
Tay kéo 1 lỗ单孔拉手dān kǒng lāshǒu
Hoa sắt khung kính方形镜铁花fāngxíng jìng tiě huā
Vòng treo kính bằng cuộn kim loại公司绳吊环gōngsī shéng diào huán
Tán đầu bake kèm long đền mũi nhọn桦四头外六角十字尖尾huà sì tóu wài liù jiǎo shí zì jiān wěi
Tán kèm long đền mũi nhọn桦四头外六角尖尾huà sì tóu wài liù jiǎo jiān wěi
Đầu nối kính连接铁片lián jiē tiě piàn
Keo dán sắt快干脚kuài gān jiǎo
Mác đồng铜牌tóngpái
Khoá đồng铜扣tóng kòu
Chốt cài cửa托板锁tuō bǎn suǒ
Miếng sắt răng铁板牙tiě bǎn yá
Hoa sắt đầu giường铁花床头铁花tiě huā chuáng tóu tiě huā
Hoa sắt đuôi giường铁花床尾铁花tiě huā chuáng wěi tiě huā
Keo sắt铁胶tiě jiāo
Keo sắt (dạng trong)铁胶(白胶)tiě jiāo (bái jiāo )
Chốt sắt铁芯tiě xīn
Tay kéo sắt nhỏ小吊锤xiǎo diào chuí
Chốt sắt中心拴zhōngxīn shuān

Ngũ kim thường được thấy ở những dụng cụ, vật liệu xây dựng. Hy vọng rằng thông qua bài viết này THANHMAIHSK đã giúp các bạn hiểu thêm về ngũ kim trong tiếng Trung được nói như thế nào. Hãy trở lại cùng tiếng Trung các chủ đề của Tiếng Trung THANHMAIHSK vào ngày mai nha.

Bài trước
Từ vựng tiếng Trung về trò chơi – đồ chơi
Bài sau
Tiếng Trung chủ đề Lễ tân khách sạn
Biên tập viên:
Dũng Cá Xinh

Nông dân nghèo một vợ bốn con!

15 49.0138 8.38624 1 0 4000 1 https://thegioitiengtrung.net 300 0