theme-sticky-logo-alt
theme-logo-alt
Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Sơn, bả, vật liệu xây dựng

Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Sơn, bả, vật liệu xây dựng

Học từ vựng theo chủ đề không chỉ tăng cường khả năng ghi nhớ mà còn giúp người học sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tự tin trong các tình huống thực tế. Đặc biệt, đối với những ai đang làm việc hoặc có kế hoạch làm việc trong lĩnh vực xây dựng, kiến thức về sơn, bả và vật liệu xây dựng là vô cùng cần thiết. Trong bài viết này của Texacoat, chúng ta sẽ khám phá các từ vựng tiếng Trung chủ đề sơn, bả và vật liệu xây dựng, từ các loại sơn, bả đến các vật liệu xây dựng cơ bản và dụng cụ thi công.

Mục đích của việc học từ vựng tiếng Trung chủ đề cụ thể

  • Tăng cường khả năng ghi nhớ từ vựng:
    • Học từ vựng theo chủ đề giúp người học dễ dàng liên kết các từ với nhau, từ đó tăng khả năng ghi nhớ và sử dụng từ ngữ một cách hiệu quả hơn. Khi các từ vựng liên quan đến nhau, não bộ có thể dễ dàng tạo ra các kết nối giữa chúng, giúp việc ghi nhớ trở nên tự nhiên và nhanh chóng hơn.
  • Cải thiện kỹ năng giao tiếp trong ngữ cảnh cụ thể:
    • Học từ vựng theo chủ đề giúp người học có thể giao tiếp một cách chính xác và tự tin trong các tình huống cụ thể. Ví dụ, khi học từ vựng về sơn, bả và vật liệu xây dựng, người học sẽ có khả năng thảo luận về các dự án xây dựng, yêu cầu công việc, hoặc hướng dẫn thi công một cách chi tiết và rõ ràng.
  • Tăng cường vốn từ vựng chuyên ngành:
    • Đối với những người làm việc trong lĩnh vực xây dựng hoặc liên quan, việc học từ vựng theo chủ đề là cực kỳ quan trọng. Nó không chỉ giúp họ nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành mà còn giúp họ trở nên chuyên nghiệp hơn trong công việc hàng ngày.
  • Thúc đẩy sự tự tin trong học tập và làm việc:
    • Khi người học cảm thấy tự tin với vốn từ vựng của mình, họ sẽ có động lực hơn trong việc học tập và làm việc. Điều này cũng giúp họ dễ dàng tham gia vào các cuộc thảo luận, đàm phán hoặc thuyết trình liên quan đến chủ đề mình đã học.

Từ vựng tiếng Trung chủ đề sơn (油漆 – yóuqī)

Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Sơn

Các loại sơn

  • Sơn nước (水性漆 – shuǐxìngqī): Thường được sử dụng trong các công trình nội thất, sơn tường, trần nhà và các bề mặt cần hoàn thiện mịn màng.
  • Sơn dầu (油性漆 – yóuxìngqī): Thường được sử dụng cho các bề mặt ngoài trời, kim loại, gỗ và những khu vực cần độ bền cao và khả năng chịu mài mòn.
  • Sơn acrylic (丙烯酸漆 – bǐngxīsuānqī): Thường được sử dụng trong trang trí nội thất và ngoại thất, đặc biệt là trong ngành công nghiệp ô tô và các sản phẩm kim loại.
  • Sơn epoxy (环氧漆 – huányǎngqī): Thường được sử dụng cho sàn nhà xưởng, gara ô tô, các công trình công nghiệp và các bề mặt cần độ bền cao.
Xem  CẤU TRÚC NHẤN MẠNH TRONG TIẾNG TRUNG

Các từ liên quan đến quá trình sơn

  • Sơn lót (底漆 – dǐqī): Thường được sử dụng trên các bề mặt gỗ, kim loại, và tường để chuẩn bị cho lớp sơn phủ tiếp theo.
  • Sơn phủ (面漆 – miànqī): Sử dụng rộng rãi trong mọi công trình từ nội thất đến ngoại thất, từ nhà ở đến công nghiệp.
  • Sơn chống gỉ (防锈漆 – fángxiùqī: Thường được sử dụng cho các kết cấu thép, máy móc, cầu và các bề mặt kim loại khác.

Dụng cụ sơn

  • Cọ sơn (刷子 – shuāzi): Sử dụng cho việc sơn các chi tiết nhỏ, các góc cạnh và bề mặt không đồng đều.
  • Lăn sơn (滚筒刷 – gǔntǒng shuā): Thường được sử dụng cho các bề mặt lớn như tường, trần nhà và sàn nhà.
  • Bình xịt sơn (喷漆罐 – pēnqī guàn): Thường được sử dụng cho các bề mặt khó tiếp cận, các chi tiết nhỏ hoặc công việc sơn sửa nhanh chóng.

Từ vựng tiếng Trung về bả (腻子 – nìzi)

Các loại bả

  • Bả tường (墙腻子 – qiáng nìzi)
    • Đặc điểm: Bả tường được sử dụng để làm mịn và làm phẳng bề mặt tường trước khi sơn hoặc dán giấy dán tường. Nó giúp che đi các khuyết điểm nhỏ và tạo bề mặt đồng nhất.
    • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong cả công trình xây dựng mới và cải tạo, áp dụng cho tường trong nhà và ngoài trời.
  • Bả trần (天花板腻子 – tiānhuābǎn nìzi)
    • Đặc điểm: Bả trần có tính năng tương tự bả tường nhưng được thiết kế để phù hợp với bề mặt trần, nơi thường khó tiếp cận hơn.
    • Ứng dụng: Sử dụng để làm mịn và chuẩn bị bề mặt trần trước khi sơn, đặc biệt quan trọng trong việc tạo bề mặt hoàn thiện cho các trần nhà.
  • Bả sàn (地板腻子 – dìbǎn nìzi)
    • Đặc điểm: Bả sàn có độ bền cao và khả năng chống mài mòn, được sử dụng để làm phẳng và sửa chữa các khuyết điểm trên bề mặt sàn trước khi lát gạch hoặc sơn phủ.
    • Ứng dụng: Thường được sử dụng cho các bề mặt sàn bê tông hoặc xi măng trong các công trình dân dụng và công nghiệp.
Xem  TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ THỜI TIẾT

Các từ liên quan đến quá trình bả

  • Trát bả (刮腻子 – guā nìzi): Đây là bước quan trọng trong quá trình chuẩn bị bề mặt trước khi sơn hoặc hoàn thiện khác.
  • Chà nhám (打磨 – dǎmó): Thường được thực hiện sau khi lớp bả đã khô, đảm bảo bề mặt sẵn sàng cho các bước hoàn thiện tiếp theo.
  • Làm phẳng (平整 – píngzhěng): Quá trình này có thể bao gồm cả trát bả và chà nhám, đảm bảo bề mặt hoàn thiện tốt nhất.

Dụng cụ bả

  • Bay bả (刮刀 – guādāo): Sử dụng rộng rãi trong quá trình áp dụng bả lên tường, trần và sàn.
  • Giấy nhám (砂纸 – shāzhǐ): Sử dụng sau khi trát bả để chuẩn bị bề mặt cho các bước hoàn thiện tiếp theo.
  • Máy chà nhám (打磨机 – dǎmójī): Thường được sử dụng trong các công trình lớn hoặc khi cần hoàn thiện bề mặt nhanh chóng và hiệu quả.

Từ vựng tiếng Trung chủ đề vật liệu xây dựng (建筑材料 – jiànzhù cáiliào)

Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Sơn, bả, vật liệu xây dựng

Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Vật liệu xây dựng

Các loại vật liệu cơ bản

  • Xi măng (水泥 – shuǐní): Dùng trong các công trình xây dựng từ nhà ở, cầu đường đến các cấu trúc công nghiệp. Là thành phần chính trong bê tông và vữa xây dựng.
  • Cát (沙子 – shāzi): Dùng để trộn bê tông, vữa, làm lớp nền cho các công trình xây dựng, và trong một số công đoạn hoàn thiện bề mặt.
  • Đá (石头 – shítou): Dùng trong xây dựng các công trình lớn như cầu, đập, nhà cao tầng, và trong việc trang trí cảnh quan.
  • Gạch (砖 – zhuān): Dùng để xây tường, lát nền, xây dựng các công trình nhà ở và các cấu trúc khác.

Vật liệu hoàn thiện

  • Thạch cao (石膏 – shígāo): Sử dụng trong hoàn thiện nội thất, làm trần nhà, vách ngăn và các bề mặt trang trí.
  • Gỗ (木材 – mùcái): Dùng trong xây dựng nhà cửa, làm nội thất, sàn gỗ, cửa, cầu thang và các cấu trúc trang trí.
  • Kim loại (金属 – jīnshǔ): Sử dụng trong kết cấu nhà thép, cầu, tòa nhà cao tầng, hệ thống ống dẫn và các thiết bị xây dựng.

Vật liệu cách nhiệt và cách âm

  • Bông thủy tinh (玻璃棉 – bōlímian): Sử dụng trong cách nhiệt và cách âm cho tường, trần và sàn nhà.
  • Xốp cách nhiệt (保温泡沫 – bǎowēn pàomò): Sử dụng trong cách nhiệt tường, mái nhà, ống dẫn nhiệt và các hệ thống cách nhiệt khác.
  • Vật liệu cách âm (隔音材料 – géyīn cáiliào): Sử dụng trong các công trình yêu cầu cách âm như phòng thu âm, nhà hát, văn phòng, và nhà ở.

Dụng cụ và thiết bị liên quan

  • Máy trộn bê tông (混凝土搅拌机 – hùnníngtǔ jiǎobànjī): Sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng lớn nhỏ, từ nhà ở đến các công trình công nghiệp.
  • Máy khoan (钻机 – zuànjī): Sử dụng trong nhiều lĩnh vực xây dựng, lắp ráp và sửa chữa.
  • Cần cẩu (起重机 – qǐzhòngjī): Sử dụng trong việc di chuyển và lắp đặt các cấu kiện xây dựng lớn, giúp tăng hiệu quả và an toàn trong thi công.
Xem  HỌC TIẾNG TRUNG QUA BÀI THƠ “BẠC THUYỀN QUA CHÂU”

Cách học từ vựng hiệu quả

Sử dụng flashcard

Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Sơn, bả, vật liệu xây dựng

Flashcard

Flashcard là gì? Flashcard là một công cụ học tập giúp người học ghi nhớ và ôn tập thông tin một cách hiệu quả. Flashcard thường là những thẻ nhỏ, mỗi thẻ chứa một từ vựng, một câu hỏi hoặc một khái niệm ở một mặt và câu trả lời hoặc định nghĩa ở mặt kia. Flashcard thường được sử dụng để học từ vựng, ngữ pháp, các thuật ngữ khoa học, lịch sử, hoặc bất kỳ thông tin nào mà người học muốn ghi nhớ.

Thực hành qua các bài tập thực tế

Bài tập thực tế bao gồm việc sử dụng từ vựng mới trong các bài tập viết, bài tập nói hoặc các hoạt động hàng ngày. Thực hành là một cách học từ vựng hiệu quả vì nó giúp bạn sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế. Có thể thực hành qua các cách sau:

  • Viết đoạn văn hoặc câu chuyện: Sử dụng từ vựng mới để viết đoạn văn, nhật ký hoặc câu chuyện ngắn.
  • Tham gia vào các cuộc hội thoại: Thực hành nói chuyện với người khác, tham gia các nhóm học tập hoặc lớp học trực tuyến.
  • Giải quyết các bài tập ngữ pháp và từ vựng: Làm các bài tập về từ vựng, ngữ pháp để củng cố kiến thức.

Kết hợp nghe và nói

Nghe và nói là hai kỹ năng quan trọng trong việc học ngôn ngữ. Kết hợp cả hai kỹ năng này giúp bạn phát triển khả năng sử dụng từ vựng một cách tự nhiên và linh hoạt hơn.Cách kết hợp hiệu quả:

  • Nghe nhạc, xem phim, nghe podcast: Chọn các nội dung phù hợp với trình độ của bạn và chú ý đến cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh.
  • Thực hành nói hàng ngày: Tự nói chuyện với bản thân, ghi âm giọng nói hoặc tham gia vào các cuộc hội thoại thực tế.
  • Sử dụng các ứng dụng học ngôn ngữ: Các ứng dụng như Duolingo, Babbel, Rosetta Stone cung cấp các bài tập nghe và nói giúp bạn thực hành từ vựng một cách hiệu quả.
Bài trước
Chủ đề từ vựng xe đạp trẻ em trong tiếng Trung
Bài sau
Từ vựng về máy ảnh trong tiếng Trung là gì?
Biên tập viên:
Lê Quỳnh Anh

Eat all you can.

15 49.0138 8.38624 1 0 4000 1 https://thegioitiengtrung.net 300 0