theme-sticky-logo-alt
theme-logo-alt

Từ vựng tiếng Trung ngành điện thông dụng nhất

3.7/5(4
bình chọn
)

Ngành điện từ xưa đến nay vẫn luôn là một ngành đóng vai trò quan trọng trong đời sống hàng ngày. Vậy bạn đọc của THANHMAIHSK đã biết gọi tên các thiết bị điện, đồ dùng điện trong gia đình mình chưa? Nếu chưa thì còn chần chờ gì nữa mà không đón đọc ngay bài viết “Từ vựng tiếng Trung ngành điện thông dụng nhất“; và làm phong phú hơn kho từ vựng tiếng Trung của mình nào.

Từ vựng tiếng Trung ngành điện
Từ vựng tiếng Trung ngành điện

Điện gia dụng trong tiếng Trung

Băng dán摩擦带

绝缘胶带

mócā dài

juéyuán jiāodài

Băng keo cách điện绝缘胶带juéyuán jiāodài
Bảng tín hiệu信号盘xìnhào pán
Bóng đèn điện电灯泡diàndēngpào
Bóng đèn đui có ngạnh卡口灯泡kǎ kǒu dēngpào
Cái búa铁锤tiě chuí
Đầu kẹp cáp电缆夹diànlǎn jiā
Cáp điện电缆diànlǎn
Cầu chì熔断器róngduàn qì
 Cầu dao điện开关板kāiguān bǎn
Chuôi cách điện绝缘柄juéyuán bǐng
Chuông điện电铃diànlíng
Cờ lê ống管子扳手guǎnzi bānshǒu
Công tắc开关kāiguān
Công tắc chính, công tắc chủ主开关

总开关

zhǔ kāiguān

zǒng kāiguān

Công tắc có nút ấn按钮开关ànniǔ kāiguān
Công tắc điều khiển控制开关kòngzhì kāiguān
Công tơ điện电表diànbiǎo
Cột điện cao thế高压电塔gāoyā diàn tǎ
Cưa đĩa圆锯yuán jù
Cuộn dây线圈xiànquān
Dây bọc cao su皮线pí xiàn
Dây dẫn điện导线dǎoxiàn
Dây dẫn đồng铜导体tóng dǎotǐ
Dây điện电线diànxiàn
Đèn báo, đèn hiệu信号灯xìnhàodēng
Đèn pin (bỏ túi)手电筒shǒudiàntǒng
Điều khiển tay近控jìn kòng
Điều khiển từ xa远控yuǎn kòng
Đui đèn灯座dēng zuò
Đường ống管道guǎndào
Giá giữ cầu chì熔断器座

保险丝座

róngduàn qì zuò

bǎoxiǎnsī zuò

Hòm điện电箱diàn xiāng
Hộp đồ nghề, hộp dụng cụ工具箱gōngjù xiāng
Kìm cắt剪钳jiǎn qián
Kìm cắt dây điện钢丝钳gāngsī qián
Kìm mũi tròn圆嘴钳yuán zuǐ qián
Kìm tuốt dây剥线钳bō xiàn qián
Màn hình điều khiển điện触摸屏chùmōpíng
Máy phát điện gia đình自用发电机zìyòng fādiàn jī
Ổ cắm插座chāzuò
Ổ cắm ba chốt三眼插座sān yǎn chāzuò
Ổ cắm ba chốt có công tắc带开关的三眼插座dài kāiguān de sān yǎn chāzuò
Ổ cắm có công tắc带开关的插座dài kāiguān de chāzuò
Ổ cắm dây kéo dài延长线插座yáncháng xiàn chāzuò
Ổ cắm dưới sàn nhà地板下的插座dìbǎn xià de chāzuò
Ổ cắm kép tiếp đất地板双插座dìbǎn shuāng chāzuò
Ổ cắm tiếp đất接地插座jiēdì chāzuò
Phích cắm, đầu cốt接头jiētóu
Pin电池diànchí
Trạm biến áp变压房biàn yā fáng
Tủ điện电柜diàn guì
Tủ tổng总电柜zǒng diàn guì

Từ vựng tiếng Trung liên quan đến điện công nghiệp

Điện công nghiệp trong tiếng Trung
Điện công nghiệp trong tiếng Trung
ampe安培ān péi
ampe kế安培计ān péi

ba pha三相的sān xiàng de
bàn điều khiển控制台kòngzhì tái
bảng đồng hồ仪表盘yíbiǎo pán
bảng điện có công tắc và ổ cắm开关插座板kāiguān chāzuò bǎn
bảng điều khiển máy phát điện xoay chiều交流发电机控制板jiāoliú fādiàn jī kòngzhì bǎn
bảng mạch khung电路模拟板diànlù mónǐ bǎn
bình khí nén压缩空气罐yāsuō kōngqì guàn
bộ cách điện anten耐张绝缘子nài zhāng juéyuánzǐ
bộ chỉ mức dầu油位计yóu wèi jì
bộ chỉnh áp chịu tải有载换接器yǒu zài huàn jiē qì
bộ chống sét避雷器bìléiqì
bộ điều chỉnh调节器tiáojié qì
bộ điều chỉnh công suất功率调节器gōnglǜ tiáojié qì
bộ điều chỉnh điện áp, bộ ổn áp电压调节器diànyā tiáojié qì
bộ động cơ电动机组diàndòngjī zǔ
bộ đóng ngắt, công tắc断续器duàn xù qì
bộ làm mát bằng dầu油冷却器

冷油器

yóu lěngquè qì,

lěng yóu qì

bộ làm mát không khí空气冷却器kōngqì lěngquè qì
bộ ngắt điện断路器

断续器

duànlù qì

duàn xù qì

bộ ngắt điện dòng nhỏ小型电路开关xiǎoxíng diànlù kāiguān
bộ ngắt mạch loại nhỏ小型断路器xiǎoxíng duànlù qì
bộ ổn áp tự động自动电压调节器zìdòng diànyā tiáojié qì
buồng đốt燃烧室ránshāo shì
công tắc một cực切断开关qiēduàn kāiguān
cột điện cao thế高压电塔gāoyā diàn tǎ
cung cấp nhiệt供热gōng rè
cuộn cao áp高压绕组gāoyā ràozǔ
cuộn dây线圈xiànquān
cuộn dây sơ cấp, cuộn sơ cấp初级线圈chūjí xiànquān
cuộn dây thứ cấp次级线圈cì jí xiànquān
cuộn dây từ电磁线圈diàncí xiànquān
cuộn sơ cấp初级绕组chūjí ràozǔ
dây điện ba lõi三芯电线sān xìn diànxiàn
dây lõi đồng铜芯线tóng xīn xiàn
dây tóc xoắn绕线式灯丝rào xiàn shì dēngsī
điện 1 pha单相电dān xiàngdiàn
điện 3 pha三相电sān xiàng diàn
điện áp电压diànyā
điện trở电阻diànzǔ
đoản mạch断路duànlù
dòng điện电流diànliú
dòng điện ba pha三相电流sān xiàng diànliú
dòng điện cảm ứng感应电流gǎnyìng diànliú
dòng điện hai pha双相电流shuāng xiàng diànliú
dòng điện một pha单相电流dān xiàng diànliú
mạch điện电路模拟板diànlù mónǐ bǎn
mạch điện ba pha三相电路sān xiàng diànlù
mạch điện hai pha双相电路shuāng xiàng diànlù
mạch điện một pha单相电路dān xiàng diànlù
máy biến áp điện lực电力变压器diànlì biànyāqì
máy biến áp, bộ biến thế变压器biànyāqì
máy biến dòng电流互感器diànliú hùgǎn qì
máy biến dòng, bộ đổi điện变流器biàn liú qì
máy biến thế,变压器biànyāqì
máy bơmbèng
máy phát điện một chiều直流发电机zhíliú fādiàn jī
máy phát điện tua bin涡轮发电机wōlún fādiàn jī
máy phát điện xoay chiều交流发电机jiāoliú fādiàn jī
máy phát điện xoay chiều ba pha三相交流发电机sān xiàng jiāoliú fādiàn jī
máy phát điện xoay chiều một pha单相交流发电机dān xiàng jiāoliú fādiàn
nguồn điện电源diànyuán
nhiệt lượng热量rèliàng
nhiệt năng热能rènéng
que hàn điện电焊条diànhàn tiáo
sơ đồ mạch điện电路图diànlùtú
súng hàn点焊枪diǎn hànqiāng
thiết bị an toàn安全装置ānquán zhuāngzhì
thiết bị báo động报警装置bàojǐng zhuāngzhì
thiết bị biến áp của máy phát điện发电机变压器fādiàn jī biànyāqì
thiết bị buồng đốt炉膛设备lútáng shèbèi
thiết bị phát điện发电装置fādiàn zhuāngzhì
thiết bị tự động自动装置zìdòng zhuāngzhì
tua bin涡轮机wōlúnjī
tua bin gió风力发电机fēnglì fādiàn jī
tua bin hơi汽轮机qìlúnjī
tuốc nơ vít螺丝起子luósī qǐzi
van
van điện tử电磁阀diàncí fá
van điều chỉnh调节阀tiáojié fá
van điều khiển控制阀kòngzhì fá
volt伏特fútè
volt kế伏特表fútè biǎo
xi lanh汽缸qìgāng
xi lanh áp suất cao高压汽缸gāoyā qìgāng
xi lanh áp suất thấp低压汽缸dīyā qìgāng

Đồ dùng bằng điện trong gia đình

Từ vựng đồ dùng bằng điện trong gia đình
Từ vựng tiếng Trung ngành điện dând dụng: đồ dùng bằng điện trong gia đình
ấm điện, phích điện电水壶diàn shuǐhú
bàn ủi熨烫板yùntàng bǎn
bếp nướng烧烤架shāokǎojià
bếp từ电磁炉diàncílú
điều hòa空调kōngtiáo
lò nướng烤箱kǎoxiāng
lò nướng bánh mì烤面包机kǎomiànbāo jī
lò vi sóng微波炉wéibōlú
máy đánh trứng打蛋器dǎdànqì
máy giặt洗衣机xǐyījī
máy hút bụi吸尘器xīchénqì
máy làm sữa đậu nành豆浆机dòujiāng jī
máy máy xay sinh tố捣碎器dǎosuì qì
máy pha cà phê咖啡机kāfēi jī
máy rửa bát洗碗机xǐwǎn jī
máy xay thịt绞肉器jiǎoròu qì
nồi cơm điện电饭锅diànfàn guō
nồi hầm炖锅dùnguō
nồi hấp蒸锅zhēngguō
nồi lẩu điện电火锅diàn huǒguō
quạt máy电风扇diàn fēngshàn
tivi电视diànshì
tủ lạnh冰箱bīngxiāng

 

4. Tên tiếng Trung các loại nhà máy điện

Tổng hợp các nhà máy điện trong tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung ngành điện: Tên các nhà máy diện

 

công nhân nhà máy điện发电厂工人fādiàn chǎng gōngrén
điện hạt nhân核电力hé diànlì
lò đốt燃烧炉ránshāo lú
máy phát điện发电机fādiàn jī
nhà máy điện发电厂fādiàn chǎng
nhà máy điện dùng năng lượng mặt trời太阳能发电站tàiyángnéng fādiàn zhàn
nhà máy nhiệt điện火力发电厂huǒlì fādiàn chǎng
nhà máy phát điện chính主发电机室zhǔ fādiàn jī shì
nhà máy thủy điện 水力发电厂 shuǐlì fādiàn chǎng
thợ điện电工diàngōng
trạm phát điện发电站fādiàn zhàn

 

5. Tên tiếng Trung của sáu nhà máy điện lớn ở Việt Nam

 

nhà máy thủy điện Hòa Bình和平水力发电厂Hépíng shuǐlì fādiàn chǎng
nhà máy thủy điện Italy意大利水力发电厂Yìdàlì shuǐlì fādiàn chǎng
nhà máy thủy điện Lai Châu莱州水力发电厂Láizhōu shuǐlì fādiàn chǎng
nhà máy thủy điện Trị An治安水力发电厂Zhì’ān shuǐlì fādiàn chǎng
nhà máy thủy điện Tuyên Quang宣光水力发电厂Xuānguāng shuǐlì fādiàn chǎng
nhà máy thủy điện Sơn La山罗水力发电厂Shānluō shuǐlì fādiàn chǎng

Hy vọng với bảng tổng hợp từ vựng tiếng Trung về ngành điện ở trên, bạn đọc của THANHMAIHSK có thể vận dụng thật tốt vào trong công việc, học tập của mình. Chúc các bạn học tiếng Trung tại nhà thật vui vẻ!

Bài trước
Tiếng Trung chủ đề Du lịch: Từ vựng + Hội thoại
Bài sau
Trọn bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Logistics
Biên tập viên:
Dũng Cá Xinh

Nông dân nghèo một vợ bốn con!

15 49.0138 8.38624 1 0 4000 1 https://thegioitiengtrung.net 300 0