theme-sticky-logo-alt
theme-logo-alt

Từ vựng tiếng Trung ngành Kỹ thuật + mẫu câu giao tiếp

4/5(8
bình chọn
)

Cùng với sự phát triển của ngành kỹ thuật ở Việt Nam, ngày càng có nhiều công ty nước ngoài đặc biệt là Trung Quốc đầu tư vào nước ta. Chính vì vậy để giúp các bạn học tiếng Trung hiểu rõ hơn về chuyên ngành này, hôm nay THANHMAIHSK sẽ giới thiệu tới độc giả bài viết “Tổng hợp từ vựng tiếng Trung ngành Kỹ thuật.”

Từ vựng tiếng Trung ngành kỹ thuật
Từ vựng tiếng Trung ngành kỹ thuật

1. Ngành kỹ thuật trong tiếng Trung

an toàn lao động劳动安全láodòng ānquán
an toàn sản xuất生产安全shēngchǎn ānquán
băng dính điện电胶布diàn jiāobù
băng keo lụa生料带shēngliào dài
bảo vệ维护wéihù
bóng đèn neon日光灯管rìguāngdēng guǎn
bóng đèn compact节能灯jiénéng dēng
bút điện电笔diànbǐ
cách mạng kỹ thuật技术革命jìshù gémìng
chế độ sản xuất生产制度shēngchǎn zhìdù
chế tạo制造zhìzào
chốt khóa cửa房门锁扣fángmén suǒkòu
chuột đèn起辉器qǐhuīqì
công nhân hợp đồng合同工hétónggōng
công nhân kỹ thuật技工jìgōng
dao thủ công美工刀měigōng dāo
dây chuyền sản xuất流水线liúshuǐxiàn
dịch vụ kỹ thuật技术服务jìshù fúwù
đinh sắt铁针tiězhēn
dũa 3 cạnh三角锉刀sānjiǎo cuòdāo
dũa dẹp锉刀cuòdāo
hiệu suất效率xiàolǜ
inox白铁báitiě
kẽm chì铁丝tiěsī
kéo剪刀jiǎndāo
keo vạn năng万能胶wànnéng jiāo
khóa cửa nhôm玻璃锁扣bōlí suǒkòu
kiểm tra检查jiǎnchá
kìm卡簧钳kǎhuángqián
kỹ sư工程师gōngchéngshī
kỹ thuật viên技术员jìshùyuán
loại hình类型lèixíng
lưỡi dao刀片dāopiàn
mặt bằng平面píngmiàn
máy bấm đai sắt铁皮打包机tiěpí dǎbāo jī
máy ép túi PE胶带封口机jiāodài fēngkǒu jī
máy móc仪器yíqì
máy móc thiết bị仪器设备yíqì shèbèi
mỏ lết răng管鉗guǎn qián
mũi khoan黑色打包带hēisè dǎbāo dài
mũi khoan bê tông麻花鑽头máhuā zuān óu
nhân viên kiểm tra chất lượng质量检验员zhìliàng jiǎnyàn yuán
nhân viên vẽ kỹ thuật绘图员huìtú yuán
nhôm
ổ khóa cửa掛锁guàsuǒ
ốc lục giác内六角螺丝nèi liùjiǎo luósī
phân xưởng车间chējiān
phòng thực nghiệm实验室shíyàn shì
quản lý管理guǎnlǐ
quản lý kỹ thuật技术管理jìshù guǎnlǐ
quản lý sản xuất生产管理shēngchǎn guǎnlǐ
que hàn电焊条diànhàn tiáo
sản phẩm产品chǎnpǐn
sản xuất生产shēngchǎn
sắttiě
súng bắn keo胶枪jiāoqiāng
tarô丝维sīwéi
thépgāng
thiết bị设备shèbèi
trang bị kỹ thuật技术装备jìshù zhuāngbèi
tụ điện电容器diànróngqì
tư vấn咨询zīxún
tua vít螺丝刀luósīdāo
vận hành运行yùnxíng
vận hành quản lý máy móc thiết bị仪器设备运行管理yíqì shèbèi yùnxíng guǎnlǐ
viện nghiên cứu kỹ thuật技术研究所jìshù yánjiū suǒ

2. Tiếng Trung về ngành kỹ thuật cơ khí

bảng điện có công tắc và ổ cắm开关插座板kāiguān chāzuò bǎn
bộ làm mát冷却器lěngquè qì
búa sắt铁锤tiěchuí
cầu chì保险丝bǎoxiǎnsī
cơ điện机电jīdiàn
cơ khí机修jīxiū
công nghiệp cơ khí机械工业jīxiè gōngyè
đồng hồ đa năng多功能测试表duō gōngnéng cèshì biǎo
dụng cụ sửa điện电子用具diànzǐ yòngjù
lắp đặt máy móc装修zhuāngxiū
máy hàn电焊机diànhànjī
máy nén khí气压缩机qìyā suōjī
mỏ hàn điện点烙铁diǎnlàotiě
mũ an toàn安全帽ānquán mào
nhân viên cơ khí机修工jīxiū gōng
que hàn inox不锈钢电焊条bùxiùgāng diànhàn tiáo
thợ hàn điện电焊工diànhàn gōng

3. Ngành kỹ thuật điện trong tiếng Trung

bảng mạch điện电路图diànlùtú
công nghiệp điện khí电气工业diànqì gōngyè
cung cấp điện供电gōngdiàn
điện khí电气diànqì
điện khí hóa电气化diànqìhuà
điện một chiều直流电zhíliúdiàn
điện xoay chiều交流电jiāoliúdiàn
dòng điện cảm ứng感应电流gǎnyìng diànliú
dụng cụ sửa điện电子用具diànzǐ yòngjù
hệ thống điện电力系统diànlì xìtǒng
hệ thống phân phối điện配电系统pèidiàn xìtǒng
kỹ thuật điện电力技术diànlì jìshù
sử dụng điện用电yòngdiàn
sửa chữa thiết bị điện修电器xiūdiànqì
thiết bị điện电器diànqì
thợ điện电工diàngōng
tự động hóa自动化zìdònghuà

4. Từ vựng tiếng Trung ngành kỹ thuật hóa học

chế tạo sản phẩm产品研制chǎnpǐn yánzhì
công nghệ hóa dầu油化工艺yóuhuà gōngyì
động học hóa học化学动力huàxué dònglì
hóa chất化工huàgōng
kiểm tra chất lượng质量检验zhìliàng jiǎnyàn
kỹ thuật hóa học化学工程huàxué gōngchéng
nhà máy hóa chất化工厂huàgōng chǎng
phân bón hóa học化学肥料huàxué féiliào
phản ứng hóa học化学反应huàxué fǎnyìng
quản lý sản xuất生产管理shēngchǎn guǎnlǐ
sản xuất hóa chất化工制造huàgōng zhìzào
sản xuất phân bón制造肥料zhìzào féiliào
xúc tác催化cuīhuà

5. Từ vựng tiếng Trung về ngành kỹ thuật xây dựng

bản vẽ thi công施工图shīgōng tú
chất lượng质量zhìliàng
chi phí quản lý công trường工地管理费gōngdì guǎnlǐ fèi
chi phí vật tư材料成本cáiliào chéngběn
chi phí xây dựng建造成本jiànzào chéngběn
công trình工程gōngchéng
công trình xây dựng建设工程jiànshè gōngchéng
dự án项目xiàngmù
dự án xây dựng建设项目jiànshè xiàngmù
giám sát监督jiāndū
kiểm tra vật liệu检查材料jiǎnchá cáiliào
kỹ sư xây dựng建设工程师jiànshè gōngchéngshī
mũi khoan bê tông麻花鑽头máhuā zuān tóu
sơn chống sét除锈剂chúxiùjì
thi công施工shīgōng
tiến độ dự án项目进度xiàngmù jìndù
vật liệu材料cáiliào
vật liệu xây dựng建材jiàncái
xây dựng建设jiànshè

6. Một số mẫu câu giao tiếp thông dụng

  • 他是建设工程师。/Tā shì jiànshè gōngchéngshī./ Cậu ấy là kỹ sư xây dựng.
  • 这个项目由我来监督。/Zhège xiàngmù yóu wǒ lái jiāndū/ Dự án này do tôi giám sát.
  • 这个车间主要制造一些仪器设备。/Zhège chējiān zhǔyào zhìzào yìxiē yíqì shèbèi./Phân xưởng này chủ yếu chế tạo một vài máy móc thiết bị
  • 我想买一条电胶布。/Wǒ xiǎng mǎi yìtiáo diànjiāobù./ Tôi muốn mua một cuộn băng dính điện.
  • 我们家电子用具你放哪儿了?/Wǒmen jiā diànzǐ yòngjù nǐ fàng nǎrle?/ Dụng cụ sửa điện nhà mình con để đâu rồi?
  • 你家有三角锉刀吗,给我借一会儿。/Nǐ jiā yǒu sānjiǎo cuòdāo ma, gěi wǒ jiè yíhuìr./ Nhà cô có dũa ba cạnh không cho cháu mượn một chút với ạ.
  • 这几天电力系统不怎样,早上总是停电。/ Zhè jǐ tiān diànlì xìtǒng bù zěn yàng, zǎoshang zǒng shì tíngdiàn./ Hệ thống điện mấy ngày nay chẳng ra sao cả, buổi sáng toàn mất điện thôi.

XEM THÊM

  • Từ vựng tiếng Trung ngành In ấn
  • Từ vựng tiếng trung về Cổ phiếu, chứng khoán
  • Tổng hợp những câu giao tiếp cơ bản thông dụng nhất
  • Tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung cơ bản cho người mới học

Trên đây là tổng quan về một số từ vựng tiếng Trung trong chuyên ngành kỹ thuật. Hy vọng qua bài viết này các bạn sẽ nắm thêm được thêm một số từ vựng tiếng Trung sử dụng trong công việc và cuộc sống.

Bài trước
Từ vựng tiếng Trung chủ đề y tế, khám bệnh
Bài sau
Từ vựng tiếng Trung ngành In ấn
Biên tập viên:
Dũng Cá Xinh

Nông dân nghèo một vợ bốn con!

15 49.0138 8.38624 1 0 4000 1 https://thegioitiengtrung.net 300 0