Cùng với sự phát triển của ngành kỹ thuật ở Việt Nam, ngày càng có nhiều công ty nước ngoài đặc biệt là Trung Quốc đầu tư vào nước ta. Chính vì vậy để giúp các bạn học tiếng Trung hiểu rõ hơn về chuyên ngành này, hôm nay THANHMAIHSK sẽ giới thiệu tới độc giả bài viết “Tổng hợp từ vựng tiếng Trung ngành Kỹ thuật .”
Từ vựng tiếng Trung ngành kỹ thuật 1. Ngành kỹ thuật trong tiếng Trung an toàn lao động 劳动安全 láodòng ānquán an toàn sản xuất 生产安全 shēngchǎn ānquán băng dính điện 电胶布 diàn jiāobù băng keo lụa 生料带 shēngliào dài bảo vệ 维护 wéihù bóng đèn neon 日光灯管 rìguāngdēng guǎn bóng đèn compact 节能灯 jiénéng dēng bút điện 电笔 diànbǐ cách mạng kỹ thuật 技术革命 jìshù gémìng chế độ sản xuất 生产制度 shēngchǎn zhìdù chế tạo 制造 zhìzào chốt khóa cửa 房门锁扣 fángmén suǒkòu chuột đèn 起辉器 qǐhuīqì công nhân hợp đồng 合同工 hétónggōng công nhân kỹ thuật 技工 jìgōng dao thủ công 美工刀 měigōng dāo dây chuyền sản xuất 流水线 liúshuǐxiàn dịch vụ kỹ thuật 技术服务 jìshù fúwù đinh sắt 铁针 tiězhēn dũa 3 cạnh 三角锉刀 sānjiǎo cuòdāo dũa dẹp 锉刀 cuòdāo hiệu suất 效率 xiàolǜ inox 白铁 báitiě kẽm chì 铁丝 tiěsī kéo 剪刀 jiǎndāo keo vạn năng 万能胶 wànnéng jiāo khóa cửa nhôm 玻璃锁扣 bōlí suǒkòu kiểm tra 检查 jiǎnchá kìm 卡簧钳 kǎhuángqián kỹ sư 工程师 gōngchéngshī kỹ thuật viên 技术员 jìshùyuán loại hình 类型 lèixíng lưỡi dao 刀片 dāopiàn mặt bằng 平面 píngmiàn máy bấm đai sắt 铁皮打包机 tiěpí dǎbāo jī máy ép túi PE 胶带封口机 jiāodài fēngkǒu jī máy móc 仪器 yíqì máy móc thiết bị 仪器设备 yíqì shèbèi mỏ lết răng 管鉗 guǎn qián mũi khoan 黑色打包带 hēisè dǎbāo dài mũi khoan bê tông 麻花鑽头 máhuā zuān óu nhân viên kiểm tra chất lượng 质量检验员 zhìliàng jiǎnyàn yuán nhân viên vẽ kỹ thuật 绘图员 huìtú yuán nhôm 铝 lǚ ổ khóa cửa 掛锁 guàsuǒ ốc lục giác 内六角螺丝 nèi liùjiǎo luósī phân xưởng 车间 chējiān phòng thực nghiệm 实验室 shíyàn shì quản lý 管理 guǎnlǐ quản lý kỹ thuật 技术管理 jìshù guǎnlǐ quản lý sản xuất 生产管理 shēngchǎn guǎnlǐ que hàn 电焊条 diànhàn tiáo sản phẩm 产品 chǎnpǐn sản xuất 生产 shēngchǎn sắt 铁 tiě súng bắn keo 胶枪 jiāoqiāng tarô 丝维 sīwéi thép 钢 gāng thiết bị 设备 shèbèi trang bị kỹ thuật 技术装备 jìshù zhuāngbèi tụ điện 电容器 diànróngqì tư vấn 咨询 zīxún tua vít 螺丝刀 luósīdāo vận hành 运行 yùnxíng vận hành quản lý máy móc thiết bị 仪器设备运行管理 yíqì shèbèi yùnxíng guǎnlǐ viện nghiên cứu kỹ thuật 技术研究所 jìshù yánjiū suǒ
2. Tiếng Trung về ngành kỹ thuật cơ khí bảng điện có công tắc và ổ cắm 开关插座板 kāiguān chāzuò bǎn bộ làm mát 冷却器 lěngquè qì búa sắt 铁锤 tiěchuí cầu chì 保险丝 bǎoxiǎnsī cơ điện 机电 jīdiàn cơ khí 机修 jīxiū công nghiệp cơ khí 机械工业 jīxiè gōngyè đồng hồ đa năng 多功能测试表 duō gōngnéng cèshì biǎo dụng cụ sửa điện 电子用具 diànzǐ yòngjù lắp đặt máy móc 装修 zhuāngxiū máy hàn 电焊机 diànhànjī máy nén khí 气压缩机 qìyā suōjī mỏ hàn điện 点烙铁 diǎnlàotiě mũ an toàn 安全帽 ānquán mào nhân viên cơ khí 机修工 jīxiū gōng que hàn inox 不锈钢电焊条 bùxiùgāng diànhàn tiáo thợ hàn điện 电焊工 diànhàn gōng
3. Ngành kỹ thuật điện trong tiếng Trung bảng mạch điện 电路图 diànlùtú công nghiệp điện khí 电气工业 diànqì gōngyè cung cấp điện 供电 gōngdiàn điện khí 电气 diànqì điện khí hóa 电气化 diànqìhuà điện một chiều 直流电 zhíliúdiàn điện xoay chiều 交流电 jiāoliúdiàn dòng điện cảm ứng 感应电流 gǎnyìng diànliú dụng cụ sửa điện 电子用具 diànzǐ yòngjù hệ thống điện 电力系统 diànlì xìtǒng hệ thống phân phối điện 配电系统 pèidiàn xìtǒng kỹ thuật điện 电力技术 diànlì jìshù sử dụng điện 用电 yòngdiàn sửa chữa thiết bị điện 修电器 xiūdiànqì thiết bị điện 电器 diànqì thợ điện 电工 diàngōng tự động hóa 自动化 zìdònghuà
4. Từ vựng tiếng Trung ngành kỹ thuật hóa học chế tạo sản phẩm 产品研制 chǎnpǐn yánzhì công nghệ hóa dầu 油化工艺 yóuhuà gōngyì động học hóa học 化学动力 huàxué dònglì hóa chất 化工 huàgōng kiểm tra chất lượng 质量检验 zhìliàng jiǎnyàn kỹ thuật hóa học 化学工程 huàxué gōngchéng nhà máy hóa chất 化工厂 huàgōng chǎng phân bón hóa học 化学肥料 huàxué féiliào phản ứng hóa học 化学反应 huàxué fǎnyìng quản lý sản xuất 生产管理 shēngchǎn guǎnlǐ sản xuất hóa chất 化工制造 huàgōng zhìzào sản xuất phân bón 制造肥料 zhìzào féiliào xúc tác 催化 cuīhuà
5. Từ vựng tiếng Trung về ngành kỹ thuật xây dựng bản vẽ thi công 施工图 shīgōng tú chất lượng 质量 zhìliàng chi phí quản lý công trường 工地管理费 gōngdì guǎnlǐ fèi chi phí vật tư 材料成本 cáiliào chéngběn chi phí xây dựng 建造成本 jiànzào chéngběn công trình 工程 gōngchéng công trình xây dựng 建设工程 jiànshè gōngchéng dự án 项目 xiàngmù dự án xây dựng 建设项目 jiànshè xiàngmù giám sát 监督 jiāndū kiểm tra vật liệu 检查材料 jiǎnchá cáiliào kỹ sư xây dựng 建设工程师 jiànshè gōngchéngshī mũi khoan bê tông 麻花鑽头 máhuā zuān tóu sơn chống sét 除锈剂 chúxiùjì thi công 施工 shīgōng tiến độ dự án 项目进度 xiàngmù jìndù vật liệu 材料 cáiliào vật liệu xây dựng 建材 jiàncái xây dựng 建设 jiànshè
6. Một số mẫu câu giao tiếp thông dụng 他是建设工程师。/Tā shì jiànshè gōngchéngshī./ Cậu ấy là kỹ sư xây dựng. 这个项目由我来监督。/Zhège xiàngmù yóu wǒ lái jiāndū/ Dự án này do tôi giám sát. 这个车间主要制造一些仪器设备。/Zhège chējiān zhǔyào zhìzào yìxiē yíqì shèbèi./Phân xưởng này chủ yếu chế tạo một vài máy móc thiết bị 我想买一条电胶布。/Wǒ xiǎng mǎi yìtiáo diànjiāobù./ Tôi muốn mua một cuộn băng dính điện. 我们家电子用具你放哪儿了?/Wǒmen jiā diànzǐ yòngjù nǐ fàng nǎrle?/ Dụng cụ sửa điện nhà mình con để đâu rồi? 你家有三角锉刀吗,给我借一会儿。/Nǐ jiā yǒu sānjiǎo cuòdāo ma, gěi wǒ jiè yíhuìr./ Nhà cô có dũa ba cạnh không cho cháu mượn một chút với ạ. 这几天电力系统不怎样,早上总是停电。/ Zhè jǐ tiān diànlì xìtǒng bù zěn yàng, zǎoshang zǒng shì tíngdiàn./ Hệ thống điện mấy ngày nay chẳng ra sao cả, buổi sáng toàn mất điện thôi. XEM THÊM
Từ vựng tiếng Trung ngành In ấn Từ vựng tiếng trung về Cổ phiếu, chứng khoán Tổng hợp những câu giao tiếp cơ bản thông dụng nhất Tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung cơ bản cho người mới học Trên đây là tổng quan về một số từ vựng tiếng Trung trong chuyên ngành kỹ thuật . Hy vọng qua bài viết này các bạn sẽ nắm thêm được thêm một số từ vựng tiếng Trung sử dụng trong công việc và cuộc sống.