theme-sticky-logo-alt
theme-logo-alt

Từ vựng tiếng Trung về các bộ phận của xe đạp

Tầm quan trọng của từ vựng tiếng Trung về xe đạp

Xe đạp là gì? Xe đạp là một loại phương tiện đơn hoặc đôi chạy bằng sức người hoặc gắn thêm động cơ trợ lực,điều khiển bằng bàn đạp,có hai bánh xe được gắn vào khung,một bánh trước dùng để điều hướng và một bánh sau để dẫn động. Xe đạp tiếng Trung viết là 自行车.

Ở góc độ giao tiếp hàng ngày, việc có kiến thức vững về từ vựng xe đạp giúp người học dễ dàng mô tả về chiếc xe của mình, từ màu sắc cho đến cấu trúc kỹ thuật, tạo nên những cuộc trò chuyện thú vị và sâu sắc với bạn bè, đồng nghiệp, hay cộng đồng xung quanh. Điều này không chỉ là cách tốt để chia sẻ đam mê mà còn là cơ hội để học hỏi và chia sẻ kinh nghiệm với những người yêu thích xe đạp khác.

Ngoài ra, việc sử dụng từ vựng chuyên ngành xe đạp giúp người học tự tin hơn khi đối mặt với các vấn đề kỹ thuật hoặc cần thực hiện các công việc bảo dưỡng. Việc hiểu rõ về các bộ phận như bánh xe, khung, xích, hay hệ thống phanh không chỉ giúp người sử dụng nắm bắt được nguyên nhân khi có sự cố mà còn có thể thực hiện những biện pháp khắc phục đơn giản mà không phải phụ thuộc hoàn toàn vào sự giúp đỡ chuyên nghiệp.

Tầm quan trọng của từ vựng tiếng Trung về xe đạp

Tầm quan trọng của từ vựng tiếng Trung về xe đạp

Trong môi trường đô thị ngày nay, việc chia sẻ và giao tiếp về chiếc xe đạp của mình hoặc của người khác đã trở thành một phần không thể thiếu. Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về các bộ phận của xe đạp không chỉ giúp mở rộng khả năng diễn đạt mà còn tạo nền tảng cho sự hiểu biết sâu sắc về cơ cấu kỹ thuật của chiếc xe, từ đó giúp người học tự tin và linh hoạt hơn trong việc sử dụng và bảo quản xe đạp của mình.

Qua việc khám phá và nắm bắt từ vựng tiếng Trung liên quan đến các bộ phận của xe đạp, chúng ta sẽ không chỉ là người tham gia giao thông thông thường mà còn là những người hiểu biết và chủ động trong việc quản lý và sử dụng phương tiện này, góp phần làm cho cuộc sống hàng ngày trở nên phong cách và đầy ý nghĩa.

Các bộ phận chính của xe đạp

Phần cơ bản

Trong thế giới của chiếc xe đạp, những bộ phận cơ bản đóng vai trò quan trọng, định hình không chỉ ngoại hình của chiếc xe mà còn ảnh hưởng đến trải nghiệm lái xe. Điều này đặt ra nhu cầu cần hiểu rõ từ vựng tiếng Trung để có thể mô tả chính xác và chi tiết về những bộ phận này.

  • 车轮 (chēlún) – Bánh xe: Bánh xe, là bộ phận chịu trọng lực và giúp xe di chuyển, được chia thành bánh trước và bánh sau. Hiểu rõ về loại bánh xe và kích thước giúp người lái xe tùy chỉnh xe phù hợp với nhu cầu sử dụng.
  • 车架 (chē jià) – Khung xe: Khung xe là nền tảng của chiếc xe, ảnh hưởng đến sự ổn định và độ bền của nó. Các loại khung khác nhau như khung hợp kim nhôm, thép, hay carbon đều có ưu điểm và nhược điểm riêng, và việc hiểu biết từ vựng này giúp người lái xe có lựa chọn phù hợp với mục đích sử dụng.
  • 车把 (chē bǎ) – Ghi đông: Ghi đông, nơi người lái xe đặt tay để kiểm soát hướng đi, đóng vai trò quan trọng trong trải nghiệm lái xe. Sự hiểu biết về loại ghi đông như ghi đông đua, ghi đông dọc, hay ghi đông bằng gỗ giúp người lái xe tìm kiếm sự thoải mái và hiệu suất tốt nhất.
Các bộ phận chính của xe đạp

Các bộ phận chính của xe đạp

Những từ vựng cơ bản này không chỉ là một phần của ngôn ngữ hàng ngày mà còn là công cụ quan trọng giúp người học tiếng Trung thấu hiểu và sử dụng chiếc xe đạp một cách linh hoạt và an toàn.

Hệ thống truyền động

Trong hệ thống phức tạp của chiếc xe đạp, hệ thống truyền động đóng vai trò quan trọng như “trái tim” của nó. Việc nắm bắt từ vựng tiếng Trung liên quan đến hệ thống truyền động không chỉ là việc trang bị kiến thức chuyên sâu mà còn là cách tối ưu hóa hiệu suất lái xe và thậm chí là khám phá thế giới sáng tạo của kỹ thuật xe đạp.

  • 车链 (chē liàn) – Xích xe: Xích là khớp nối chính giữa bánh trước và bánh sau, chịu trách nhiệm truyền động lực từ bánh răng đến bánh xe. Sự hiểu biết về loại xích, kích thước và chất liệu giúp người lái xe dễ dàng bảo trì, thay thế, và thậm chí là nâng cấp hệ thống truyền động theo mong muốn cá nhân.
  • 齿轮 (chǐ lún) – Bánh răng: Bánh răng là linh kiện quan trọng trong hệ thống truyền động, quyết định tỷ số truyền động và sức đề kháng khi điều chỉnh bộ truyền số. Việc hiểu rõ về từ vựng này giúp người lái xe có khả năng tinh chỉnh xe theo đúng phong cách lái và địa hình đường đi.

Qua việc tiếp xúc với từ vựng tiếng Trung về hệ thống truyền động, người học không chỉ trang bị cho mình kiến thức chuyên sâu về cơ cấu kỹ thuật của xe đạp mà còn trở nên tự tin hơn khi đối mặt với các vấn đề kỹ thuật và sửa chữa. Nó là cầu nối giữa kiến thức lý thuyết và kỹ năng thực tế, giúp người lái xe trở nên linh hoạt và chủ động trong quá trình sử dụng chiếc xe đạp yêu quý của mình.

Phanh và bánh xe

Trong hệ thống hoạt động của chiếc xe đạp, phần liên quan đến phanh và bánh xe đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn khi lái xe và tạo ra trải nghiệm lái xe mượt mà. Việc hiểu rõ từ vựng tiếng Trung liên quan đến phần này không chỉ là cách trang bị kiến thức mà còn là biện pháp đảm bảo sự an toàn và hiệu suất tốt nhất khi sử dụng chiếc xe đạp.

Các bộ phận chính của xe đạp

Các bộ phận chính của xe đạp

  • 刹车 (shā chē) – Phanh: Phanh đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát tốc độ và dừng lại một cách an toàn. Việc hiểu biết về loại phanh như phanh đĩa, phanh cơ, hay phanh v-brake giúp người lái xe chọn lựa phanh phù hợp với nhu cầu sử dụng cũng như điều kiện địa hình.
  • 轮胎 (lún tāi) – Lốp xe: Lốp xe là liên kết trực tiếp với bề mặt đường, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp độ bám và giảm sốc. Sự hiểu biết về các loại lốp như lốp đua, lốp địa hình, hay lốp đường phố giúp người lái xe chọn lựa đúng lốp phù hợp với hoạt động lái xe của mình.

Các bộ phận khác của xe đạp

STT

Tiếng TrungPhiên âmNghĩa tiếng Việt

1

右脚蹬yòu jiǎo dèng

Bàn đạp phải

2

左脚蹬zuǒ jiǎo dèng

Bàn đạp trái

3

尾牌wěi pái

Biển xe

4

套锁tào suǒ

Bộ khóa

5

充电器chōng diàn qì

Bộ sạc

6

打气筒dǎ qìtǒng

Cái bơm

7

保险丝bǎo xiǎn sīCầu chì
8主支架zhǔ zhī jià

Chân trống đôi

9

侧支架cè zhī jiàChân trống đơn
10车铃chē líng

Còi xe

11

电缆线diàn lǎn xiànDây cáp điện

12

电池连接线diàn chí lián jiē xiànDây nối ắc quy
13三孔充电线sān kǒng chōng diàn qì

Dây sạc 3 giắc cắm

14脚踏板jiǎo tā bǎn

Đế để chân

15

后座垫hòu zuò diànĐệm sau

16

后回复反射器hòu huí fù fǎn shè qì

Đèn phản xạ

17右前转向灯yòu qián zhuǎn xiàng dēng

Đèn xin nhan phải phía trước

18

左前转向灯zuǒ qián zhuǎn xiàng dēngĐèn xin nhan trái phía trước

19

牙盘yá pán

Đĩa/líp

20电机diàn jī

Động cơ

21

仪表yì biǎoĐồng hồ đo tốc độ

22

后平叉hòu píng chā

Gác ba ga

23中心减震器zhōng xīn jiǎn zhèn qì

Giảm sóc giữa

24

菜篮盖cài lán gàiGiỏ xe

25

电池diàn chíHộp ắc quy
26后视镜hòu shì jìng

Kính chiếu hậu

27钢丝gāngsī

Lan hoa

28

弹簧tán huángLò xo
29花鼓huāgǔ

May ơ

30

说明书shuō míng shūSách hướng dẫn
31内胎nèitāi

Săm xe

32

转把zhuǎn bǎTay lái
33把套bǎ tào

Tay nắm

34

后制动手柄hòu zhì dòng shǒu bǐngTay phanh sau
35防盗器fáng dào qì

Thiết bị chống trộm

36

靠背支架kào bèi zhī jiàTựa lưng sau
37汽嘴/气门嘴qì zuǐ/qìmén zuǐ

Van xe

38

前轮毂qián lún gǔVành xe
39车轂chē gǔ

Vành xe

40

自行车zìxíngchēXe đạp
41电动车diàndòng chē

Xe đạp điện, xe máy điện

42座垫zuò diàn

Yên xe

 

Nếu bạn quan tâm tới phụ kiện xe đạp, bạn có thể tham khảo các sản phẩm TẠI ĐÂY!

Còn để mua xe đạp thể thao chính hãng, nhập khẩu nguyên chiếc, bạn có thể hoàn toàn tin tưởng và lựa chọn tham khảo tại chuỗi hệ thống cửa hàng xe đạp nổi tiếng tại Hà Nội – Nghĩa Hải:

Biên tập viên

Hoàng Thu
Hoàng Thu
Học ngoại ngữ tiếng Trung đang trở thành xu hướng của rất nhiều bạn trẻ hiện nay. Thành thạo tiếng Trung mang đến cho chúng ta rất nhiều lợi ích từ hiểu biết về văn hóa cho đến các cơ hội kinh doanh.
Bài trước
Từ vựng tiếng Trung: chủ đề các loại Trà
Bài sau
Từ vựng tiếng trung về xe đạp và các bộ phận của xe đạp
Biên tập viên:
Hoàng Thu

Học ngoại ngữ tiếng Trung đang trở thành xu hướng của rất nhiều bạn trẻ hiện nay. Thành thạo tiếng Trung mang đến cho chúng ta rất nhiều lợi ích từ hiểu biết về văn hóa cho đến các cơ hội kinh doanh.

15 49.0138 8.38624 1 0 4000 1 https://thegioitiengtrung.net 300 0