TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CÁC LOẠI THUẾ
Trong bài viết này chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu các từ vựng về thuế để phục vụ cho công việc nhé!
财政关税 /cáizhèng guānshuì/ thuế quan tài chính
岁入税 /suìrù shuì/ thuế thu hoạch thường niên
营业税 /yíngyè shuì/ thuế doanh nghiệp
进口税 /jìnkǒu shuì/ thuế nhập khẩu
出口税 /chūkǒu shuì/ thuế xuất khẩu
收入税 /shōurù shuì/ thuế thu nhập
财产税 /cáichǎn shuì/ thuế tài sản
交易税 /jiāoyì shuì/ thuế giao dịch
商品税 /shāngpǐn shuì/ thuế hàng hóa
消费税 /xiāofèi shuì/ thuế tiêu dùng
入港税 /rùgǎng shuì/ thuế vào cảng
Hi vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Trung tâm đào tạo Học tiếng Trung Quốc mỗi ngày nhé!
Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin dưới đây nhé!
Biên tập viên

Bài mới nhất
Kiến thức tiếng Trung29 Tháng 7, 202510 sai lầm khi nói Tiếng Trung có thể bạn đã mắc
Kiến thức tiếng Trung29 Tháng 7, 20257 bước học Tiếng Trung giao tiếp hiệu quả cho người mới bắt đầu
Kiến thức tiếng Trung25 Tháng 7, 2025Có nhất thiết phải nói Tiếng Trung như người bản xứ không?
Kiến thức tiếng Trung17 Tháng 7, 2025Top trang web và 30 bộ phim học Tiếng Trung cho người mới bắt đầu