16 Tháng 1, 2024
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề chấm công
Nếu bạn đang làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Trung hoặc làm trong các công ty của Trung Quốc thì những từ vựng này bạn nhất định phải biết đó! Hãy cùng THANHMAIHSK học từ vựng về chủ đề chấm công nhé!

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề chấm công
Đi làm (đúng thời gian quy định) thực tế | 出勤 | chūqín |
Bảng điểm danh đi làm cho nhân viên | 出勤表 | chūqín biǎo |
Thưởng chuyên cần | 出勤奖 | chūqín jiǎng |
Đi làm | 上班 | shàngbān |
Tan làm | 下班 | xiàbān |
Đúng giờ | 准时 | zhǔnshí |
Đi muộn | 迟到 | chídào |
Về sớm | 早退 | zǎotuì |
Đã nghe thấy | 已听到 | yǐ tīng dào |
Chấm lại vân tay | 请重按手指 | qǐng zhòng àn shǒuzhǐ |
Cảm ơn | 谢谢 | xièxiè |
Số hiệu nhân viên | 工号 | gōng hào |
Tên họ | 姓名 | xìngmíng |
Danh xưng | 名称 | míngchēng |
Tăng ca | 加班 | jiābān |
Trực ban | 值班 | zhíbān |
Thưởng | 奖金 | jiǎngjīn |
Chấm công | 考勤 | kǎoqín |
Máy chấm vân | 考勤机 | kǎoqín jī |
Sổ chấm công | 考勤簿 | kǎoqín bù |
Bảng chấm công | 考勤表 | kǎoqín biǎo |
Nghỉ ốm | 病假 | bìngjià |
Nghỉ phép | 休假 | xiūjià |
Làm việc bình thường | 正常工作 | zhèngcháng gōngzuò |
Ngày tháng | 日期 | rìqī |
Sinh trắc | 生物识别 | shēngwù shìbié |
Vân tay | 指纹 | zhǐwén |
Pin | 电池 | diànchí |
Ví dụ:
我今天不舒服,我想请病假。可以吗?
Wǒ jīntiān bú shūfú, wǒ xiǎng qǐng bìngjià. Kěyǐ ma?
Hôm nay tôi không khỏe, tôi muốn xin nghỉ ốm, có được không?
今天我们公司正常工作。
Jīntiān wǒmen gōngsī zhèngcháng gōngzuò.
Hôm nay công ty chúng ta làm việc bình thường.
Trên đây là các từ vựng tiếng Trung về chủ đề chấm công, chúc các bạn có một ngày làm việc thật vui vẻ và tràn đầy năng lượng!
Xem thêm:
- Từ vựng chủ đề ngày lễ độc thân
- Học bảng chữ cái tiếng Trung đầy đủ
Biên tập viên

Bài mới nhất
Kiến thức tiếng Trung31 Tháng 3, 2025Vì sao nên sử dụng gương khi học phát âm chuẩn Tiếng Trung?
Kiến thức tiếng Trung27 Tháng 3, 2025Tại sao không học được Tiếng Trung? – Lỗi do đâu?
Kiến thức tiếng Trung23 Tháng 3, 2025Sở hữu âm thanh – chìa khóa để học phát âm chuẩn Tiếng Trung
Kiến thức tiếng Trung23 Tháng 3, 2025Lý do người Việt Nam thường khó học được phát âm chuẩn Tiếng Trung