theme-sticky-logo-alt
theme-logo-alt

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề chấm công 

2.5/5(4
bình chọn
)

Nếu bạn đang làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Trung hoặc làm trong các công ty của Trung Quốc thì những từ vựng này bạn nhất định phải biết đó! Hãy cùng THANHMAIHSK học từ vựng về chủ đề chấm công nhé!

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề chấm công
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề chấm công

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề chấm công

Đi làm (đúng thời gian quy định) thực tế 出勤chūqín 
Bảng điểm danh đi làm cho nhân viên出勤表chūqín biǎo
Thưởng chuyên cần 出勤奖chūqín jiǎng
Đi làm 上班shàngbān
Tan làm 下班xiàbān
Đúng giờ 准时zhǔnshí 
Đi muộn 迟到chídào
Về sớm早退zǎotuì
Đã nghe thấy 已听到yǐ tīng dào
Chấm lại vân tay 请重按手指qǐng zhòng àn shǒuzhǐ 
Cảm ơn 谢谢xièxiè
Số hiệu nhân viên工号gōng hào 
Tên họ 姓名xìngmíng
Danh xưng名称míngchēng
Tăng ca加班jiābān 
Trực ban值班zhíbān
Thưởng 奖金jiǎngjīn
Chấm công 考勤kǎoqín
Máy chấm vân考勤机kǎoqín jī
Sổ chấm công 考勤簿kǎoqín bù
Bảng chấm công考勤表kǎoqín biǎo
Nghỉ ốm病假bìngjià
Nghỉ phép休假xiūjià
Làm việc bình thường正常工作zhèngcháng gōngzuò
Ngày tháng日期rìqī
Sinh trắc 生物识别shēngwù shìbié
Vân tay指纹zhǐwén
Pin 电池diànchí

 

Ví dụ: 

我今天不舒服,我想请病假。可以吗?

Wǒ jīntiān bú shūfú, wǒ xiǎng qǐng bìngjià. Kěyǐ ma? 

Hôm nay tôi không khỏe, tôi muốn xin nghỉ ốm, có được không?

 

今天我们公司正常工作。

Jīntiān wǒmen gōngsī zhèngcháng gōngzuò.

Hôm nay công ty chúng ta làm việc bình thường. 

Trên đây là các từ vựng tiếng Trung về chủ đề chấm công, chúc các bạn có một ngày làm việc thật vui vẻ và tràn đầy năng lượng!

Xem thêm:

  • Từ vựng chủ đề ngày lễ độc thân
  • Học bảng chữ cái tiếng Trung đầy đủ
Bài trước
Học tiếng Trung chủ đề Giáng Sinh: Từ Vựng, Bài Hát
Bài sau
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề ngày lễ độc thân
Biên tập viên:
Dũng Cá Xinh

Nông dân nghèo một vợ bốn con!

15 49.0138 8.38624 1 0 4000 1 https://thegioitiengtrung.net 300 0