16 Tháng Một, 2024
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề công việc phần 2
Tiếp nối với Phần 1 Từ vựng tiếng Trung chủ đề công việc, hôm nay THANHMAIHSK sẽ giới thiệu tới các bạn các từ vựng nghề nghiệp phần 2 nhé!
54 Từ vựng tiếng Trung chủ đề công việc
Quân nhân | 军人 | jūnrén |
Thợ làm tóc | 理发师 | lǐfǎ shī |
Nhân viên xách hành lý của khách sạn | 旅馆的行李员 | lǚguǎn de xínglǐ yuán |
Luật sư | 律师 | lǜshī |
Họa sĩ truyện tranh | 漫画家 | mànhuà jiā |
Thợ làm đẹp | 美容师 | měiróng shī |
Thư kí | 秘书 | mìshū |
Người mẫu | 模特 | mótè |
Ảo thuật gia | 魔术师 | móshù shī |
Thợ mộc | 木匠 | mùjiàng |
Mục sư | 牧师 | mùshī |
Ni cô | 尼姑 | nígū |
Nông dân | 农民 | nóngmín |
Thợ sửa xe ô tô | 汽车技工 | qìchē jìgōng |
Nhân viên vệ sinh | 清洁工 | qīngjié gōng |
Võ sĩ quyền anh | 拳击手 | quánjí shǒu |
Từ vựng tiếng Trung những người đi làm tại các thành phố lớn 上班族 shàngbān zú
Thiết kế | 设计师 | shèjì shī |
Thiết kế đồ họa | 平面设计师 | píngmiàn shèjì shī |
Thợ chụp ảnh | 摄影师 | shèyǐng shī |
Nhân viên thẩm tra | 审计员 | shěnjì yuán |
Thiết kế thời trang | 时装设计师 | shízhuāng shèjì shī |
Bác sĩ thú y | 兽医 | shòuyī |
Nhân viên bán hàng | 售货员 | shòuhuòyuán |
Nhà toán học | 数学家 | shùxué jiā |
Thủy thủ | 水手 | shuǐshǒu |
Thạc sĩ | 硕士 | shuòshì |
Tài xế | 司机 | sījī |
Thợ sắt | 铁匠 | tiějiàng |
Nhân viên thống kê | 统计员 | tǒngjì yuán |
Quản lý thư viện | 图书管理员 | túshū guǎnlǐ yuán |
Đồ tể, kẻ làm nghề sát sinh | 屠夫 | túfū |
Nhân viên tiêu thụ | 推销员 | tuīxiāo yuán |
Thợ xây, thợ nề | 瓦匠 | wǎjiàng |
Bộ trưởng bộ ngoại giao | 外交部长 | wàijiāo bùzhǎng |
Lính cứu hỏa | 消防员 | xiāofáng yuán |
Thợ giày | 鞋匠 | xiéjiàng |
Thợ sửa chữa | 修理工 | xiūlǐgōng |
Nha sĩ | 牙医 | yáyī |
Diễn viên | 演员 | yǎnyuán |
Học từ vựng tiếng Trung cùng THANHMAIHSK
Dược sĩ, điều chế thuốc | 药剂师 | yàojì shī |
Bác sĩ | 医生 | yīshēng |
Nghệ thuật gia | 艺术家 | yì shù jiā |
Nhạc gia | 音乐家 | yīnyuè jiā |
Nhân viên chuyển phát | 邮递员 | yóudìyuán |
Thợ sơn | 油漆工 | yóuqī gōng |
Ngư dân | 渔民 | yúmín |
Nhân viên du hành vũ trụ | 宇航员 | yǔháng yuán |
Trinh thám | 侦探 | zhēntàn |
Nhân viên | 职员 | zhíyuán |
Tình nguyện viên | 志愿者 | zhìyuàn zhě |
Tổng thống | 总统 | zǒngtǒng |
Nhà văn | 作家 | zuòjiā |
Người làm nhạc | 作曲家 | zuòqǔ jiā |
Trên đây là 54 từ vựng tiếng Trung chủ đề công việc, chúc các bạn học thật tốt tiếng Trung nhé!
Biên tập viên
Bài mới nhất
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 202410 quy tắc vàng giúp bạn phát âm Tiếng Trung như người bản xứ
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 2024Tổng hợp từ vựng và mẫu câu Tiếng Trung giao tiếp trong công việc
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 2024Phương pháp luyện nghe Tiếng Trung hiệu quả cho người mới bắt đầu
- Kiến thức tiếng Trung19 Tháng mười một, 20247 quy tắc viết chữ Hán và 8 nét cơ bản trong Tiếng Trung – Hướng dẫn chi tiết cho người mới bắt đầu