theme-sticky-logo-alt
theme-logo-alt
TỪ VỰNG VỀ 12 CUNG HOÀNG ĐẠO

TỪ VỰNG VỀ 12 CUNG HOÀNG ĐẠO

黄道十二宫/huángdào shí’èrgōng/

  1. 摩羯 /Mójié/: Ma Kết
  2. 宝瓶 /Bǎopíng/: Bảo Bình
  3. 双鱼/Shuāngyú/: Song Ngư
  4. 白羊 /Báiyáng/: Bạch Dương
  5. 金牛 /Jìnniú/: Kim Ngưu
  6. 双子 /Shuāngzǐ/: Song Tử
  7. 巨蟹 /Jùxiè/: Cự Giải
  8. 狮子 /Shīzǐ/: Sư Tử
  9. 室女 /Shìnǚ/: Xử Nữ
  10. 天秤 /Tiānchèng/: Thiên Bình
  11. 天蝎 /Tiānxiē/: Thiên Yết
  12. 人马 /Rénmǎ/: Nhân mã

_____________________________

Xem lịch khải giảng mới nhất của Tiếng Trung Cầm Xu tại đây

Youtube

Facebook

Xem  Từ vựng tiếng Trung về chủ đề ngày nhà giáo Việt Nam
Bài trước
Bật mí 7 bí kíp vàng để “chém tiếng Trung như gió”
Bài sau
Từ vựng về tên các bộ phận trong Công ty xây dựng
Biên tập viên:
Dũng Cá Xinh

Nông dân nghèo một vợ bốn con!

15 49.0138 8.38624 1 0 4000 1 https://thegioitiengtrung.net 300 0