11 Tháng 1, 2024
Từ vựng về bữa sáng

早饭 /zǎofàn/: bữa sáng
果汁 /guǒzhī/: nước hoa quả
面包 /miànbāo/: bánh mỳ
牛奶 /niúnǎi/: sữa bò
鸡蛋 /jīdàn/: trứng gà
香肠 /xiāngcháng/: xúc xích
水 /shuǐ/: nước
今早我吃面包,你们呢?
———————
Xem lịch khải giảng mới nhất của Tiếng Trung Cầm Xu tại đây
Youtube
Biên tập viên

Bài mới nhất
Kiến thức tiếng Trung22 Tháng 9, 2025Cách nói Cố lên trong tiếng trung để cổ vũ tinh thần cực hiệu quả
Kiến thức tiếng Trung19 Tháng 9, 2025TOP 6 chương trình thực tế giúp luyện nghe Tiếng Trung hiệu quả
Kiến thức tiếng Trung18 Tháng 9, 2025Tổng hợp câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Trung
Kiến thức tiếng Trung29 Tháng 7, 202510 sai lầm khi nói Tiếng Trung có thể bạn đã mắc