theme-sticky-logo-alt
theme-logo-alt
TỪ VỰNG VỀ CÁC THỂ LOẠI PHIM

TỪ VỰNG VỀ CÁC THỂ LOẠI PHIM

1.古装片 /Gǔzhuāng piàn/ : phim cổ trang
2.武侠片 /Wǔxiá piàn/ : phim kiếm hiệp
3. 动作片 /Dòngzuò piàn/ :phim hành động
4.纪录片 /Jìlùpiàn/ :phim tài liệu
5. 恐怖片 /Kǒngbù piàn/ :phim kinh dị
6. 科幻片 /Kēhuàn piàn/ :phim khoa học viễn tưởng
7.卡通片 /Kǎtōng piàn/ : phim hoạt hình
8. 功夫片 /Gōngfū piàn/ :phim kungfu / phim võ thuật
9. 喜剧片 /Xǐjù piàn/ :phim hài

_____________________________

Tiếng Trung Cầm xu – cam kết dạy phát âm chuẩn, học nhanh nhớ nhanh.

Xem lịch khải giảng mới nhất của Thế Giới Tiếng Trung tại đây

Youtube

Facebook

Bài trước
MƯA: 雨 /yǔ/
Bài sau
FULL BỘ TỪ VỰNG VỀ ĐỒ UỐNG
Biên tập viên:
Dũng Cá Xinh

Nông dân nghèo một vợ bốn con!

15 49.0138 8.38624 1 0 4000 1 https://thegioitiengtrung.net 300 0