11 Tháng Một, 2024
Từ vựng về câu hỏi
1.在哪里 /Zài nǎlǐ/ : ở đâu?
2.什么时候 /Shénme shíhòu/ : khi nào?
3.什么 /Shénme/ : cái gì
4. 那是谁 /Nà shì shuí/ : đó là ai?
5. 多少 /Duōshǎo/ : bao nhiêu?
6.对吗 /Duì ma/ : đúng không?
7. 为什么 / Wèishéme/ : tại sao?
8.这叫什么 / Zhè jiào shénme/ : cái này là cái gì?
9.那叫什么 /Nà jiào shénme/ : cái kia là cái gì?
10. 那一个 /Nà yí gè/ : cái nào?
Mọi người cùng dịch câu dưới đây nhé
你什么时候回来?
Nǐ shén me shíhòu huí lái?
Biên tập viên
Bài mới nhất
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 202410 quy tắc vàng giúp bạn phát âm Tiếng Trung như người bản xứ
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 2024Tổng hợp từ vựng và mẫu câu Tiếng Trung giao tiếp trong công việc
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 2024Phương pháp luyện nghe Tiếng Trung hiệu quả cho người mới bắt đầu
- Kiến thức tiếng Trung19 Tháng mười một, 20247 quy tắc viết chữ Hán và 8 nét cơ bản trong Tiếng Trung – Hướng dẫn chi tiết cho người mới bắt đầu