theme-sticky-logo-alt
theme-logo-alt
Từ vựng về câu hỏi

Từ vựng về câu hỏi

1.在哪里 /Zài nǎlǐ/ : ở đâu?
2.什么时候 /Shénme shíhòu/ : khi nào?
3.什么 /Shénme/ : cái gì
4. 那是谁 /Nà shì shuí/ : đó là ai?
5. 多少 /Duōshǎo/ : bao nhiêu?
6.对吗 /Duì ma/ : đúng không?
7. 为什么 / Wèishéme/ : tại sao?
8.这叫什么 / Zhè jiào shénme/ : cái này là cái gì?
9.那叫什么 /Nà jiào shénme/ : cái kia là cái gì?
10. 那一个 /Nà yí gè/ : cái nào?

Mọi người cùng dịch câu dưới đây nhé
你什么时候回来?
Nǐ shén me shíhòu huí lái?

Xem  Bài 12 – Người đó là ai? (cách hỏi người lạ trong tiếng Trung)
Bài trước
Từ vựng về đồ dùng trên giường
Bài sau
Đăng kí thi thử HSK miễn phí
Biên tập viên:
Dũng Cá Xinh

Nông dân nghèo một vợ bốn con!

15 49.0138 8.38624 1 0 4000 1 https://thegioitiengtrung.net 300 0