theme-sticky-logo-alt
theme-logo-alt
Từ vựng về dịch vụ

Từ vựng về dịch vụ

Dịch vụ

服务 /fúwù/
提供 /Tígōng/ Cung cấp
洗衣服 /xǐ yīfu/ ,Giặt quần áo
理发 /lǐfà/ Làm tóc
按摩 /ànmó/ Mát – xa
桑拿 /sāngná/ Xông hôi
包 /bāo/ Bao miễn phí
自理 /zìlǐ/ Tụ túc

Mọi người cùng dịch câu dưới đây nhé
你们有些什么服务?
Nǐmen yǒuxiē shénme fúwù?

———————

Xem lịch khải giảng mới nhất của Tiếng Trung Cầm Xu tại đây

Youtube

Facebook

Bài trước
Học từ vựng qua câu “Khi cô đơn em nhớ ai?”
Bài sau
Quốc hoa
Biên tập viên:
Dũng Cá Xinh

Nông dân nghèo một vợ bốn con!

15 49.0138 8.38624 1 0 4000 1 https://thegioitiengtrung.net 300 0