11 Tháng 1, 2024
Từ vựng về dịch vụ

Dịch vụ
服务 /fúwù/
提供 /Tígōng/ Cung cấp
洗衣服 /xǐ yīfu/ ,Giặt quần áo
理发 /lǐfà/ Làm tóc
按摩 /ànmó/ Mát – xa
桑拿 /sāngná/ Xông hôi
包 /bāo/ Bao miễn phí
自理 /zìlǐ/ Tụ túc
Mọi người cùng dịch câu dưới đây nhé
你们有些什么服务?
Nǐmen yǒuxiē shénme fúwù?
———————
Xem lịch khải giảng mới nhất của Tiếng Trung Cầm Xu tại đây
Youtube
Biên tập viên

Bài mới nhất
Kiến thức tiếng Trung17 Tháng 7, 2025Top trang web và 30 bộ phim học Tiếng Trung cho người mới bắt đầu
Kiến thức tiếng Trung16 Tháng 7, 2025Từ vựng tên phường xã Hà Nội bằng tiếng Trung mới nhất năm 2025
Kiến thức tiếng Trung13 Tháng 7, 2025Cách đánh giá khả năng giao tiếp của bản thân sau khi học xong một khóa học Tiếng Trung
Kiến thức tiếng Trung9 Tháng 7, 2025Kỹ năng nói Tiếng Trung và kỹ năng đọc khác nhau như thế nào và có liên quan gì với nhau?