11 Tháng 1, 2024
Từ vựng về đồ dùng trên giường
毛毯 /Máotǎn/ : thảm len
床单 /chuángdān/ : khăn trải giường
棉被 / mián bèi/ : chăn bông
褥垫 /rù diàn/ : đệm
枕头 /zhěntou/ : gối
枕头套 /zhěntou tào/ : vỏ gối
蚊帐 /wénzhàng/ : màn.
Xem lịch khải giảng mới nhất của Tiếng Trung Cầm Xu tại đây
Youtube
Biên tập viên

Bài mới nhất
Kiến thức tiếng Trung22 Tháng 9, 2025Cách nói Cố lên trong tiếng trung để cổ vũ tinh thần cực hiệu quả
Kiến thức tiếng Trung19 Tháng 9, 2025TOP 6 chương trình thực tế giúp luyện nghe Tiếng Trung hiệu quả
Kiến thức tiếng Trung18 Tháng 9, 2025Tổng hợp câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Trung
Kiến thức tiếng Trung29 Tháng 7, 202510 sai lầm khi nói Tiếng Trung có thể bạn đã mắc