theme-sticky-logo-alt
theme-logo-alt
Từ vựng về đồ uống trong tiếng Trung

Từ vựng về đồ uống trong tiếng Trung

拿铁 /nátiě/: Latte
雪碧/Xuěbì/: Sprite
美式咖啡 /Měishì kāfēi/: Americano (cà phê kiểu Mỹ)
卡布奇诺 /kǎbùqínuò/: Cappuchino

Mọi người cùng dịch và trả lời câu hỏi dưới phần comment nha ^^
你最喜欢的饮料是什么?

———————

Xem lịch khải giảng mới nhất của Tiếng Trung Cầm Xu tại đây

Youtube

Facebook

Bài trước
Học từ 仙 (xiān) qua chiết tự
Bài sau
Học từ 闷 (mèn) qua chiết tự
Biên tập viên:
Dũng Cá Xinh

Nông dân nghèo một vợ bốn con!

15 49.0138 8.38624 1 0 4000 1 https://thegioitiengtrung.net 300 0