theme-sticky-logo-alt
theme-logo-alt
Từ vựng về Tết Trung Thu

Từ vựng về Tết Trung Thu

中秋节 /Zhōngqiū jié/: tết Tung thu
灯笼 /dēnglong/: đèn lồng
月饼 /yuèbǐng/: bánh trung thu
赏月 /shǎng yuè/: ngắm trăng
传统节日 /chuántǒng jiérì/: ngày lễ truyền thống

———————

Xem lịch khải giảng mới nhất của Tiếng Trung Cầm Xu tại đây

Youtube

Facebook

Bài trước
Học từ 闷 (mèn) qua chiết tự
Bài sau
Từ vựng về bữa sáng
Biên tập viên:
Dũng Cá Xinh

Nông dân nghèo một vợ bốn con!

15 49.0138 8.38624 1 0 4000 1 https://thegioitiengtrung.net 300 0