theme-sticky-logo-alt
theme-logo-alt
TỪ VỰNG VỀ THỜI TIẾT

TỪ VỰNG VỀ THỜI TIẾT

Dự báo thời tiết: 天气预报 /tiānqì yùbào
Ẩm ướt: 潮湿 / cháoshī
Mưa phùn, mưa bụi: 毛毛雨 / máomao yǔ
Nồm ẩm, oi bức: 闷热 / mēnrè
Mưa xối xả: 暴雨 / bàoyǔ
Mưa rào: 阵雨 / zhènyǔ
Hạt mưa: 雨点/ 雨滴 – yǔdiǎn/ yǔdī
Bão: 台风 / táifēng
Nóng cháy da, nóng như thiêu: 灼热/ zhuórè
Gió Lào/ gió phơn Tây Nam: 焚风 / fén fēng
Gió mùa Đông Bắc: 东北季风 / dōngběi jìfēng

—————————

Xem lịch khải giảng mới nhất của Tiếng Trung Cầm Xu tại đây

Youtube

Facebook

Xem  Bài 8 – Anh đẹp trai ghê! [Cách khen ngợi trong tiếng Trung]
Bài trước
Bí quyết nhớ chữ Hán cực hiệu quả và nhanh
Bài sau
Tết Hàn thực
Biên tập viên:
Dũng Cá Xinh

Nông dân nghèo một vợ bốn con!

15 49.0138 8.38624 1 0 4000 1 https://thegioitiengtrung.net 300 0