theme-sticky-logo-alt
theme-logo-alt
Từ vựng về từ chối

Từ vựng về từ chối

 

1. 对不起。 /Duìbùqǐ/ : Tôi xin lỗi
2. 很抱歉,我不同意。 /Hěn bào qiàn, wǒ bù tóng yì/ : xin lỗi, tôi không đồng ý
3. 不行。 /Bùxíng/ : không được
4. 我的事不用你管。 /Wǒ de shì bù yòng nǐ guǎn/ : Việc của tôi không cần anh quản
5. 真不巧,我今天有事儿。 /Zhēn bù qiǎo, wǒ jīntiān yǒu shìr/ :Thật không may hôm nay tôi có việc rồi
6. 这件事以后再说吧。 /Zhè jiàn shì yǐ hòu zài shuō ba/ :Việc này để sau hẵng nói đi

Xem  TỪ VỰNG VỀ NGÀY GIỖ TỔ HÙNG VƯƠNG
Bài trước
Lịch chiếu phim Halloween
Bài sau
Yêu cầu giúp đỡ
Biên tập viên:
Dũng Cá Xinh

Nông dân nghèo một vợ bốn con!

15 49.0138 8.38624 1 0 4000 1 https://thegioitiengtrung.net 300 0