theme-sticky-logo-alt
theme-logo-alt

VAI TRÒ CỦA TÂN NGỮ TRONG TIẾNG TRUNG

Tân ngữ là một thành phần quan trọng của câu, đóng vai trò quan trọng trong tiếng Trung nói riêng và mọi thứ tiếng khác nói chung, là đối tượng chịu tác động của hành động, trạng thái được biểu thị bởi vị ngữ. Tân ngữ trong tiếng Trung có thể là một từ, một cụm từ hoặc một cụm chủ vị.

Cách xác định tân ngữ trong tiếng Trung

Để xác định tân ngữ trong tiếng Trung, có thể dựa vào các cách sau:

  • Xác định đối tượng chịu tác động của hành động, trạng thái được biểu thị bởi vị ngữ:

Ví dụ:

  • 我吃苹果。 (Wǒ chī píngguǒ.) (Tôi ăn táo.)
  • 她看书。 (Tā kàn shū.) (Cô ấy đọc sách.)
  • Xác định đối tượng được bổ sung ý nghĩa cho bởi bổ ngữ:

Ví dụ:

  • 我买了一本书。 (Wǒ mǎi le yī běn shū.) (Tôi mua một cuốn sách.)
  • 她看见了他。 (Tā kàn jiàn le tā.) (Cô ấy nhìn thấy anh ấy.)
  • Xác định đối tượng được đề cập đến trong câu:

Ví dụ:

  • 我喜欢她。 (Wǒ xihuan tā.) (Tôi thích cô ấy.)
  • 她是老师。 (Tā shì lǎoshī.) (Cô ấy là giáo viên.)

Các loại tân ngữ trong tiếng Trung

Tân ngữ trong tiếng Trung được chia thành hai loại chính:

  • Tân ngữ trực tiếp
  • Tân ngữ gián tiếp

Tân ngữ trực tiếp

Tân ngữ trực tiếp là tân ngữ chịu tác động trực tiếp của hành động, trạng thái được biểu thị bởi vị ngữ. Tân ngữ trực tiếp thường đứng sau vị ngữ và không cần dùng giới từ.

Ví dụ:

  • 我吃苹果。 (Wǒ chī píngguǒ.) (Tôi ăn táo.)
  • 她看书。 (Tā kàn shū.) (Cô ấy đọc sách.)

Tân ngữ gián tiếp

Tân ngữ gián tiếp là tân ngữ chịu tác động gián tiếp của hành động, trạng thái được biểu thị bởi vị ngữ. Tân ngữ gián tiếp thường đứng sau vị ngữ và dùng giới từ.

Xem  NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT VỀ XIN VISA TRUNG QUỐC

Ví dụ:

  • 我给她买了书。 (Wǒ gěi tā mǎi le shū.) (Tôi mua sách cho cô ấy.)
  • 她跟他谈话**。 (Tā gēn tā tán huà**.) (Cô ấy nói chuyện với anh ấy.)

Cách sử dụng tân ngữ trong tiếng Trung

Tân ngữ trong tiếng Trung thường đứng sau vị ngữ và không cần dùng giới từ. Tuy nhiên, cũng có một số trường hợp tân ngữ đứng trước vị ngữ để nhấn mạnh ý nghĩa của tân ngữ.

Ví dụ:

  • 书我买了。 (Shū wǒ mǎi le.) (Tôi mua sách.)
  • 他我喜欢。 (Tā wǒ xihuan.) (Tôi thích anh ấy.)

Một số lưu ý khi sử dụng tân ngữ trong tiếng Trung

  • Cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng tân ngữ để đảm bảo ý nghĩa của câu.
  • Không nên sử dụng quá nhiều tân ngữ trong một câu, vì sẽ khiến câu trở nên rườm rà, khó hiểu.

Câu hỏi thường gặp về tân ngữ trong tiếng Trung

  • Làm thế nào để phân biệt giữa tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp?
  • Tân ngữ trực tiếp là tân ngữ chịu tác động trực tiếp của hành động, trạng thái được biểu thị bởi vị ngữ. Tân ngữ gián tiếp là tân ngữ chịu tác động gián tiếp của hành động, trạng thái được biểu thị bởi vị ngữ.
  • Ví dụ:
    • 我吃苹果。 (Wǒ chī píngguǒ.) (Tôi ăn táo.) 

Tân ngữ trong các loại câu khác nhau

Tân ngữ trong tiếng Trung có thể xuất hiện trong các loại câu khác nhau, bao gồm:

  • Câu đơn

Tân ngữ trong câu đơn thường đứng sau vị ngữ và không cần dùng giới từ.

Ví dụ:

  • 我吃苹果。 (Wǒ chī píngguǒ.) (Tôi ăn táo.)
  • 她看书。 (Tā kàn shū.) (Cô ấy đọc sách.)
  • 他是老师。 (Tā shì lǎoshī.) (Anh ấy là giáo viên.)
  • Câu ghép

Tân ngữ trong câu ghép có thể là tân ngữ của cả câu ghép hoặc tân ngữ của một mệnh đề trong câu ghép.

Ví dụ:

  • 我买了一本书**,给她**。 (Wǒ mǎi le yī běn shū**, gěi tā**.) (Tôi mua một cuốn sách, tặng cô ấy.)
  • 她喜欢他**,但他不喜欢她。 (Tā xihuan tā, dàn tā** bù** xihuan** tā**.) (Cô ấy thích anh ấy, nhưng anh ấy không thích cô ấy.)
  • Câu phức

Tân ngữ trong câu phức có thể là tân ngữ của một mệnh đề phụ thuộc.

Ví dụ:

  • 我知道你想什么。 (Wǒ zhī dào nǐ xiăng shén me.) (Tôi biết bạn muốn gì.)
  • 我想你在哪。 (Wǒ xiăng nǐ zài nǎ**.) (Tôi muốn biết bạn ở đâu.)
Xem  THÀNH NGỮ CHÚC MỪNG TRONG TIẾNG TRUNG

Tân ngữ trong tiếng Trung và tiếng Việt

Tân ngữ trong tiếng Trung có một số điểm giống và khác với tân ngữ trong tiếng Việt.

Giống nhau:

  • Tân ngữ trong tiếng Trung và tiếng Việt đều là thành phần quan trọng của câu, là đối tượng chịu tác động của hành động, trạng thái được biểu thị bởi vị ngữ.
  • Tân ngữ trong tiếng Trung và tiếng Việt có thể là một từ, một cụm từ hoặc một cụm chủ vị.

Khác nhau:

  • Tân ngữ trong tiếng Trung thường đứng sau vị ngữ và không cần dùng giới từ, trong khi tân ngữ trong tiếng Việt có thể đứng trước hoặc sau vị ngữ và thường dùng giới từ để bổ sung ý nghĩa.
  • Tân ngữ trong tiếng Trung có thể là tân ngữ trực tiếp hoặc tân ngữ gián tiếp, trong khi tân ngữ trong tiếng Việt chỉ có một loại là tân ngữ trực tiếp.

Sự khác biệt giữa tân ngữ và bổ ngữ là gì?

a. Phân biệt nghĩa

Tân ngữ là đối tượng đề cập đến của động từ, trả lời câu hỏi “ai?”, “cái gì?”.

Ví dụ:

1: 看电视。⇒ 看什么?⇒ “电视”. Kàn diànshì.⇒ Kàn shénme?⇒ “Diànshì” .  xem tivi ⇒ xem  cái gì? ⇒ xem  “TV”

2: 美国攻打伊拉克。 ⇒ 美国攻打“谁”? ⇒ “伊拉克”.  Měiguó gōngdǎ yīlākè. ⇒ Měiguó gōngdǎ “shéi”? ⇒ “Yīlākè”.  Hoa Kỳ tấn công Iraq. ⇒ Mỹ tấn công “Ai”?  ⇒ “I-rắc”

– Bổ ngữ là thành phần nói rõ, bổ sung ở phía sau của tính từ, động từ, trả lời các câu hỏi “như thế nào, “bao nhiêu”, “bao lâu”.

Ví dụ:

1: 睡够了。⇒ 睡得怎么样? ⇒ “够了”. Shuì gòule.⇒ Shuì dé zěnme yàng? ⇒ “Gòule”. Ngủ đủ rồi. Giấc ngủ của bạn thế nào? ⇒ “Đủ”.

2: 跑了三趟。⇒   跑了多少? ⇒ “三趟”.  Pǎole sān tàng.⇒   Pǎole duōshǎo? ⇒ “Sān tàng”. chạy ba lần. ⇒ Bạn đã chạy bao nhiêu? ⇒ “Ba lần”

b. Sự khác biệt về từ loại

– Thông thường các danh từ, đại từ, từ chỉ số lượng, đoản ngữ mang tính danh từ đứng phía sau của thuật ngữ là tân ngữ. (thuật ngữ: động từ làm trung tâm vị ngữ).

Ví dụ:

1: 我有一个问题,可以问你妈?Wǒ yǒu yīgè wèntí, kěyǐ wèn nǐ mā? Em có một thắc mắc muốn hỏi anh được không?

2:我买了五本。Wǒ mǎile wǔ běn. Tôi đã mua năm quyển .

3: 你看第十课的生词。 Nǐ kàn dì shí kè de shēngcí. bạn nhìn các từ mới trong bài 10 đi.

– Động từ, tính từ, các đoản ngữ mang tính động từ và tính từ không chỉ có thể làm bổ ngữ mà cũng có thể làm tân ngữ. Có thể trả lời câu hỏi “cái gì” là tân ngữ, còn trả lời “như thế nào” là bổ ngữ.

Xem  PHÂN BIỆT SHUO & GAOSU 说 VÀ 告诉

Ví dụ:

1: 开展试验。⇒ 开展什么? ⇒ 试验(作宾语). Kāizhǎn shìyàn.⇒ Kāizhǎn shénme? ⇒ Shìyàn (zuò bīnyǔ). Tiến hành thí nghiệm. ⇒ Tiến hành cái gì? ⇒ thí nghiệm (làm đối tượng)

2: 开展顺利。⇒   开展得怎么样?⇒   顺利(作补语). Kāizhǎn shùnlì.⇒   Kāizhǎn dé zěnme yàng?⇒   Shùnlì (zuò bǔyǔ) ⇒ Đi suôn sẻ. ⇒ Diễn biến đang diễn ra như thế nào? ⇒ diễn ra suôn sẻ (làm bổ ngữ)

– Các đoản ngữ chỉ số lượng xuất hiện ở phía sau các thuật ngữ do tính chất của lượng từ quyết định. Thông thường do vật lượng từ tạo thành đoản ngữ số lượng làm tân ngữ, do động lượng từ tạo thành làm bổ ngữ.

Ví dụ:

  1. 我们去看一次吧! ⇒ (作补语)Wǒmen qù kàn yīcì ba! ⇒ (Zuò bǔyǔ) . Chúng ta cùng đi xem một lần nhé! ⇒ (như phần bổ sung)

Tân ngữ là một thành phần quan trọng của câu trong tiếng Trung. Việc nắm vững cách sử dụng tân ngữ sẽ giúp người học tiếng Trung giao tiếp một cách hiệu quả và tự nhiên. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Trung. 

 Chúc bạn học tập tốt! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.

Bài trước
 HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG CHỦ NGỮ CHUẨN NHẤT
Bài sau
TỔNG HỢP CÁC LOẠI BỔ NGỮ TRONG TIẾNG TRUNG
Biên tập viên:
Dũng Cá Xinh

Nông dân nghèo một vợ bốn con!

15 49.0138 8.38624 1 0 4000 1 https://thegioitiengtrung.net 300 0