theme-sticky-logo-alt
theme-logo-alt
Yêu cầu giúp đỡ

Yêu cầu giúp đỡ

1. 帮我一下。 /Bāng wǒ yī xià/ : Giúp tôi chút được không.
2. 请您帮个忙。 /Qǐng nín bāng gè máng/ : Bạn làm ơn giúp tôi một tay
3.拜托您把这个给他。 /Bài tuō nín bǎ zhè ge gěi tā/ : Làm ơn đưa giúp mình cái này cho anh ấy.
4. 救命啊! /Jiùmìng a/ : Cứu với
5. 快来人啊! /Kuài lái rén a/ : Ai đó giúp tôi với

Xem  Chương trình Giao Lưu Offline Với Người Trung Quốc
Bài trước
Từ vựng về từ chối
Bài sau
Học Tiếng Trung giao tiếp trong công việc – Từ vựng cho nhân viên văn phòng
Biên tập viên:
Dũng Cá Xinh

Nông dân nghèo một vợ bốn con!

15 49.0138 8.38624 1 0 4000 1 https://thegioitiengtrung.net 300 0