Ngữ pháp Tiếng Trung cơ bản cho người mới bắt đầu
Mục lục
- 1. Một số loại từ chính trong Tiếng Trung
- Danh từ
- Đại từ
- Động từ
- Tính từ (hình dung từ)
- Phó từ (trạng từ)
- Lượng từ
- 2. Quy tắc sắp xếp trật tự từ trong Tiếng Trung
- Thời gian và địa điểm luôn đặt trước động từ
- Thời gian có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ trong câu
- 3. Các cấu trúc câu cơ bản trong Tiếng Trung
- Câu khẳng định
- Câu phủ định
- Câu nghi vấn
- 4. Thì trong Tiếng Trung
- Hiện tại
- Quá khứ
- Tương lai
- 4. Một số từ nối trong Tiếng Trung
- 的 /de/
- 和 /hé/
- 但是 /dànshì/
- 因为……所以…… /yīnwèi…suǒyǐ…/
Để có thể giao tiếp Tiếng Trung và sử dụng câu từ trong Tiếng Trung một cách tự nhiên như người bản xứ, bạn cần nắm chắc được các kiến thức ngữ pháp của Tiếng Trung. Trong bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một số kiến thức ngữ pháp Tiếng Trung cơ bản cho người mới bắt đầu đơn giản nhất.
1. Một số loại từ chính trong Tiếng Trung
Từ vựng trong Tiếng Trung bao gồm nhiều loại từ như danh từ, đại từ, động từ, tính từ, phó từ, lượng từ, số từ, giới từ, liên từ…. Dưới đây là những thông tin cơ bản về một số loại từ chính trong Tiếng Trung.
Danh từ
Danh từ là những từ chỉ người, sự vật, sự việc, địa điểm, nghề nghiệp, khái niệm….
Trong Tiếng Trung, danh từ thường không có số ít hoặc số nhiều, ta có thể thêm số từ và lượng từ vào trước danh từ để biểu thị số lượng của danh từ.
Danh từ có thể được chia thành danh từ chỉ người, danh từ chỉ vật, danh từ chỉ địa điểm, danh từ chỉ thời gian,…
Một số ví dụ về danh từ trong Tiếng Trung:
- Danh từ chỉ người: 人 /rén/ người, 妈妈 /māma/ mẹ, 老师 /lǎoshī/ giáo viên,…
- Danh từ chỉ vật: 东西 /dōngxi/ đồ vật, 手机 /shǒujī/ điện thoại, 狗 /gǒu/ con chó,…
- Danh từ chỉ địa điểm: 公园 /gōngyuán/ công viên, 医院 /yīyuàn/: bệnh viện, 河内 /Hénèi/ Hà Nội,…
- Danh từ chỉ thời gian: 时间 /shíjiān/ thời gian, 月 /yuè/ tháng, 点 /diǎn/ giờ,..
Đại từ
Đại từ là từ dùng để xưng hô hoặc dùng để chỉ thị, thay thế cho sự vật, sự việc trong câu.
Đại từ không bao giờ được sử dụng lặp lại, không dùng để bổ ngữ cho từ ngữ khác.
Trong Tiếng Trung có 3 loại đại từ là đại từ nhân xưng, đại từ nghi vấn, đại từ chỉ thị.
Một số ví dụ về đại từ trong Tiếng Trung:
- Đại từ nhân xưng: 我 /wǒ/ tôi, 你 /nǐ/ bạn, 他 /tā/ anh ấy,…
- Đại từ nghi vấn: 谁 /shéi/ ai, 什么/shénme/ cái gì, 哪 /nǎ/ nào,…
- Đại từ chỉ thị: 这 /zhè/ cái này, 那 /nà/ cái kia, 这里 /zhèlǐ/ ở đây,…
Động từ
Động từ là từ biểu thị động tác, hành vi, hoạt động tâm lý, sự phát triển biến hóa,… của người, sự vật, sự việc.
Động từ trong Tiếng Trung có thể phân thành “động từ đi kèm tân ngữ” và “động từ không đi kèm tân ngữ”.
Một số ví dụ về động từ trong Tiếng Trung:
- Động từ đi kèm tân ngữ: 吃饭 /chīfàn/ ăn cơm, 喝水 /hē shuǐ/ uống nước, 开车 /kāichē/ lái xe,…
- Động từ không đi kèm tân ngữ: 休息 /xiūxi/ nghỉ ngơi, 旅行 /lǚxíng/ du lịch, 出发 /chūfā/ xuất phát,…
Tính từ (hình dung từ)
Tính từ là từ mô tả tình trạng, tính chất, đặc điểm, trạng thái của người, sự vật, sự việc.
Trong Tiếng Trung, các tính từ không có dạng biến thể hoặc số nhiều.
Các tính từ cũng có thể được biến thành tính từ so sánh bằng cách thêm các từ bổ nghĩa như “更 /gèng/ hơn”, “最 /zuì/ nhất”,… vào trước tính từ ban đầu.
Một số ví dụ về tính từ trong Tiếng Trung:
- Tính từ thường: 好 /hǎo/ tốt, 美 /měi/ đẹp, 便宜 /piányi/: rẻ,…
- Tính từ so sánh: 最好 /zuì hǎo/ tốt nhất, 最美 /zuì měi/ đẹp nhất, 更便宜 /gèng piányi/ rẻ hơn,…
Phó từ (trạng từ)
Phó từ (trạng từ) là từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác, thường chỉ mức độ, thời gian, địa điểm, cách thức.
Trong Tiếng Trung, phó từ thường được đặt trước động từ, tính từ để làm trạng ngữ.
Các phó từ này có thể được sử dụng để kết hợp thành các cụm từ mang ý nghĩa phức tạp hơn.
Một số ví dụ về phó từ trong Tiếng Trung: 很 /hěn/ rất, 经常 /jīngcháng/ thường xuyên, 只 /zhǐ/ chỉ có,…
Lượng từ
Lượng từ là từ biểu thị đơn vị của sự vật, sự việc hoặc động tác.
Lượng từ được sử dụng để đếm hoặc định lượng danh từ, giúp xác định số lượng cụ thể của sự vật, sự việc hoặc động tác được đề cập đến.
Trong Tiếng Trung lượng từ có thể được chia thành “lượng từ cho danh từ” và “lượng từ cho động từ“.
Một số ví dụ về lượng từ trong Tiếng Trung:
- Lượng từ cho danh từ: Dùng để đếm hoặc định lượng danh từ chỉ người, sự vật, hiện tượng.
个 /gè/ cái, 位 /wèi/ vị, 件 /jiàn/ chiếc, 双 /shuāng/ đôi,… - Lượng từ cho động từ: Dùng để đếm hoặc định lượng động tác, hành vi.
次 /cì/ lần, 遍 /biàn/ lượt,…
2. Quy tắc sắp xếp trật tự từ trong Tiếng Trung
Nếu muốn giao tiếp tốt và đặt câu đúng ngữ pháp Tiếng Trung, bạn cần tư duy ngôn ngữ theo kiểu Tiếng Trung, và cách đơn giản nhất là nắm vững cách sắp xếp trật tự từ trong Tiếng Trung.
Cách sắp xếp trật tự từ trong Tiếng Trung cần tuân thủ theo một số quy tắc sau:
Thời gian và địa điểm luôn đặt trước động từ
Quy tắc đầu tiên về cách sắp xếp trật tự từ trong câu Tiếng Trung là:
- Thời gian đặt trước địa điểm.
- Thời gian và địa điểm luôn đặt trước động từ (hành động).
Cấu trúc:Chủ ngữ + Thời gian + Địa điểm + Động từ
Ví dụ:
Câu Tiếng Việt:
Chủ ngữ + Động từ + Địa điểm + Thời gian
➟ “Tôimua đồ ở siêu thị vào lúc 8 giờ”.
Câu Tiếng Trung:
Chủ ngữ (我) + Thời gian (早上八点) + Địa điểm (在超市) + Động từ (购物).
➟ 我早上八点在超市购物。
/Wǒzǎoshang bā diǎnzài chāoshìgòuwù./:
Tôilúc 8 giờ sángở siêu thịmua đồ.
Thời gian có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ trong câu
Thời gian trong câu Tiếng Trung bắt buộc đứng trước từ chỉ địa điểm và hành động. Tuy nhiên, thời gian có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ.
Ví dụ:
Ví dụ 1: Tháng sau tôi đi Mỹ du học.
下个月我去美国留学。/Xià gè yuè wǒ qù Měiguó liúxué./
我下个月去美国留学。/Wǒ xià gè yuè qù Měiguó liúxué./
- Chủ ngữ: 我 (tôi)
- Từ chỉ thời gian: 下个月 (tháng sau).
- Động từ: 去 (đi)
Ví dụ 2: Tôi mỗi ngày 8 giờ sáng đi làm.
我每天早上八点上班。/Wǒ měitiān zǎoshang bā diǎn shàngbān./
每天早上八点我上班。/Měitiān zǎoshang bā diǎn wǒ shàngbān./:
- Chủ ngữ: 我 (Tôi)
- Từ chỉ thời gian: 每天早上八点 (mỗi sáng 8 giờ).
- Động từ: 上班 (đi làm)
3. Các cấu trúc câu cơ bản trong Tiếng Trung
Câu khẳng định
Cấu trúc cơ bản của câu khẳng định trong Tiếng Trung là:
Cấu trúc:Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ
Ví dụ: 我学习中文。 /Wǒ xuéxí zhōngwén./ Tôi học Tiếng Trung.
Câu phủ định
Có thể thêm các từ phủ định “不 /bù/ không” hoặc “没 /méi/ không, chưa” vào câu khẳng định để tạo thành câu phủ định.
Cấu trúc cơ bản của câu phủ định trong Tiếng Trung là:
Cấu trúc:Chủ ngữ + 不/没 + Động từ + Tân ngữ
Ví dụ:
- 我不会说中文。 /Wǒ bù huì shuō zhōngwén./ Tôi không biết nói Tiếng Trung.
- 我没吃饭。/Wǒ méi chīfàn./ Tôi chưa ăn cơm.
Câu nghi vấn
Trong Tiếng Trung, có thể tạo câu nghi vấn bằng cách đặt từ “吗 /ma/ không, phải không” vào cuối câu:
Cấu trúc:Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ + 吗?
Ví dụ: 你会说中文吗? /Nǐ huì shuō zhōngwén ma?/ Bạn có biết nói Tiếng Trung không?
Cũng có thể thêm các từ để hỏi như “谁 /shéi/ ai“, “什么 /shénme/ gì“, “哪 /nǎ/ nào“,… vào trước động từ để tạo câu hỏi về đối cụ thể hơn.
Cấu trúc:Từ để hỏi + Động từ + Tân ngữ?
Ví dụ: 谁会说中文? /Shéi huì shuō Zhōngwén?/ Ai biết nói Tiếng Trung?
4. Thì trong Tiếng Trung
Thì là cách để biểu thị thời gian xảy ra của hành động. Trong tiếng Trung, có 3 thì chính là hiện tại, quá khứ và tương lai.
Hiện tại
Được dùng để biểu thị hành động đang xảy ra hoặc trạng thái hiện tại của người hay một sự vật, sự việc.
Trong Tiếng Trung thường thêm “在 /zài/ hoặc 正在 /zhèng zài/ (đang)” vào trước động từ để biểu thị hành động đang diễn ra.
Ví dụ:
- 我在学习中文。 /Wǒ zài xuéxí zhōngwén./ Tôi đang học Tiếng Trung.
- 我正在看电影。 /Wǒ zhèng zài kàn diànyǐng./ Tôi đang xem phim.
Quá khứ
Được sử dụng để biểu thị hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Trong Tiếng Trung thường thêm các từ bổ nghĩa như “了 /le/ rồi”, “过 /guò/ qua”, hoặc từ chỉ thời gian trong quá khứ “从前 /cóngqián/ trước đây” để biểu thị hành động đã xảy ra.
Ví dụ: 我昨天吃了饭。 /Wǒ zuótiān chī le fàn./ Tôi đã ăn cơm hôm qua.
Tương lai
Được sử dụng để biểu thị một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Trong Tiếng Trung có thể sử dụng các từ như “将要 /jiāng yào/ sẽ phải”, “会 /huì/ sẽ” hoặc “要 /yào/ phải” để biểu thị hành động sắp xảy ra hoặc sẽ xảy ra.
Ví dụ: 我明天会去北京。 /Wǒ míngtiān huì qù Běijīng./ Ngày mai tôi sẽ đi Bắc Kinh.
4. Một số từ nối trong Tiếng Trung
Từ nối là từ dùng để liên kết, kết nối các câu, từ hoặc các thành phần của câu lại với nhau.
Dưới đây là một số từ nối phổ biến trong Tiếng Trung.
的 /de/
“的” thường được dùng để kết hợp tính từ/đại từ với danh từ để thể hiện một mối quan hệ sở hữu, có thể dịch là “của“.
Ví dụ: 我的书 /wǒ de shū/: Sách của tôi.
和 /hé/
“和” được dùng để nối hai từ cùng loại hoặc cụm từ với nhau, thường được dịch là “và”.
Ví dụ: 妈妈和爸爸 /māma hé bàba/: mẹ và bố
但是 /dànshì/
“但是” được sử dụng để liên kết hai vế trái ngược nhau, thường được dịch là “nhưng”.
Ví dụ:
我想去旅行,但是我没有时间。
/Wǒ xiǎng qù lǚxíng, dànshì wǒ méiyǒu shíjiān./
Tôi muốn đi du lịch, nhưng tôi không có thời gian.
因为……所以…… /yīnwèi…suǒyǐ…/
“因为……所以……” được sử dụng để đưa ra một nguyên nhân và kết quả tạo ra từ nguyên nhân đó, thường được dịch là “vì…. nên….“
Ví dụ:
因为下雨,所以我没去上班。
/yīnwèi xiàyǔ, suǒyǐ wǒ méi qù shàngbān/
Vì trời mưa, nên tôi không đi làm.
Trên đây là một số ngữ pháp Tiếng Trung cơ bản cho người mới bắt đầu đơn giản nhất giúp bạn hiểu và nắm được tư duy ngôn ngữ trong Tiếng Trung, từ đó áp dụng sử dụng vào trong học tập và giao tiếp hàng ngày. Hy vọng bài viết sẽ mang lại hữu ích cho bạn.
Biên tập viên
Bài mới nhất
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 202410 quy tắc vàng giúp bạn phát âm Tiếng Trung như người bản xứ
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 2024Tổng hợp từ vựng và mẫu câu Tiếng Trung giao tiếp trong công việc
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 2024Phương pháp luyện nghe Tiếng Trung hiệu quả cho người mới bắt đầu
- Kiến thức tiếng Trung19 Tháng mười một, 20247 quy tắc viết chữ Hán và 8 nét cơ bản trong Tiếng Trung – Hướng dẫn chi tiết cho người mới bắt đầu