theme-sticky-logo-alt
theme-logo-alt
Author / Dũng Cá Xinh
Từ vựng về dịch vụ

Từ vựng về dịch vụ

Dịch vụ 服务 /fúwù/ 提供 /Tígōng/ Cung cấp 洗衣服 /xǐ yīfu/ ,Giặt quần áo 理发 /lǐfà/ Làm tóc 按摩 /ànmó/ Mát – xa 桑拿 /sāngná/ Xông hôi 包 /bāo/ Bao miễn phí 自理 /zìlǐ/ Tụ túc Mọi người cùng dịch câu dưới đây nhé 你们有些什么服务? Nǐmen yǒuxiē shénme fúwù? ——————— Xem lịch khải giảng mới...Xem
Tết Trung Thu

Tết Trung Thu

中秋节 /Zhōngqiū jié/ TẾT TRUNG THU, là một ngày vô cùng đặc biệt, ngày của giữa tháng mùa thu, cho nên được gọi là ”Trung Thu” hoặc ”Trọng Thu”. Vì trăng ngày 15/8 tròn và sáng hơn những tháng khác, còn được gọi là “Nguyệt Tịch”. Trước đêm Trung Thu, mọi người trong gia đình,...Xem
Từ vựng về bữa sáng

Từ vựng về bữa sáng

早饭 /zǎofàn/: bữa sáng 果汁 /guǒzhī/: nước hoa quả 面包 /miànbāo/: bánh mỳ 牛奶 /niúnǎi/: sữa bò 鸡蛋 /jīdàn/: trứng gà 香肠 /xiāngcháng/: xúc xích 水 /shuǐ/: nước 今早我吃面包,你们呢? ——————— Xem lịch khải giảng mới nhất của Tiếng Trung Cầm Xu tại đây Youtube Facebook
Từ vựng về Tết Trung Thu

Từ vựng về Tết Trung Thu

中秋节 /Zhōngqiū jié/: tết Tung thu 灯笼 /dēnglong/: đèn lồng 月饼 /yuèbǐng/: bánh trung thu 赏月 /shǎng yuè/: ngắm trăng 传统节日 /chuántǒng jiérì/: ngày lễ truyền thống ——————— Xem lịch khải giảng mới nhất của Tiếng Trung Cầm Xu tại đây Youtube Facebook
Học từ 闷 (mèn) qua chiết tự

Học từ 闷 (mèn) qua chiết tự

  Từ vựng: 闷 /mèn/ phiền não, bực bội 心 /xīn/ (tâm) trái tim 门 /mén/ (môn) cửa ——————— Kênh dạy tiếng Trung trên Youtube : Cầm Xu  Facebook: Học tiếng Trung dễ như ăn kẹoThông tin về lịch khai giảng và các khóa học, các bạn tham khảo TẠI ĐÂYHotline: 0932 314 298
Từ vựng về đồ uống trong tiếng Trung

Từ vựng về đồ uống trong tiếng Trung

拿铁 /nátiě/: Latte 雪碧/Xuěbì/: Sprite 美式咖啡 /Měishì kāfēi/: Americano (cà phê kiểu Mỹ) 卡布奇诺 /kǎbùqínuò/: Cappuchino Mọi người cùng dịch và trả lời câu hỏi dưới phần comment nha ^^ 你最喜欢的饮料是什么? ——————— Xem lịch khải giảng mới nhất của Tiếng Trung Cầm Xu tại đây Youtube Facebook
15 49.0138 8.38624 1 0 4000 1 https://thegioitiengtrung.net 300 0