Từ vựng về dịch vụ
Dịch vụ 服务 /fúwù/ 提供 /Tígōng/ Cung cấp 洗衣服 /xǐ yīfu/ ,Giặt quần áo 理发 /lǐfà/ Làm tóc 按摩 /ànmó/ Mát – xa 桑拿 /sāngná/ Xông hôi 包 /bāo/ Bao miễn phí 自理 /zìlǐ/ Tụ túc Mọi người cùng dịch câu dưới đây nhé 你们有些什么服务? Nǐmen yǒuxiē shénme fúwù? ——————— Xem lịch khải giảng mới...Xem