theme-sticky-logo-alt
theme-logo-alt
Author / Dũng Cá Xinh
Từ vựng về chủ đề hôn lễ

Từ vựng về chủ đề hôn lễ

  hứa hôn lúc còn trong bụng mẹ Zhǐ fù wéi hūn 指腹为婚 2 hướng dẫn hôn nhân Hūnyīn zhǐdǎo 婚姻指导 3 kết hôn Jiéhūn 结婚 4 khách đến chúc mừng Hè kè 贺客 5 khăn đội đầu của cô dâu Hóng gàitou 红盖头 6 kiểm tra sức khỏe trước khi cưới Hūnqián tǐjiǎn 婚前体检...Xem
Từ vựng về tính cách con người

Từ vựng về tính cách con người

1. 开朗 Kāilǎng:Vui tính, cởi mở 2. 乐观 Lèguān: Lạc quan 3. 悲观 Bēiguān: Bi quan 4. 外向 Wàixiàng: Hướng ngoại 5. 内向 Nèixiàng: Hướng nội 6. 果断 Guǒduàn; Quả quyết, quyết đoán 7. 犹豫 Yóuyù: Ngập ngừng, do dự, phân vân 8. 温和 Wēnhé: Hòa nhã, ôn hòa 9. 暴躁 Bàozào: Nóng nảy 10....Xem
Thành ngữ Việt- Trung

Thành ngữ Việt- Trung

Nhiều lúc các bạn muốn diễn đạt 1 câu thành ngữ hay tục ngữ quen thuộc Việt Nam sang tiếng Hán mà không biết diễn đạt như thế nào thì cùng xem bài học về Thành ngữ Việt sang Trung này nhé! 1 先礼后兵 Xiān lǐ hòu bīn Tiên lễ hậu binh 2 不可救药 Bùkě...Xem
10 cách nói về 10 kiểu người khác nhau trong tiếng Trung – Anh – Việt

10 cách nói về 10 kiểu người khác nhau trong tiếng Trung – Anh – Việt

  1.一根筋儿 (Yī gēn jīn er) One track-minded. Đầu óc thiển cận 别跟他较劲了。他一根筋,你还不知道?(Bié gēn tā jiàojìnle. Tā yī gēn jīn, nǐ hái bù zhīdào?) Stop reasoning with him. Don’t you know he is one track-minded? Đừng so đo với hắn. Hắn là người đầu óc thiển cận, bạn còn không biết sao? 2. 出众的人 (Chūzhòng...Xem
15 49.0138 8.38624 1 0 4000 1 https://thegioitiengtrung.net 300 0