Từ vựng về chủ đề hôn lễ
hứa hôn lúc còn trong bụng mẹ Zhǐ fù wéi hūn 指腹为婚 2 hướng dẫn hôn nhân Hūnyīn zhǐdǎo 婚姻指导 3 kết hôn Jiéhūn 结婚 4 khách đến chúc mừng Hè kè 贺客 5 khăn đội đầu của cô dâu Hóng gàitou 红盖头 6 kiểm tra sức khỏe trước khi cưới Hūnqián tǐjiǎn 婚前体检...Xem