theme-sticky-logo-alt
theme-logo-alt

Từ vựng tiếng Trung chủ đề máy tính, tin học thông dùng

2.5/5(63
bình chọn
)

[Tiếng Trung chủ đề máy tính, tin học]  – Cùng song hành với sự phát triển của xã hội, “tin học” ngày nay trở thành yếu tố không thể thiếu. Hôm nay tiếng Trung THANHMAIHSK sẽ đem đến cho các bạn tổng quan về “thuật ngữ trong tin học, máy tính bằng tiếng Trung” nhé

Từ vựng tiếng Trung chủ đề máy tính, tin học
Từ vựng tiếng Trung chủ đề máy tính, tin học

Thuật ngữ chủ đề tin học, máy tính trong tiếng Trung

Thuật ngữTiếng TrungPhiên âm
Máy tính电脑diànnǎo
Cài đặt
Setup
Install
安装ānzhuāng
Bit比特bǐtè
notebook笔记本bǐjìběn
Hình nền
Wallpaper
壁纸bìzhǐ
Bảng biểu表格biǎogé
Blog博客bókè
Bản vá补丁bǔdīng
Hệ điều hành操作系统cāozuò xìtǒng
Chương trình程序chéngxù
Lập trình viên程序员chéng xù yuán
Xung đột冲突chōngtū
Bộ vi xử lý
CPU
处理器chǔlǐ qì
Track磁道cídào
Đĩa từ磁盘cípán
Lưu
Save
存盘cúnpán
In打印dǎyìn
Kích đơn
Single click
单击dānjī
Lối ra
Export
导出dǎochū
Cổng vào
Import
导入dǎorù
Đăng nhập
Log in
登录dēnglù
Địa chỉ
address
地址dìzhǐ
address book地址簿dìzhǐbù
Máy vi tính电脑diàn nǎo
TV box电视盒diàn shì hé
Hòm thư điện tử
Mail
电子邮箱diànzǐ yóu xiāng
Modem调制解调器
tiáo zhì jiě tiáo qì
Hộp thoại
Dialog box
对话框duì huà kuāng
Server服务器fú wù qì
Copy复制fùzhì
Định dạng
Format
格式化géshì huà
Cập nhật
Update
更新gēngxīn
Công cụ
Tool
工具gōngjù
Đĩa CD光盘guāng pán
Con chuột鼠标shǔbiāo
Chuột quang光学鼠标
guāng xué shǔbiāo
Phần mềm quảng cáo
Malware
广告软件
guǎng gào ruǎn jiàn
Internet互联网hù lián wǎng
Thùng rác回收站huí shōu zhàn
Kích hoạt激活jīhuó
Spam寄生虫jì shēng chóng
Phần mềm gián điệp间谍软件jiàndié ruǎnjiàn
Tích hợp
Tương thích
兼容jiānróng
Cut剪切jiǎnqiè
Bàn phím
Keyboard
键盘jiànpán
Cổng
Khe cắm
接口jiēkǒu
Mã nguồn mở开源码kāiyuánmǎ
Copy拷贝
抄录
kǎobèi
chāolù
Control panel控制面板
kòng zhì miàn bǎn
Short cut快捷kuàijié
Băng thông rộng宽带kuāndài
File rác垃圾文件lājī wénjiàn
Bluetooth蓝牙lányá
Offline
Ngoại tuyến
离线líxiàn
Liên kết
Link
连接liánjiē
Connect连接liánjiē
Chat聊天liáotiān
chat room聊天室liáo tiān shì
RAM内存nèicún
Cấu hình配置pèizhì
Platform平台píngtái
Màn hình
Monitor
屏幕píngmù
Screen save屏幕保护píngmù bǎohù
Bẻ khóa
Crack
破解pòjiě
Ổ đĩa驱动器qūdòng qì
Phần mềm软件ruǎnjiàn
3D三维sānwéi
Xóa
Delete
删除shānchú
Ổ USB闪盘
优盘
shǎn pán
yōupán
Upload上传
上载
shàng chuán
shàng zài
Setup設置shèzhì
Webcam摄象头
网路摄影机
shè xiàng tóu
wǎng lù shè yǐngjī
Nâng cấp升级shēngjí
Cạc âm thanh
Sound card
声卡shēngkǎ
Gigabyte十亿字节shí yì zì jié
Thiết bị ghép
Adapter
适配器shìpèiqì
Máy tính xách tay Laptop手提电脑shǒutí diànnǎo
Bộ gõ
IME
输入法shūrù fǎ
Dữ liệu
Data
数据shùjù
Chip 2 nhân双核处理器
shuānghé chǔlǐ qì
Kích đôi
Double click
双击shuāngjī
Tìm kiếm
Search
搜索sōusuǒ
Công cụ tìm kiếm搜索引擎sōusuǒ yǐnqíng
Defragment碎片整理suìpiàn zhěnglǐ
Biểu tượng
Item
图标túbiāo
Hình ảnh图像túxiàng
Thoát
Đăng xuất
退出tuìchū
Bộ nhớ ngoài外存wài cún
Mạng网络wǎngluò
Giáo dục qua mạng网络教育wǎng luò jiàoyù
Trò chơi trực tuyến网路(络)游戏
wǎng lù (luò) yóuxì
Trang web
Web page
网页网页wǎngyè
Thành viên mạng网友wǎngyǒu
Website网站wǎngzhàn
Văn bản Word文本文件wénběn wénjiàn
Tệp tin
File
文件wénjiàn
Thư mục
Folder
文件夾wénjiàn jiā
Hệ thống
System
系统xìtǒng
Download下载xiàzài
Cạc màn hình VGA card显示卡xiǎnshì kǎ
Màn hình显示器xiǎn shì qì
Chip芯片xīn piàn
Tệp trình diễn PowerPoint演示文稿yǎnshì wéngǎo
Màn hình tinh thể lỏng液晶屏幕yèjīng píngmù
Internet因特网(网路)
yīntè wǎng (wǎng lù)
Phần cứng硬件yìng jiàn
Ổ đĩa cứng硬盘yìng pán
Tối ưu hóa优化yōuhuà
Mã nguồn源码yuán mǎ
Online
Trực tuyến
在线zàixiàn
Dán
Paste
黏贴niántiē
Số tài khoản
Account
账号zhànghào
Megazhào
Khởi động lại重启chóngqǐ
Bo mạch chủ
Mainboard
主板zhǔbǎn
Server主机zhǔjī
Bo mạch chủ主机板zhǔjī bǎn
Chủ đề
Theme
主题zhǔtí
Trang chủ
Home page
主页zhǔyè
Thuộc tính
properties)
属性shǔxìng
Đăng ký
Login
Register
注册zhùcè
Chuyển đổi
Switch
转换zhuǎn huàn
Đĩa cài装碟zhuāng dié
Desktop桌面zhuōmiàn
Byte字节zì jié
Font chữ字体zìtǐ
Custom自定义zì dìngyì
End user最终用户
zuìzhōng yònghù
Yahoo! Messenger雅虎通yǎhǔ tōng
Yahoo! Mail雅虎邮件yǎhǔ yóujiàn
Yahoo!雅虎yǎhǔ
Xuất
Ra
输出shūchū
Xử lý từ
Xử lý văn bản
文字信息处理wénzì xìnxī chǔlǐ
Xử lý thông tin信息处理xìnxī chǔlǐ
Xử lý dữ liệu theo lô/ theo khối成批处理chéng pī chǔlǐ
Xử lý dữ liệu数据处理shùjù chǔlǐ
WWW
World wide web
万维网wàn wéi wǎng
Website网站wǎngzhàn
Webcam摄像头shè xiàng tóu
Virus máy tính计算机病毒jìsuànjī bìngdú
Vi mã
Vi code
微代码wéi dàimǎ
Vi lệnh微指令wéi zhǐlìng
Vi chương trình微程序wéi chéng xù
USBU盘
通用串行总线
U pán
tōngyòng chuàn háng zǒngxiàn
Tỷ lệ phần trăm百分比bǎi fēn bǐ
Truyền thông tin信息传送
xìnxī chuán sòng
Trò chơi điện tử电子游戏diànzǐ yóuxì
Trình duyệt
Browser
浏览器liúlǎn qì
Trí tuệ nhân tạo
Trí thông minh nhân tạo
人工智能
réngōng zhìnéng
Trí thông minh con người人的智能rén de zhìnéng
Trao đổi thông tin信息交换xìnxī jiāo huàn
Trang web网页wǎngyè
Trang chủ主页zhǔyè
… OR…“或”…“huò”
…. NOT…“非”…“fēi”
….. NAND…“与非”…“yǔ fēi”
…. AND…“与”…“yǔ”
Tin tặc
Hacker
黑客hēikè
Tìm kiếm thông tin信息检索xìnxī jiǎn suǒ
Tiêu đề标题biāotí
Thương mại điện tử电子商务diànzǐ shāng wù
Thùng máy
CPU
电脑机箱diàn nǎo jīxiāng
Thư điện tử
Email
电子函件diànzǐ hánjiàn
Thông tin
Thông điệp
信息xìnxī
Thông tin
Dữ liệu
资讯zīxùn
Thiết lập
Cài đặt
安排Ānpái
Thiết kế phần mềm软件设计ruǎnjiàn shèjì
Thiết kế phần cứng硬件设计yìngjiàn shèjì
Thiết bị ngoại vi外围设备wàiwéi shèbèi
Thiết bị lưu trữ存储设备cúnchú shèbèi
Thiết bị giám sát监测器jiāncè qì
Thiết bị đếm giờ计时器jìshí qì
Thiết bị đầu cuối终端zhōng duān
Thẻ từ磁卡cíkǎ
Thẻ nhớ存储卡
闪存卡
cúnchú kǎ
shǎncún kǎ
Thao tác từng bước按步操作àn bù cāozuò
Thao tác máy计算机操作jìsuànjī cāozuò
Thao tác bằng tay
Thao tác thủ công
人工操作réngōng cāozuò
Thanh ghi寄存器jìcúnqì
Tên miền域名yùmíng
Tai nghe
Headphone
耳机Ěrjī
Sự mô phỏng người人的模拟rén de mónǐ
Sự chọn bìa đục lỗ卡片分类kǎpiàn fēnlèi
Siêu máy tính超级计算机chāojí jìsuànjī
Siêu liên kết
hyperlink
超链接chāo liànjiē
Sách điện tử电子图书diànzǐ túshū
Phím chức năng功能键gōng néng jiàn
Phích cắm máy tính计算机插头jìsuànjī chātóu
Phần sụn
Vi chương trình
固件gùjiàn
Phản hồi thông tin信息反馈xìnxī fǎnkuì
Người làm công tác máy tính计算机工作者
jìsuànjī gōng zuò zhě
Ngôn ngữ thuật toán算法语言suànfǎ yǔyán
Ngôn ngữ thông minh nhân tạo人工智能语言
réngōng zhìnéng yǔyán
Ngôn ngữ nhân tạo人工语言réngōng yǔyán
Ngôn ngữ máy tính计算机语言jìsuànjī yǔyán
Ngôn ngữ FORTRAN公式翻译程序语言
gōngshì fānyì chéngxù yǔyán
Máy vi tính微型计算机wéixíng jìsuànjī
Máy tính xách tay
Laptop
笔记本电脑bǐjìběn diànnǎo
Máy tính tương tự
Máy tính analog
模拟计算机mónǐ jìsuànjī
Máy tính xử lý số liệu tự động电子数据处理机
diànzǐ shùjù chǔlǐ jī
Máy tính số数字计算机shùzì jìsuànjī
Máy tính sinh học
Máy tính bionic
仿生计算机
fǎng shēng jìsuànjī
Máy tính quang học光学计算机
guāngxué jìsuànjī
Máy tính gia đình家用计算机jiāyòng jìsuànjī
Máy tính đục lỗ穿孔计算机
chuānkǒng jìsuànjī
Máy tính điện tử电子计算机diànzǐ jìsuànjī
Máy tính để bàn台式电脑táishì diànnǎo
Máy tính đầu cuối终端计算机
zhōng duān jìsuànjī
Máy tính cỡ trung bình中型计算机
zhōng xíng jìsuànjī
Máy tính cỡ lớn
Siêu máy tính
巨型计算机jùxíng jìsuànjī
Máy tính chủ主机计算机zhǔjī jìsuànjī
Máy tính cầm tay (Palmtop)掌上电脑
zhǎng shàng diànnǎo
Máy tính cá nhân (PC)个人电脑gèrén diànnǎo
Máy tính bảng (Tablet PC)平板电脑
píngbǎn diànnǎo
Máy server
Máy tính phục vụ
服务器fúwùqì
Máy in phun喷墨打印机pēng mò dǎyìnjī
Máy in laser激光打印机
激打
jīguāng dǎyìnjī
jī dǎ
Máy in打印机dǎyìnjī
Máy ghi số liệu数据记录器shùjù jìlù qì
Máy đục lỗ chữ cái字母穿孔机
zìmǔ chuānkǒng jī
Máy đọc phiếu đục lỗ打卡机dǎkǎ jī
Máy đếm
Bộ đếm
计数器jìshùqì
Máy đánh chữ điều hành键盘打字机jiànpán dǎzìjī
Máy chủ主机zhǔjī
Mẫu nền màn hình墙纸qiángzhǐ
Mạng toàn cục
Mạng diện rộng
WAN
广域网guǎng yù wǎng
Mạng máy tính计算机网络
jì suàn jī wǎng luò
Mạng internet因特网yīn tè wǎng
Mạng đô thị
MAN
城域网chéng yù wǎng
Mạng cục bộ
Mạng LAN
局域网júyù wǎng
Màn hình tinh thể lỏng液晶显示器yèjīng xiǎn shìqì
Màn hình desktop桌面zhuō miàn
Màn hình显示器xiǎn shìqì
Mã, mật mã代码dàimǎ
Mã quốc gia国家代码guójiā dàimǎ
Mã hóa thông tin信息编码xìnxī biānmǎ
Mã địa chỉ地址代码dìzhǐ dàimǎ
Mã chỉ dẫn ký hiệu vạn năng cho người mới bắt đầu
Ngôn ngữ BASIC
初学者通用符号指令码
chū xuézhě tōngyòng fúhào zhǐlìng mǎ
Mã card
Mã bìa đục lỗ
卡片代码kǎpiàn dàimǎ
Mã BIG 5
Đại ngũ mã
大五码dà wǔ mǎ
Lưu giữ thông tin信息存储xìnxī cúnchú
Lượng thông tin信息量xìnxī liàng
Loa扬声器
喇叭
yáng shēng qì
lǎbā
Lệnh指令zhǐlìng
Lên mạng上网shàng wǎng
Lập trình程序设计chéngxù shèjì
Ký tự字符zìfú
Ký hiệu phần trăm百分比符号bǎi fēn bǐ fúhào
Kiến thức máy tính计算机知识jì suàn jī zhīshì
Khối
Đơn vị
单元dānyuán
Kết xuất转贮
转存
zhuǎn zhù
zhuǎn cún
Kênh通道tōngdào
Hợp ngữ汇编语言huìbiān yǔyán
Hợp dịch汇编huìbiān
Hội nghị qua mạng网络会议wǎngluò huìyì
Hỗ trợ kỹ thuật số cá nhân (PDA)个人数字助理
gèrén shùzì zhùlǐ
Hệ thống truyền tin nội bộ bằng loa (máy vô tuyến)内部通话系统(对讲机)
nèibù tōnghuà xìtǒng (duìjiǎngjī)
Hệ thống thông tin信息系统xìnxī xìtǒng
Hệ thống nguồn điện电源系统diànyuán xìtǒng
Hệ thống người – máy人机系统rén jī xìtǒng
Hệ điều hành Windows视窗操作系统h
shìchuāng cāozuò xìtǒng h
Hệ điều hành操作系统cāozuò xìtǒng
Google谷歌gǔgē
Gỡ rối
Hiệu chỉnh lỗi
调试tiáoshì
Gõ phím
Nhấn phím
按键ànjiàn
G-mail谷歌邮箱gǔgē yóu xiāng
Giao diện người dùng用户界面yònghù jièmiàn
Giám sát监督jiāndū
Ghi chép số liệu数据登录shùjù dēnglù
DVD-ROM高密度只读光盘
gāo mìdù zhǐ dú guāngpán
Dung lượng thanh ghi寄存器容量jìcúnqì róngliàng
Dung lượng bộ nhớ存储量cúnchú liàng
Điện thoại internet网络电话
wǎngluò diànhuà
Đĩa VCD
Đĩa hình
视频压缩光盘
shìpín yāsuō guāng pán
Đĩa mềm软磁盘
软盘
ruǎn cípán
ruǎnpán
Đĩa DVD数字视盘
数字
shùzì shìpán
shùzì
Đĩa cứng硬磁盘
硬盘
yìngcípán
yìngpán
Địa chỉ mạng网址wǎngzhǐ
Địa chỉ地址dìzhǐ
Đĩa CD-RW可重写光盘
kě chóng xiě guāngpán
Đĩa CD-R可录光盘kě lù guāngpán
Đĩa CD
Đĩa compact
光盘
光碟
guāngpán
guāngdié
Đầu đọc thẻ nhớ读卡器dú kǎ qì
Đầu cắm USB通用串行总线接口
tōng yòng chuàn háng zǒng xiàn jiēkǒu
Dân nghiện máy tính计算机迷jì suàn jī mí
Đa phương tiện多媒体duōméitǐ
Cơ sở dữ liệu
Ngân hàng dữ liệu
数据库shùjùkù
Chuyên gia máy tính计算机专家
jì suàn jī zhuān jiā
Chương trình xuất
Chương trình ra
输出程序shūchū chéngxù
Chương trình tự khởi động引导程序yǐndǎo chéngxù
Chương trình phần mềm软件程序
ruǎnjiàn chéngxù
Chương trình nhập输入程序shūrù chéngxù
Chương trình kiểm soát, chương trình giám sát监督程序jiāndū chéngxù
Chương trình dịch hợp ngữ
Chương trình hợp dịch
汇编程序huìbiān chéngxù
Chương trình con
Chương trình được gọi
子程序zǐ chéngxù
Chương trình chính
Chương trình điều khiển
主程序zhǔ chéngxù
Chương trình程序chéngxù
Chữ ký điện tử电子签名diànzǐ qiānmíng
Chỉ dẫn vận hành操作说明
cāozuò shuōmíng
CD-ROM只读光盘
zhǐ dú guāngpán
Card卡片kǎpiàn
Card mạng网卡wǎngkǎ
Card màn hình视频卡shìpín kǎ
Cáp điện máy tính计算机电缆jì suàn jī diànlǎn
Bức tường lửa防火墙fáng huǒ qiáng
Bộ xử lý văn bản文字信息处理机
wénzì xìnxī chǔlǐ jī
Bộ xử lý trung tâm(CPU)中央处理器
zhōngyāng chǔlǐ qì
Bộ vi xử lý微处理机wéi chǔlǐ jī
Bố trí, dàn trang
Layout
版面编排bǎnmiàn biānpái
Bộ nhớ đĩa từ磁盘存储装置
cípán cúnchú zhuāngzhì
Bộ nhớ chớp
Bộ nhớ cực nhanh
Flash memory
闪存shǎncún
Bộ nhớ存储器cúnchúqì
Bộ nguồn liên tục (UPS)不间断电源
bú jiànduàn diànyuán
Bộ dữ liệu, tập (hợp) dữ liệu数据集shùjù jí
Bộ điều khiển控制器kòngzhì qì
Bộ chỉ thị hoạt động操作指示器cāozuò zhǐshì qì
Bộ chỉ báo lỗi误差指示器wùchā zhǐshì qì
Biến đổi thông tin信息变换xìnxī biànhuàn
Biến đổi mã
Chuyển đổi mã
代码转换
dàimǎ zhuǎnhuàn
Bảng thông
Bandwidth
带宽dàikuān
Bảng dữ liệu数据表shùjù biǎo
Bàn phím mềm软键盘ruǎn jiànpán
Bàn phím điều khiển
Bàn giao tiếp người-máy
控制台kòngzhì tái
Bàn phím键盘jiànpán
Bàn phím软键ruǎn jiàn
An toàn dữ liệu数据安全shùjù ānquán
An ninh mạng网络安全wǎngluò ānquán

Các hãng máy tính lớn của Trung Quốc:

  • Hãng Lenovo:联想:Liánxiǎng

Lenovo Group Ltd là tập đoàn đa quốc gia về công nghệ máy tính. Hãng này có trụ sở chính ở Bắc Kinh, Trung Quốc và Morrisville, Bắc Carolina, Mỹ.

Năm 2013, Lenovo được các đơn vị bán hàng bình chọn là nhà cung cấp máy tính lớn nhất thế giới. Tập đoàn tiếp thị cho dòng laptop ThinkPad và dòng máy tính để bàn ThinkCentre. Lenovo hoạt động tại hơn 60 quốc gia và kinh doanh các sản phẩm của mình trong khoảng 160 quốc gia.

  • Hãng Asus:华硕:Huáshuò

Thương hiệu Asus đến từ Đài Loan – một quốc gia với sự tăng trưởng vượt bậc về công nghệ thông tin. Khởi đầu là một nhà sản xuất bo mạch chủ Asus vươn lên trở thành doanh nghiệp hàng đầu Đài Loan với hơn 12.500 nhân viên phân bố trên toàn thế giới.

Các sản phẩm chủ yếu của Asus là linh kiện máy tính cá nhân, máy tính xách tay, thiết bị ngoại vi, máy tính bảng, máy chủ và điện thoại thông minh.

  • Hãng Acer:宏碁:Hóngqí

Acer Inc còn được viết là acer. Đây là sản phẩm thuộc Tập đoàn Hoành Kỳ là tập đoàn đa quốc gia về thiết bị điện tử và phần cứng máy tính của Đài Loan có trụ sở tại Tịch Chỉ, Tân Bắc, Đài Loan.

Các sản phẩm của Acer bao gồm các loại máy tính để bàn và laptop PC, máy tính bảng, server, các thiết bị lưu trữ, màn hình hiển thị, smartphone và các thiết bị ngoại vi. Đồng thời còn cung cấp các thiết bị phục vụ thương mại điện tử cho các doanh nghiệp, chính phủ và người tiêu dùng.

Năm 2013, Acer là chiếm thị phần nhà cung cấp máy tính lớn thứ 4 trên thế giới.

Xã hội ngày càng phát triển nhanh chóng đi cùng sự tiến bộ vượt bậc của khoa học kỹ thuật.Trong thời đại công nghệ số hiện nay, việc thành thạo các kỹ năng tin học không chỉ được trường lớp chú trọng mà các công ty, tập đoàn lớn cũng cực kỳ quan tâm. Gần như mọi công việc dù lớn hay nhỏ đều có sự góp mặt của tin học. Vì vậy, để không gặp nhiều bỡ ngỡ, khó khăn trong các công việc sau này. Hãy học thật tốt bài “Tiếng trung chủ đề tin học, máy tính” của Tiếng trung THANHMAIHSK nhé.

Bài trước
Từ vựng tiếng Trung ngành phòng cháy chữa cháy
Bài sau
Từ vựng tiếng Trung chủ đề bóng đá
Biên tập viên:
Dũng Cá Xinh

Nông dân nghèo một vợ bốn con!

15 49.0138 8.38624 1 0 4000 1 https://thegioitiengtrung.net 300 0