11 Tháng Một, 2024
Từ vựng Tiếng Trung về các thành phố ở Việt Nam
- 河内市–Hénèi shì – Thành phố Hà Nội
- 岘港市– Xiàn gǎng shì -Thành phố Đà Nẵng
- 胡志明市- Húzhìmíng shì -Tp Hồ Chí Minh
- 承天 – 顺化省- Chéng tiān-shùn huà shěng – Tinh Thừa Thiên Huế
- 海防市 Hǎifáng shì -Thành phố Hải Phòng
- 北宁省 Běiníng shěng -Tỉnh Bắc Ninh
- 广南省 Guǎng nán shěng -Tỉnh Quảng Nam
- 北江省 Běijiāng shěng -Tỉnh Bắc Giang
- 广义省 Guǎngyì shěng Tỉnh Quảng Ngãi
- 河西省 Héxī shěng Tỉnh Hà Tây
- 昆嵩省 Kūn sōng shěng Tỉnh Kon Tum
- 北干省 Běi gàn shěng -Tỉnh Bắc Kạn
- 平定省 Píngdìng shěng- Tỉnh Bình Định
- 谅山省 Liàng shān shěng -Tỉnh Lạng Sơn
- 嘉莱省Jiā lái shěng Tỉnh Gia Lai
- 高平省Gāopíng shěng Tỉnh Cao Bằng
- 富安省Fùān shěng Tỉnh Phú An
- 河江省Héjiāng shěng -Tỉnh Hà Giang
- 得乐省De lè shěng -Tỉnh Đắc Lắc
- 老街省 Lǎo jiē shěng -Tỉnh Lào Cai
- 庆和省 Qìng hé shěng -Tỉnh Khánh Hòa
- 萊州省 Láizhōu shěng- Tỉnh Lai Châu
- 宁顺省 Níng shùn shěng- Tỉnh Ninh Thuận
- 宣光省 Xuānguāng shěng- Tỉnh Tuyên Quang
- 林同省 Lín tóngshěng -Tỉnh Lâm Đồng
- 安沛省 Ān pèi shěng- Tỉnh Yên Bái
- 平福省 Píngfú shěng -Tỉnh Bình Phước
- 太原省 Tài yuán shěng -Tỉnh Thái Nguyên
- 平順省 Píngshùn shěng- Tỉnh Bình Thuận
- 富寿省 Fù shòu shěng- Tỉnh Phú Thọ
- 同奈省 Tóng nài shěng- Tỉnh Đồng Nai
- 山羅省 Shān luō shěng -Tỉnh Sơn La
- 西寧省 Xiníng shěng- Tinh Tây Ninh
- 永福省Yǒngfú shěng-Tỉnh Vĩnh Phúc
- 平陽省 Píngyáng shěng -Tỉnh Bình Dương
- 广宁省 Guǎng níng shěng -Tỉnh Quảng Ninh
- 巴地头顿省 Ba dìtóu dùn shěng -Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
- 海阳省 Hǎi yáng shěng -Tỉnh Hải Dương
- 隆安省 Lóngān shěng- Tỉnh Long An
- 兴安省 Xìngān shěng Tỉnh Hưng Yên
- 同塔省 Tóng tǎ shěng -Tỉnh Đồng Tháp
- 河西省 Héxī shěng -Tỉnh Hà Tây
- 前江省 Qián jiāng shěng -Tỉnh Tiền Giang
- 和平省 Hépíng shěng -Tỉnh Hòa Bình
- 安江省Ānjiāng shěng -Tinh An Giang
- 河南省 Hénán shěng -Tỉnh Hà Nam
- 坚江省Jiān jiāng shěng -Tỉnh Kiên Giang
- 太平省 Tàipíng shěng- Tỉnh Thái Bình
- 永龙省 yǒng lóng shěng -Tỉnh Vĩnh Long
- 宁平省 Níng píng shěng- Tỉnh Ninh Bình
- 槟椥省 Bīn zhī shěng -Tỉnh Bến Tre
- 南定省Nán dìng xǐng -Tỉnh Nam Định
- 茶荣省Chá róng shěng- Tỉnh Trà Vinh
- 清化省Qīng huà shěng -Tỉnh Thanh Hóa
- 艺安省 Yì ān shěng-Tỉnh Nghệ An
- 溯庄省 Sù zhuāng shěng- Tỉnh Sóc Trăng
- 河静省 Hé jìng shěng- Tỉnh Hà Tĩnh
- 薄寮省Báo liáo shěng- Tỉnh Bạc Liêu
- 广平省 Guǎng píng shěng- Tỉnh Quảng Bình
- 芹苴 Qín jū shěng- Tỉnh Cần Thơ
- 廣治省 Guǎng zhì shěng -Tỉnh Quảng Trị
- 金瓯省 Jīnōu shěng -Tỉnh Cà Mau
Biên tập viên
Bài mới nhất
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 202410 quy tắc vàng giúp bạn phát âm Tiếng Trung như người bản xứ
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 2024Tổng hợp từ vựng và mẫu câu Tiếng Trung giao tiếp trong công việc
- Kiến thức tiếng Trung23 Tháng mười một, 2024Phương pháp luyện nghe Tiếng Trung hiệu quả cho người mới bắt đầu
- Kiến thức tiếng Trung19 Tháng mười một, 20247 quy tắc viết chữ Hán và 8 nét cơ bản trong Tiếng Trung – Hướng dẫn chi tiết cho người mới bắt đầu